Nguyen: A Motorbike Driver's Journey of Passion and Dedication
Fluent Fiction - Vietnamese: Nguyen: A Motorbike Driver's Journey of Passion and Dedication Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/nguyen-a-motorbike-drivers-journey-of-passion-and-dedication Story Transcript:Vi: Tên anh là Nguyễn, người Hà Nội, có chút ít vấn đề mà lớn lên, anh lại trở thành người đi xe máy chở gà, chở khách trong thành phố lớn này.En: His name is Nguyen, a person from Hanoi, who had some small issues growing up, but later became a motorbike driver carrying chickens and passengers in this big city.Vi: Chúng ta có thể bắt đầu câu chuyện của anh Nguyễn từ một buổi sáng mùa hè.En: We can start Nguyen's story from a summer morning.Vi: Hồ Hoàn Kiếm, nơi anh thường đón khách, ngày hôm đó đẹp lạ thường như chưa từng được thấy.En: Hoan Kiem Lake, where he usually picks up passengers, was unusually beautiful that day.Vi: Anh Nguyễn, trong chiếc áo phông trắng đã phai màu, ngồi trên chiếc xe máy cũ nhưng gọn gàng, đang chờ đợi khách hàng tiếp theo.En: Nguyen, in his faded white t-shirt, sat on his old but tidy motorbike, waiting for the next customer.Vi: Bên cạnh anh, là gói hàng kỹ lưỡng đóng trong túi vải, một con gà, chặt chẽ vào dưới yên xe.En: Beside him, carefully packed in a fabric bag, was a chicken, tightly secured under the seat.Vi: Vừa tiếng xòe xe vừa là tiếng gà gáy, đó là tiếng hát của anh Nguyễn khi đón khách.En: The sound of engines and the crowing of the rooster created Nguyen's unique melody while he picked up passengers.Vi: Một bác hàng xóm đi qua, gật đầu chào anh và cười, "Nguyễn này, lại chở gà đúng không?En: A neighbor walked by, nodded and said, "Nguyen, are you carrying chickens again?".Vi: ".En: He simply laughed and replied, "Yes, sir, carrying chickens, carrying passengers, making a living, sir."Vi: Anh chỉ cười trả lời, "Đúng rồi bác, chở gà chở khách, kiếm con sống mà bác.En: A young girl, a regular customer of his, leaned against the bike while waiting for Nguyen to arrange the chicken.Vi: " Một cô gái trẻ, khách hàng quen của anh, tựa nhẹ vào xe chờ anh sắp xếp gà.En: She didn't forget to compliment him, "Nguyen, the chicken is crowing vigorously, yet your bike still runs smoothly."Vi: Cô không quên khen ngợi anh, "Anh Nguyễn này, gà anh vẫn gáy hết mình mà xe anh chạy vẫn êm ru.En: He laughed warmly and replied, "Don't worry, everyone is safe when I'm carrying passengers and chickens."Vi: " Anh cười hồn hậu trả lời, "Em yên tâm, anh chở khách chở gà, ai cũng an toàn hết.En: Although life wasn't easy, Nguyen always found joy in his daily work.Vi: "Mặc dù cuộc sống không dễ dàng, nhưng anh Nguyễn luôn tìm thấy niềm vui trong công việc hàng ngày của mình.En: Despite the hardships and noise, he smiled, remained cheerful, and was dedicated to what he had.Vi: Dẫu gian khổ, ồn ào, anh vẫn mỉm cười, vui vẻ và luôn tận tâm với những gì mình có.En: Right after the chicken crowed in the package next to him, he started the familiar old motorbike, with his customer on the back.Vi: Ngay ngắn sau khi gà gáy trong gói hàng bên cạnh, anh khởi động chiếc xe máy cũ mà thân thiết, với khách hàng của mình trên sau, anh Nguyễn nhẹ nhàng tăng ga, khởi hành trong buổi sáng tươi mới đầy nắng ấm của Hà Nội.En: Nguyen gently accelerated, starting his journey in the fresh, sunny morning of Hanoi.Vi: Khách đi, gà đến.En: Customers leave, chickens arrive.Vi: Câu chuyện nhỏ của anh Nguyễn không lớn lao, không hào nhoáng, chỉ đơn giản là việc anh tiếp tục cuộc sống hàng ngày, kiếm sống qua ngày bằng niềm đam mê và lòng tận tụy với công việc.En: Nguyen's small story isn't extravagant or glamorous, it's simply about him continuing his daily life, making a living with passion and dedication to his work.Vi: Và ở cuối mỗi ngày, khi anh Nhật kíêm đã lặn, bóng dáng anh Nguyễn trên chiếc xe máy cũ kỹ vẫn kiên trì chở gà chở khách, vẫn vang lên khúc hát hết mình.En: And at the end of each day, when the sun has set, the silhouette of Nguyen on his old motorbike perseveres, still singing his heart out.Vi: Vì cuộc đời vốn dĩ những chuyện nhỏ nhoi, nhưng hạnh phúc thì lại có thể thấy ở những điều đơn giản nhất như vậy.En: Because life is filled with small things, but happiness can be found in the simplest of them. Vocabulary Words:Nguyen: NguyễnHanoi: Hà Nộimotorbike: xe máychickens: gàpassengers: kháchcity: thành phốsummer: mùa hèlake: hồbeautiful: đẹpcustomer: khách hàngfaded: phai màufabric: túi vảisecure: chặt chẽengines: xòe xerooster: gà trốngmelody: tiếng hátneighbor: hàng xómlaugh: cườimaking a living: kiếm sốngregular: quencompliment: khen ngợiruns smoothly: chạy êm rujoy: niềm vuidedicated: tận tụyhardships: gian khổnoise: ồn àocheerful: vui vẻjourney: hành trìnhperseveres: kiên trìhappiness: hạnh phúcsimplest: đơn giản nhất
12m