Education
Fiction
FluentFiction.org
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
Total 301 episodes
Go to
14/10/2024

Linh's Clever Mooncake Bargain at Chợ Việt

Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Clever Mooncake Bargain at Chợ Việt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/linhs-clever-mooncake-bargain-at-cho-viet Story Transcript:Vi: Mùa thu, những chiếc lá vàng nhẹ nhàng rơi trên con đường đông đúc của khu chợ Việt.En: In the autumn, golden leaves gently fell on the bustling streets of the chợ Việt.Vi: Tại đây, Linh đang bận rộn dạo quanh, mắt nhìn ngắm các gian hàng.En: Here, Linh was busy strolling around, her eyes admiring the stalls.Vi: Tiếng gọi hàng hóa xen lẫn với mùi thơm ngào ngạt của thức ăn hòa quyện vào không khí, tạo nên một cảnh tượng sôi động không ngừng nghỉ.En: The calls of vendors mixed with the fragrant aroma of food, blending into the air and creating an endlessly lively scene.Vi: Linh, một người bán hàng trẻ tuổi và thông minh, lúc nào cũng mơ ước tìm kiếm chuyện phiêu lưu ngoài khu chợ quen thuộc này.En: Linh, a young and intelligent vendor, always dreamed of seeking adventures beyond this familiar market.Vi: Nhân dịp Tết Trung Thu đang đến gần, Linh quyết tâm tìm được một mẻ bánh trung thu hiếm để bán.En: With the Tết Trung Thu approaching, she was determined to find a rare batch of mooncakes to sell.Vi: Năm nay, nhu cầu bánh rất lớn.En: This year, the demand for mooncakes was very high.Vi: Trong lúc nghía qua hàng hóa, Linh nhìn thấy một người đàn ông đang đứng một mình bên một gian hàng trông hấp dẫn.En: While browsing the goods, Linh noticed a man standing alone beside an intriguing stall.Vi: Cô ấy tưởng anh ta là người bán hàng và quyết định thương lượng để có được giá tốt nhất cho bánh trung thu.En: She assumed he was a vendor and decided to negotiate to get the best price for mooncakes.Vi: "Dạ thưa ông, các món hàng này có thể thương lượng không?En: "Sir, are these goods negotiable?"Vi: " Linh mỉm cười hỏi, mắt sáng rỡ.En: Linh asked with a bright smile, her eyes sparkling.Vi: Người đàn ông nhìn Linh với ánh mắt tò mò.En: The man looked at Linh with curiosity.Vi: Không ai khác đây chính là quan thu thuế của vua.En: He was none other than the king's tax collector.Vi: Ông mặc áo giáp và có phong thái uy nghiêm.En: He wore armor and had a dignified demeanor.Vi: Linh đã nhầm, nhưng vẫn tiếp tục hồn nhiên.En: Linh had made a mistake, but she continued innocently.Vi: Khi cuộc thương lượng diễn ra, người dân trong chợ ngày càng để ý.En: As the negotiation proceeded, more people in the market began to pay attention.Vi: Người thu thuế bắt đầu tỏ ra không vui.En: The tax collector started to look displeased.Vi: Tình thế có vẻ căng thẳng khi các lính bắt đầu kéo đến.En: The situation seemed tense as soldiers began to gather.Vi: Linh biết mình đã lỡ miệng.En: Linh realized she had misspoken.Vi: Nhưng thay vì hoảng loạn, cô ấy nhanh trí thay đổi câu chuyện.En: But instead of panicking, she cleverly changed the narrative.Vi: "Ngài hiểu lầm rồi!En: "You misunderstood!Vi: Tôi chỉ muốn chia sẻ vài điều tốt đẹp cho lễ hội Trung Thu này mà thôi.En: I just wanted to share some good things for the Trung Thu festival.Vi: Chẳng phải đó là lúc mọi người nên cùng nhau hòa thuận, đúng không?En: Isn't it a time for everyone to get along, right?"Vi: "Người thu thuế thoáng bất ngờ trước sự hóm hỉnh và thông minh của Linh.En: The tax collector was briefly surprised by Linh's humor and intelligence.Vi: Ông bật cười lớn trước câu chuyện sáng tạo của cô.En: He laughed heartily at her creative story.Vi: "Cô bé này thú vị thật," ông nói, giọng đầy vui vẻ.En: "This girl is truly interesting," he said, his voice full of cheer.Vi: "Coi như không có gì xảy ra.En: "Let's pretend nothing happened.Vi: Và nè, nếu muốn bánh trung thu ngon, hãy đến phố bên kia nhé.En: And hey, if you want good mooncakes, head to the street over there."Vi: "Linh cúi đầu cảm ơn người thu thuế, lòng nhẹ bẫng.En: Linh bowed to thank the tax collector, feeling relieved.Vi: Nhờ sự thân thiện và dí dỏm của mình, cô đã biến tình huống nguy hiểm thành một cơ hội tuyệt vời.En: Thanks to her friendliness and wit, she had turned a dangerous situation into a wonderful opportunity.Vi: Linh học được bài học quan trọng: biết cách nhận diện đồng minh tiềm năng và sáng suốt trong giao tiếp hàng ngày.En: Linh learned an important lesson: how to recognize potential allies and be wise in daily communication.Vi: Với thông tin quý báu mới có, Linh yên tâm quay trở về gian hàng của mình, chuẩn bị cho một mùa lễ hội Trung Thu thành công.En: With the valuable information she had just gained, Linh felt at ease returning to her stall, preparing for a successful Trung Thu festival season. Vocabulary Words:bustling: đông đúcvendor: người bán hàngfragrant: ngào ngạtaroma: mùi thơmadmiring: nhìn ngắmdignified: uy nghiêmdemeanor: phong tháiinnocently: hồn nhiêndispleased: không vuitense: căng thẳngpotential: tiềm năngingenious: sáng suốthabituated: quen thuộcseeking: tìm kiếmnegotiate: thương lượngapproaching: đang đến gầnrare: hiếmbatch: mẻhumor: hóm hỉnhsparkling: sáng rỡglance: nghía quaassumed: tưởngnarrative: câu chuyệnmodify: thay đổicreative: sáng tạocleverly: nhanh trícuriosity: tò mògather: kéo đếnwittiness: dí dỏmat ease: nhẹ bẫng
13m
13/10/2024

Unlocking Secrets at Thành cổ Thăng Long's Autumn Exhibit

Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Secrets at Thành cổ Thăng Long's Autumn Exhibit Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/unlocking-secrets-at-thanh-co-thang-longs-autumn-exhibit Story Transcript:Vi: Thành cổ Thăng Long, vào mùa thu, đẹp như một bức tranh.En: The ancient Thành cổ Thăng Long, in autumn, is as beautiful as a painting.Vi: Làn lá vàng rơi nhè nhẹ phủ kín lối đi.En: Gently falling yellow leaves cover the pathway.Vi: Những bức tường cổ kính giữ bí mật từ hàng thế kỷ trước.En: The ancient walls keep secrets from centuries past.Vi: Bên trong, các hiện vật được sắp xếp cẩn thận, chờ đợi để được nghiên cứu.En: Inside, artifacts are carefully arranged, waiting to be studied.Vi: Linh, một nhà sử học tận tâm, đang bước đi tự tin giữa những hiện vật.En: Linh, a dedicated historian, walks confidently among the artifacts.Vi: Cô đã dành nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc triển lãm lớn tiếp theo của bảo tàng.En: She has spent months preparing for the next major exhibition of the museum.Vi: Linh muốn tìm một hiện vật độc đáo để trở thành điểm nhấn chính của sự kiện.En: Linh wants to find a unique artifact to become the main highlight of the event.Vi: Đi cùng cô là Thảo, người lưu trữ tỉ mỉ, luôn coi trọng sự chính xác, và Quân, sinh viên cao học tò mò, mong học hỏi từ các chuyên gia.En: Accompanying her is Thảo, a meticulous archivist who always values accuracy, and Quân, a curious graduate student eager to learn from the experts.Vi: Trong sân đình, một món đồ đặc biệt đã thu hút sự chú ý của Linh.En: In the temple yard, a special object caught Linh's attention.Vi: Đó là một chiếc bình cổ rất tinh xảo.En: It was a very exquisite ancient vase.Vi: Linh tin rằng chiếc bình này hoàn toàn xứng đáng để trở thành tâm điểm trong cuộc triển lãm.En: Linh believed that this vase was perfect to become the focal point of the exhibition.Vi: Nhưng Thảo không đồng tình.En: But Thảo disagreed.Vi: Cô ngần ngại vì chưa có đủ bằng chứng xác định nguồn gốc của bình.En: She hesitated because there wasn't enough evidence to determine the vase’s origin.Vi: “Thảo, mình phải làm gì để chứng minh cho Thảo thấy đây là món quý?” Linh hỏi, lòng đầy quyết tâm.En: “Thảo, what do I need to do to prove to you that this is a precious piece?” Linh asked, filled with determination.Vi: Thảo đáp: “Chỉ cần có tài liệu thuyết phục là được, Linh à. Mình chỉ cần chắc chắn.”En: Thảo replied, “Just need to have convincing documentation, Linh. I just need to be sure.”Vi: Linh quyết định sẽ bỏ thêm thời gian nghiên cứu.En: Linh decided she would spend more time researching.Vi: Mỗi đêm cô ngồi lật giở từng trang sách, tìm kiếm mọi ghi chép liên quan đến chiếc bình.En: Every night, she sat turning each page, searching for all records related to the vase.Vi: Cô liên lạc với những chuyên gia khác, thu thập những minh chứng quý giá.En: She contacted other experts, collecting valuable evidence.Vi: Ngày thuyết trình đã đến.En: The day of the presentation arrived.Vi: Linh cẩn thận chuẩn bị tất cả tài liệu cho Thảo.En: Linh carefully prepared all the documents for Thảo.Vi: Mọi người tập trung trong phòng nghiên cứu.En: Everyone gathered in the research room.Vi: Linh bắt đầu trình bày với niềm đam mê mãnh liệt.En: Linh began her presentation with strong passion.Vi: Cô chỉ ra các chi tiết độc đáo của chiếc bình, chứng minh niên đại và nguồn gốc của nó qua tài liệu mình tìm được.En: She pointed out the unique details of the vase, proving its age and origin through the documents she found.Vi: Thảo im lặng theo dõi.En: Thảo silently observed.Vi: Cô cảm nhận được sự cố gắng của Linh và cả lòng đam mê của cô dành cho công việc này.En: She felt Linh's effort and passion for this work.Vi: Khi Linh kết thúc, Thảo gật đầu đồng ý.En: When Linh finished, Thảo nodded in agreement.Vi: “Rất thuyết phục, Linh. Chiếc bình sẽ là tâm điểm của cuộc triển lãm.”En: “Very convincing, Linh. The vase will be the centerpiece of the exhibition.”Vi: Quân, đã theo dõi suốt quá trình, cũng cảm thấy phấn khởi.En: Quân, who had been observing throughout the process, also felt excited.Vi: Cậu đã học được rất nhiều về sự kiên nhẫn và công sức cần có để xác thực lịch sử.En: He learned a lot about the patience and effort required to authenticate history.Vi: Sau sự việc, Linh nhận ra tầm quan trọng của việc hợp tác và sự kỹ lưỡng trong nghiên cứu.En: After the event, Linh realized the importance of collaboration and meticulousness in research.Vi: Thảo cũng học cách chấp nhận những rủi ro, miễn là chúng có cơ sở vững chắc.En: Thảo also learned to accept risks, as long as they have a solid basis.Vi: Và mùa trung thu tại thành cổ Thăng Long trở thành kỷ niệm không thể quên với cả ba người.En: And the mid-autumn at the ancient Thành cổ Thăng Long became an unforgettable memory for all three.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ thắp sáng bầu trời, rước theo những câu chuyện lịch sử cho bao người.En: The brilliant lanterns lit up the sky, carrying historical stories for many people. Vocabulary Words:ancient: cổ kínhpathway: lối đidedicated: tận tâmexhibition: triển lãmhighlight: điểm nhấnaccompanying: đi cùngmeticulous: tỉ mỉaccurate: chính xácexquisite: tinh xảofocal point: tâm điểmartifact: hiện vậtevidence: bằng chứngorigin: nguồn gốcdetermination: quyết tâmdocumentation: tài liệuconvincing: thuyết phụcresearch: nghiên cứupresentation: thuyết trìnhauthenticity: xác thựccollaboration: hợp tácmid-autumn: mùa trung thupassion: đam mêaccurate: chính xácvaluable: quý giápatience: kiên nhẫneffort: công sứcsolid: vững chắcbrilliant: rực rỡlantern: đèn lồngartifact: hiện vật
14m
12/10/2024

Building Dreams: The Impact of One Vote in Ho Chi Minh City

Fluent Fiction - Vietnamese: Building Dreams: The Impact of One Vote in Ho Chi Minh City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/building-dreams-the-impact-of-one-vote-in-ho-chi-minh-city Story Transcript:Vi: Trong một buổi sáng mát mẻ của mùa thu, Ho Chi Minh City như bừng sức sống khi mọi người đổ về nhà văn hóa cộng đồng để thực hiện quyền bầu cử.En: On a cool autumn morning, Ho Chi Minh City burst with life as people flocked to the community cultural hall to exercise their voting rights.Vi: Lá cờ Tổ quốc bay phấp phới giữa nền trời xanh, hòa mình trong làn gió nhẹ.En: The national flag fluttered proudly against the blue sky, dancing in the gentle breeze.Vi: An đứng ở cổng, đôi mắt lấp lánh niềm vui.En: An stood at the gate, her eyes sparkling with joy.Vi: Cô đã dành cả tuần lễ trước để chuẩn bị với vai trò của một tình nguyện viên quan sát bầu cử.En: She had spent the entire week preparing for her role as an election observer volunteer.Vi: Đối với An, bầu cử không chỉ là một quyền, mà còn là một trách nhiệm quan trọng.En: For An, voting was not just a right, but an important responsibility.Vi: Cô muốn lan tỏa tinh thần ấy đến bạn bè, đặc biệt là Minh.En: She wanted to spread that spirit to her friends, especially Minh.Vi: Minh từ từ tiến đến gần An, trong khi mọi người xung quanh rôm rả bàn luận.En: Minh slowly approached An, while people around them engaged in lively discussions.Vi: Minh thích tranh luận, mặc dù cậu luôn tỏ ra hoài nghi về tác động của từng lá phiếu.En: Minh liked to debate, even though he always seemed skeptical about the impact of each vote.Vi: "An này," Minh nói, "Có thật là bầu cử có thể thay đổi điều gì không?En: "An," Minh said, "Can elections really change anything?Vi: Một phiếu đâu làm được gì lớn.En: One vote can't do anything big."Vi: "An mỉm cười, nhẹ nhàng nói, "Mỗi phiếu đều quan trọng, Minh ạ.En: An smiled gently, saying, "Every vote is important, Minh.Vi: Nó như một viên gạch nhỏ xây nên bức tường lớn.En: It's like a small brick building a great wall.Vi: Hơn nữa, đâu chỉ là bầu chọn một người, chúng ta chọn hướng đi cho tương lai.En: Moreover, it's not just about choosing a person, it's about selecting a direction for the future."Vi: "Hai người bước vào trong, dòng người xếp hàng dài.En: The two stepped inside, joining the long queue of people.Vi: An cảm thấy bầu không khí háo hức.En: An felt the atmosphere buzzing with excitement.Vi: Một cụ bà đứng trước họ, lắng nghe cuộc trò chuyện.En: An elderly lady ahead of them listened to their conversation.Vi: Bà quay lại, ánh mắt hiền từ, nói, "Các cháu biết không, mỗi phiếu bầu là một ước mơ.En: She turned around, eyes kind, and said, "You know, each vote is a dream.Vi: Cả đời bà đã thấy nhiều thay đổi nhờ vào những phiếu bầu này.En: In my lifetime, I've seen many changes brought about by these votes."Vi: "Minh im lặng suy nghĩ.En: Minh fell silent, contemplating.Vi: An cảm nhận được sự thay đổi nhỏ trong ánh mắt bạn mình.En: An sensed a small change in her friend's eyes.Vi: Họ tiếp tục trò chuyện, An trình bày những thông tin cô tìm hiểu, giải thích bằng niềm tin sâu sắc.En: They continued to chat, with An sharing the information she had gathered, explaining with deep conviction.Vi: Cuối cùng, Minh ngả người về phía trước, tỏ ra hứng thú, "Được rồi, có lẽ mình phải suy nghĩ lại về việc bỏ phiếu.En: Finally, Minh leaned forward, showing interest, "Alright, maybe I should reconsider voting."Vi: " Cả hai cùng cười, không khí như nhẹ nhõm hơn.En: Both laughed, the mood seemed lighter.Vi: An thấy tim mình ấm áp.En: An felt warmth in her heart.Vi: Minh bước vào nơi bầu cử với một ý thức khác.En: Minh entered the polling area with a different mindset.Vi: Cô cảm nhận mình không chỉ ảnh hưởng đến Minh mà có thể là nhiều người khác, khi chứng kiến cuộc trò chuyện ý nghĩa này.En: She sensed that she was not only influencing Minh but perhaps many others, witnessing this meaningful conversation.Vi: Khi ngày dần trôi, những cử tri lần lượt rời khỏi trung tâm bầu cử, gương mặt ai nấy đều thể hiện niềm hy vọng.En: As the day went by, voters left the election center one by one, their faces reflecting hope.Vi: An nhìn theo Minh, thấy bạn mình đã làm điều đúng đắn.En: An watched Minh, knowing her friend had done the right thing.Vi: Cô nhận ra rằng, chính sự kiên nhẫn và lòng nhiệt thành đã thắp sáng niềm tin trong mọi người, kể cả Minh.En: She realized that patience and enthusiasm had kindled faith in everyone, including Minh.Vi: An trở về nhà, lòng đầy hạnh phúc.En: An returned home, filled with happiness.Vi: Cô biết rằng mình đã chọn đúng con đường.En: She knew she had chosen the right path.Vi: Trong thế giới này, từng hành động nhỏ đều có thể tạo nên một sự thay đổi lớn.En: In this world, every small action can lead to a big change.Vi: Và hôm nay, An đã hoàn thành được điều đó, một phần nhờ vào niềm tin của chính mình và lời động viên từ cụ bà hàng xóm.En: And today, An had achieved that, partly thanks to her own belief and the encouragement from the elderly neighbor. Vocabulary Words:flock: đổ vềcultural: văn hóafluttered: bay phấp phớibreeze: gió nhẹsparkling: lấp lánhobserver: quan sátvolunteer: tình nguyện viêndebate: tranh luậnskeptical: hoài nghiengaged: rôm rảbrick: viên gạchqueue: xếp hàngatmosphere: bầu không khíenthusiasm: lòng nhiệt thànhelderly: cụ bàcontemplating: suy nghĩexcitement: háo hứcconviction: niềm tin sâu sắclight-hearted: nhẹ nhõmkindled: thắp sángfaith: niềm tinwitnessing: chứng kiếnresponsibility: trách nhiệmenthusiasm: niềm tindream: ước mơcomprehend: hiểu biếtminds: trí ócencouragement: động viênrealized: nhận rapatience: kiên nhẫn
14m
11/10/2024

Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An

Fluent Fiction - Vietnamese: Lantern Reflections: Connections and Courage in Hội An Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lantern-reflections-connections-and-courage-in-hoi-an Story Transcript:Vi: Đêm Hội An lung linh sắc màu.En: The night in Hội An is resplendent with colors.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ đong đưa theo làn gió mát.En: The vibrant lanterns sway gently in the cool breeze.Vi: Từng chiếc phản chiếu ánh sáng xuống mặt nước, tạo nên bức tranh tuyệt đẹp.En: Each one reflects light onto the water, creating a stunning picture.Vi: Hội An vào mùa thu, trong lễ hội Trung Thu, luôn cuốn hút du khách.En: In the autumn, during the Trung Thu festival, Hội An always attracts tourists.Vi: Linh, một cô gái từ xa đến, tràn đầy cảm hứng muốn ghi lại từng khoảnh khắc qua ống kính.En: Linh, a girl from afar, was filled with inspiration to capture every moment through her lens.Vi: Cô đã xem biết bao cuốn sách nói về những đêm lễ hội ở đây.En: She had read countless books about the festival nights there.Vi: Minh là một nghệ sĩ địa phương.En: Minh is a local artist who loves the lively atmosphere of Hội An.Vi: Anh yêu thích bầu không khí náo nhiệt của Hội An.En: However, he often hesitates to talk to strangers, trying to avoid deep conversations because of a past pain that still haunts him.Vi: Tuy nhiên, Minh thường ngần ngại khi nói chuyện với người lạ.En: But that doesn't stop his love for beauty.Vi: Hôm đó, Linh đang lang thang trên phố, máy ảnh không rời tay.En: That day, Linh was wandering the streets, her camera never leaving her hands.Vi: Cảnh đèn lồng lung linh dưới trời đêm làm cô mê mẩn.En: The scene of shimmering lanterns under the night sky captivated her.Vi: Minh ở gần đó, quan sát từng cử chỉ, từng nụ cười e thẹn của cô gái lạ.En: Minh was nearby, observing every gesture, every shy smile of the strange girl.Vi: Anh cảm nhận được tình yêu của cô với cảnh vật xung quanh.En: He sensed her love for the scenery around them.Vi: Cuối cùng, Minh nén nỗi sợ, tiến đến Linh.En: Finally, Minh mustered his courage and approached Linh.Vi: "Chào em, em là nhiếp ảnh gia à?" Anh hỏi, cố gắng giữ giọng bình tĩnh.En: "Hello, are you a photographer?" he asked, trying to keep his voice steady.Vi: Linh nhìn lên, ngạc nhiên trước chàng trai lạ.En: Linh looked up, surprised at the stranger.Vi: Ánh mắt Minh chân thành và có chút do dự.En: Minh's eyes were sincere and somewhat hesitant.Vi: "Vâng, em là Linh.En: "Yes, I'm Linh.Vi: Em đến để khám phá và chụp ảnh nơi này," cô hồi đáp, nụ cười nhẹ nhàng nở trên môi.En: I'm here to explore and photograph this place," she replied, a gentle smile appearing on her lips.Vi: Hai người bắt đầu trò chuyện.En: The two started talking.Vi: Linh kể về hành trình của cô, về mong muốn tìm kiếm cảm xúc chân thật trong từng bức ảnh.En: Linh spoke about her journey and her desire to capture genuine emotions in each photo.Vi: Còn Minh chia sẻ tình yêu của mình với nghệ thuật và cảnh sắc Hội An.En: Meanwhile, Minh shared his love for art and the scenery of Hội An.Vi: Anh ngần ngại thú nhận về những khó khăn trong việc mở lòng với người khác.En: He hesitantly confessed his struggles with opening up to others.Vi: Khi đêm chìm trong ánh sáng của đèn lồng, Linh nhờ Minh dẫn đi dọc bờ sông.En: As the night was illuminated by the lanterns, Linh asked Minh to walk along the riverbank.Vi: Cô muốn chụp lại hình ảnh phản chiếu của đèn lồng trên mặt nước.En: She wanted to capture the reflection of the lanterns on the water.Vi: Minh, lần này, không còn do dự.En: This time, Minh no longer hesitated.Vi: Anh quyết định bước ra khỏi cái vỏ an toàn của mình và đồng ý cùng cô.En: He decided to step out of his comfort zone and agreed to accompany her.Vi: Dưới bầu trời lấp lánh ánh sáng, bên dòng sông yên ả, Minh mở lòng mình.En: Under the glittering sky, beside the tranquil river, Minh opened up.Vi: Anh thổ lộ nỗi sợ bị tổn thương và cũng là động lực để bước tiếp.En: He confessed his fear of being hurt and also the motivation to move forward.Vi: Linh lắng nghe, im lặng cảm nhận sự dũng cảm trong anh.En: Linh listened, silently appreciating his bravery.Vi: Cô cũng chia sẻ về mối băn khoăn của mình, về việc có nên trở về hay ở lại Hội An thêm một thời gian nữa.En: She also shared her own concerns about whether she should return or stay in Hội An a little longer.Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy sự đồng cảm ở nhau.En: Ultimately, they found empathy in each other.Vi: Minh mời Linh cùng khám phá Hội An những ngày cuối của lễ hội.En: Minh invited Linh to continue exploring Hội An during the final days of the festival.Vi: Linh đồng ý, cảm thấy một kết nối đặc biệt.En: She agreed, feeling a special connection.Vi: Họ hứa sẽ liên lạc, bất kể cô có quyết định thế nào về chuyện ở lại hay đi.En: They promised to keep in touch, regardless of her decision to stay or go.Vi: Minh dần học cách mở lòng với những người xung quanh.En: Minh gradually learned to open up to those around him.Vi: Anh tìm thấy nguồn cảm hứng mới cho tác phẩm nghệ thuật của mình.En: He found new inspiration for his artworks.Vi: Linh đã tìm thấy chiều sâu cảm xúc mà cô luôn mong mỏi trong các bức ảnh.En: Linh found the emotional depth she had always longed for in her photos.Vi: Họ, cùng nhau, tạo nên một kỷ niệm đẹp ở Hội An, nơi mà đèn lồng không chỉ làm sáng tỏ con phố mà còn chiếu rọi tâm hồn họ.En: Together, they created a beautiful memory in Hội An, where the lanterns not only illuminated the streets but also shone into their hearts. Vocabulary Words:resplendent: lung linhvibrant: rực rỡbreeze: làn gió mátstunning: tuyệt đẹpattracts: cuốn hútinspiration: cảm hứnghesitates: ngần ngạihaunts: ám ảnhwandering: lang thangcaptivated: mê mẩngesture: cử chỉsincere: chân thànhhesitant: do dựgenuine: chân thậtconfessed: thú nhậnilluminated: chìm trong ánh sángriverbank: bờ sôngaccompany: cùngglittering: lấp lánhtranquil: yên ảbravery: dũng cảmconcerns: mối băn khoănempathy: sự đồng cảminspiration: nguồn cảm hứngemotional depth: chiều sâu cảm xúccapture: ghi lạishone: chiếu rọisway: đong đưafear: nỗi sợmotivation: động lực
15m
09/10/2024

Festival Finds: Minh & Lan's Lantern Adventure

Fluent Fiction - Vietnamese: Festival Finds: Minh & Lan's Lantern Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/festival-finds-minh-lans-lantern-adventure Story Transcript:Vi: Trong một khu cộng đồng yên bình tại Hà Nội, mùa thu đã về với gió mát và những chiếc lá vàng bay nhẹ nhàng dưới bầu trời trong xanh.En: In a peaceful community in Hà Nội, autumn had arrived with cool breezes and yellow leaves gently drifting under the clear blue sky.Vi: Đèn lồng đỏ rực, bánh trung thu thơm lừng đang tràn ngập các cửa hàng, báo hiệu mùa Tết Trung Thu đang tới gần.En: Red lanterns and the fragrant smell of bánh trung thu filled the shops, signaling that the Tết Trung Thu festival was approaching.Vi: Minh và Lan sống trong một ngôi nhà xinh xắn giữa khu cộng đồng thượng lưu này.En: Minh and Lan lived in a charming house in this upscale community.Vi: Minh là người kỹ tính và luôn tỉ mỉ trong mọi việc.En: Minh was meticulous and always detailed in everything he did.Vi: Ngược lại, Lan lại thích sự tự do và ngẫu hứng, luôn đi theo tiếng gọi của sự tò mò.En: In contrast, Lan liked freedom and spontaneity, always following the call of curiosity.Vi: Hôm nay, họ quyết định đến trung tâm thương mại sang trọng gần đó để chuẩn bị cho lễ hội.En: Today, they decided to visit the luxurious shopping center nearby to prepare for the festival.Vi: Trong khi Minh đang tìm kiếm chiếc đèn lồng hoàn hảo cho gia đình, Lan chỉ đơn giản muốn khám phá mọi thứ xung quanh.En: While Minh was searching for the perfect lantern for the family, Lan just wanted to explore everything around.Vi: Khi họ bước chân vào khu mua sắm tấp nập, ánh đèn lấp lánh và những đám đông người bán hàng bận rộn khiến Minh thêm lo lắng.En: As they stepped into the bustling shopping area, the sparkling lights and throngs of busy vendors made Minh even more anxious.Vi: Anh chú ý tới từng chi tiết nhỏ, cẩn thận xem xét từng chiếc đèn lồng nhưng mãi không tìm thấy cái nào ưng ý.En: He paid attention to every small detail, carefully examining each lantern but still couldn't find one to his liking.Vi: Lan bị cuốn hút bởi những hoạt động màu sắc bên lề: quầy hàng kẹo ngọt, những màn biểu diễn múa lân, và tranh ảnh rực rỡ.En: Lan was captivated by the colorful side activities: sweet candy stalls, lion dance performances, and vibrant pictures.Vi: Minh kéo tay Lan, giục cô nhanh chóng giúp anh chọn đèn lồng, nhưng niềm vui của Lan quá lớn để bị kìm hãm.En: Minh tugged Lan's hand, urging her to quickly help him choose a lantern, but Lan's joy was too immense to be restrained.Vi: "Minh ơi, nhìn kìa!En: "Minh, look!Vi: Có một cửa hàng thủ công mỹ nghệ đằng kia, biết đâu họ có loại đèn lồng đẹp hơn," Lan reo lên đầy phấn khích.En: There's a handicraft store over there, maybe they have more beautiful lanterns," Lan exclaimed excitedly.Vi: Minh, dù hơi miễn cưỡng, quyết định theo Lan.En: Minh, although somewhat reluctant, decided to follow Lan.Vi: Họ lạc giữa dòng người, cuối cùng cũng đến cửa hàng mà Lan đã chỉ.En: They wove through the crowd and finally arrived at the store that Lan had pointed out.Vi: Chiếc đèn lồng mà Minh tìm kiếm nằm ở góc cửa hàng, được làm bằng giấy lụa với những họa tiết truyền thống đầy ấn tượng và ánh sáng vàng ấm áp.En: The lantern Minh was seeking sat in the corner of the store, made of silk paper with impressive traditional patterns and a warm yellow light.Vi: Minh cảm thấy như cả thế giới sáng bừng lên trước mắt mình.En: Minh felt as if the whole world lit up before his eyes.Vi: "Thấy chưa, Minh!En: "See, Minh!Vi: Đôi khi cần mở lòng khám phá những điều mới mẻ," Lan cười tinh nghịch.En: Sometimes it's necessary to open your heart to explore new things," Lan laughed playfully.Vi: Minh gật đầu công nhận, nở nụ cười ấm áp.En: Minh nodded in acknowledgment, smiling warmly.Vi: Minh và Lan mua chiếc đèn lồng, mang về nhà với sự hài lòng trong lòng Minh và sự vui vẻ của Lan.En: Minh and Lan bought the lantern and brought it home with satisfaction in Minh's heart and joy in Lan's.Vi: Minh nhận ra rằng đôi khi sự ngẫu hứng của Lan mang lại nhiều điều bất ngờ thú vị.En: Minh realized that Lan's spontaneity sometimes brought many delightful surprises.Vi: Cả hai cùng học hỏi và hiểu nhau hơn, đan xen giữa kế hoạch và sự ngẫu hứng, tạo nên một cuộc sống phong phú và tươi đẹp.En: Both of them learned and understood each other better, intertwining plans with spontaneity, creating a rich and beautiful life. Vocabulary Words:peaceful: yên bìnhbreezes: gió mátdrifting: bay nhẹ nhàngfragrant: thơm lừngmeticulous: kỹ tínhspontaneity: ngẫu hứngupscale: thượng lưubustling: tấp nậpsparkling: lấp lánhthrongs: đám đôngvendors: người bán hànganxious: lo lắngcaptivated: bị cuốn hútperformances: màn biểu diễnvibrant: rực rỡhandicraft: thủ công mỹ nghệreluctant: miễn cưỡngwove: lạc giữaimpressive: đầy ấn tượngacknowledgment: công nhậnintertwining: đan xencuriosity: sự tò mòcharming: xinh xắnlantern: đèn lồngexplore: khám phádelightful: thú vịdiscover: khám phásatisfaction: hài lòngjoy: niềm vuicurious: tò mò
13m
08/10/2024

Reunion at Tân Sơn Nhất: A Mid-Autumn Journey of the Heart

Fluent Fiction - Vietnamese: Reunion at Tân Sơn Nhất: A Mid-Autumn Journey of the Heart Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/reunion-at-tan-son-nhat-a-mid-autumn-journey-of-the-heart Story Transcript:Vi: Trong không gian nhộn nhịp của sân bay Tân Sơn Nhất, những chiếc đèn lồng sặc sỡ lung linh trong ánh sáng vàng nhạt của mùa thu.En: In the bustling atmosphere of sân bay Tân Sơn Nhất, colorful lanterns glimmer in the soft golden light of autumn.Vi: Tiếng cười nói rộn ràng của những người đi lại hòa quyện với nhạc nền nhẹ nhàng của lễ hội Trung Thu.En: The cheerful chatter of people moving around blends with the gentle background music of the Mid-Autumn Festival.Vi: Khắp nẻo đường đầy màu sắc, An bước chậm rãi, lòng đầy lo lắng.En: Along the colorful paths, An walked slowly, his heart full of anxiety.Vi: Đã lâu lắm anh mới trở về quê hương sau bao năm xa cách.En: It had been a long time since he returned to his homeland after so many years away.Vi: An đến để đoàn tụ cùng gia đình, nhưng ký ức về quá khứ khiến anh bồn chồn.En: An came to reunite with his family, but the memories of the past left him restless.Vi: Khi đi ngang qua một quán cà phê nhỏ trong sân bay, anh bất ngờ nhìn thấy Lien, người mà anh cứ ngỡ chỉ tồn tại trong ký ức.En: As he walked past a small café in the airport, he unexpectedly saw Lien, the person he thought only existed in memories.Vi: Cô đang ngồi một mình ở góc quán, mắt hướng về chiếc cốc trà xanh trước mặt, vẻ đăm chiêu.En: She was sitting alone in the corner of the café, her eyes fixed thoughtfully on the cup of green tea in front of her.Vi: Lien cũng sắp sửa bắt chuyến bay khác.En: Lien was also about to catch another flight.Vi: Cô đang trên đường tới thăm một người bạn, nhưng lòng cứ nặng trĩu những suy tư về một mối quan hệ cũ chưa được giải quyết.En: She was on her way to visit a friend, but her heart was heavy with thoughts about an unresolved old relationship.Vi: Năm tháng trôi qua, cả hai chưa từng quên những gì đã xảy ra giữa họ.En: Over the years, neither of them had forgotten what had happened between them.Vi: An đứng lặng, lòng xao xuyến khi cảm giác do dự, hồi hộp xâm chiếm.En: An stood silently, his heart fluttering as feelings of hesitation and nervousness overwhelmed him.Vi: Sau vài phút ngập ngừng, anh quyết định tiến lại gần.En: After a few moments of indecision, he decided to approach her.Vi: "Lien," anh gọi, giọng nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.En: "Lien," he called, his voice gentle but firm.Vi: Lien ngẩng lên, bất ngờ khi thấy An.En: Lien looked up, surprised to see An.Vi: Hai người nhìn nhau, thời gian như ngừng trôi.En: The two of them gazed at each other as if time had stopped.Vi: Sau vài giây dài đằng đẵng, Lien mời An ngồi xuống.En: After a few moments that felt like an eternity, Lien invited An to sit down.Vi: Họ bắt đầu trò chuyện, từng lời nói như xoa dịu nỗi lo âu trong lòng.En: They began to talk, each word soothing the anxiety in their hearts.Vi: Lien thành thật chia sẻ những điều cô chưa dám nói ra.En: Lien sincerely shared things she hadn't dared to say before.Vi: An lắng nghe, cảm nhận sự lấp đầy những khoảng trống trong lòng.En: An listened, feeling the gaps in his heart fill.Vi: Cuối cùng, cả hai nhìn nhau, ánh mắt đều rạng rỡ hơn.En: Finally, they looked at each other, their eyes brighter than before.Vi: "Cảm ơn em, Lien," An xúc động nói.En: "Thank you, Lien," An said emotionally.Vi: "Anh đã sẵn sàng để đối mặt với quá khứ.En: "I am ready to face the past."Vi: "Lien mỉm cười, nhẹ nhõm như vừa trút được gánh nặng lớn.En: Lien smiled, relieved as if she had just laid down a heavy burden.Vi: "Em cũng thế," cô nói, lòng đầy hy vọng cho tương lai phía trước.En: "Me too," she said, hopeful for the future ahead.Vi: Khi giờ lên máy bay đã điểm, họ chia tay nhau trong sự thanh thản.En: When it was time to board the plane, they parted ways peacefully.Vi: An lên chuyến bay về nhà, lòng nhẹ nhàng như chưa từng.En: An boarded the flight home, his heart as light as ever.Vi: Anh đã học cách chấp nhận quá khứ và đón chào những điều tốt đẹp đang chờ đi tới.En: He had learned to accept the past and welcome the good things yet to come.Vi: Còn Lien, cô bước đi với cảm giác nhẹ nhõm và sẵn sàng để đối mặt với những điều chưa biết phía trước.En: As for Lien, she walked forward with a sense of relief and readiness to face the unknown ahead.Vi: Tại sân bay Tân Sơn Nhất, mùa thu rộng mở, mang theo lời hứa hẹn của sự chữa lành và khởi đầu mới.En: At sân bay Tân Sơn Nhất, autumn lay open, carrying the promise of healing and new beginnings. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịplantern: đèn lồngglimmer: lung linhchatter: cười nóiblend: hòa quyệnreunite: đoàn tụrestless: bồn chồnunexpectedly: bất ngờthoughtfully: đăm chiêuflutter: xao xuyếnhesitation: do dựindecision: ngập ngừngapproach: tiến lạigaze: nhìneternity: dài đằng đẵngsoothe: xoa dịuanxiety: lo âufill: lấp đầyemotionally: xúc độngburden: gánh nặngrelieved: nhẹ nhõmboard: lênpeacefully: thanh thảnaccept: chấp nhậnresolve: giải quyếthovering: lơ lửnginvitation: mờipromise: lời hứa hẹnhealing: chữa lànhbeginning: khởi đầu
13m
07/10/2024

Love and Lanterns: An Autumn Adventure in Huế

Fluent Fiction - Vietnamese: Love and Lanterns: An Autumn Adventure in Huế Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/love-and-lanterns-an-autumn-adventure-in-hue Story Transcript:Vi: Mùa thu ở Huế thật đẹp.En: Autumn in Huế is truly beautiful.Vi: Những làn gió nhẹ nhàng thổi qua cổng Ngọ Môn, mang theo hương thơm của hoa sữa.En: Gentle breezes blow through the Ngọ Môn gate, carrying the fragrance of hoa sữa.Vi: Cung đình Huế sáng rực rỡ với hàng ngàn chiếc đèn lồng.En: The Cung đình Huế is brilliantly lit with thousands of lanterns.Vi: Đêm hội Trung Thu sắp bắt đầu.En: The Mid-Autumn Festival is about to begin.Vi: Lúc này, An và bạn cũ từ thời thơ ấu, Đức, đang có mặt ở đây.En: At this moment, An and his childhood friend, Đức, are present here.Vi: Đức đã gợi ý chuyến đi để An có thể kết nối với di sản văn hóa của mình.En: Đức suggested the trip so that An could connect with his cultural heritage.Vi: An là người yêu thích lịch sử.En: An is someone who loves history.Vi: Cậu luôn muốn hiểu hơn về nguồn cội và văn hóa của mình.En: He always wants to understand more about his roots and culture.Vi: Trong khi đó, Đức khuyến khích bạn mình mở rộng mối quan hệ và tận hưởng cuộc sống.En: Meanwhile, Đức encourages his friend to widen his social circle and enjoy life.Vi: Họ cùng nhau dạo bước qua từng góc phố cổ kính của kinh thành.En: Together, they stroll through every ancient corner of the imperial city.Vi: Mọi thứ ở đây thật lộng lẫy và huyền ảo.En: Everything here is splendid and mystical.Vi: Khi dừng chân bên một lối đi nhỏ, An bắt gặp Linh.En: When they pause by a small pathway, An encounters Linh.Vi: Linh là một nhiếp ảnh gia đang mải mê chụp ảnh cho lễ hội.En: Linh is a photographer engrossed in capturing moments of the festival.Vi: Cô bị thu hút bởi những khoảnh khắc đầy sắc màu của đèn lồng và người dân vui tươi.En: She is drawn to the colorful lanterns and the cheerful people.Vi: An chăm chú nhìn Linh, nhưng ngại ngùng không biết phải bắt đầu câu chuyện ra sao.En: An watches Linh intently, but is too shy to know how to start a conversation.Vi: "Mình nên nói gì đây?En: "What should I say?"Vi: " An tự hỏi.En: An wonders to himself.Vi: Đức khẽ hích vai: "Nói về ảnh của cô ấy đi.En: Đức nudges him slightly: "Talk about her photos."Vi: " An ngập ngừng tiến lại gần Linh.En: Hesitantly, An approaches Linh.Vi: "Ảnh của bạn rất đẹp," cậu nói nhẹ nhàng.En: "Your photos are beautiful," he says gently.Vi: Linh quay sang, đôi mắt sáng lên trong ánh đèn.En: Linh turns, her eyes bright in the lantern's light.Vi: "Cảm ơn bạn," cô đáp lời.En: "Thank you," she replies.Vi: An và Linh bắt đầu trò chuyện.En: An and Linh start chatting.Vi: An hỏi Linh về những địa điểm ưa thích của cô trong thành phố.En: An asks Linh about her favorite spots in the city.Vi: Linh kể về góc nhìn từ trên cao của Ngọ Môn vào buổi tối hay những con đường nhỏ xinh đầy hoa.En: Linh describes the view from the top of Ngọ Môn in the evening or the charming little flower-filled streets.Vi: Cả hai dần dần cảm thấy thoải mái và tự nhiên hơn.En: Gradually, both feel more comfortable and natural.Vi: Đêm ấy, Linh chuẩn bị chụp ảnh một góc đầy ý nghĩa của lễ hội.En: That night, Linh gets ready to photograph a meaningful corner of the festival.Vi: An giúp cô ổn định máy ảnh và lựa chọn góc chụp hoàn hảo.En: An helps her steady the camera and choose the perfect angle.Vi: Khi ảnh được lưu lại, cả hai cùng cười lớn, hài lòng với kết quả.En: When the photo is saved, they both laugh heartily, satisfied with the result.Vi: Trước khi lễ hội kết thúc, An thu hết can đảm hỏi Linh số điện thoại.En: Before the festival ends, An musters all his courage to ask Linh for her phone number.Vi: "Chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu thêm về các di tích khác chứ?En: "Can we explore more historical sites together?"Vi: " An đề nghị.En: An suggests.Vi: Linh mỉm cười và gật đầu.En: Linh smiles and nods.Vi: Dưới ánh đèn lồng, An cảm thấy sự thay đổi bên trong mình.En: Under the lantern lights, An feels a change within himself.Vi: Cậu không còn ngại ngùng như trước, mà đã tìm thấy kết nối mới và niềm vui bất ngờ từ cuộc sống.En: He is no longer as timid as before and has found a new connection and unexpected joy in life.Vi: Linh và An đã đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ tươi đẹp.En: Linh and An have marked the beginning of a beautiful relationship.Vi: Qua chuyến đi này, An học được cách tự tin và nắm bắt cơ hội để kết nối với người khác.En: Through this trip, An learned to be confident and seize opportunities to connect with others.Vi: Huế, với vẻ đẹp cổ kính và rực rỡ, chứng kiến tình yêu mới chớm của họ.En: Huế, with its ancient and splendid beauty, witnesses their budding love. Vocabulary Words:breezes: làn giófragrance: hương thơmimperial: kinh thànhsplendid: lộng lẫymystical: huyền ảopathway: lối điengrossed: mải mêcapturing: chụp ảnhmoment: khoảnh khắcintently: chăm chúhesitantly: ngập ngừngcharming: xinhsteadied: ổn địnhangle: gócheartily: cười lớnmustered: thu hếtcourage: can đảmsuggests: đề nghịbudding: chớmseize: nắm bắtopportunities: cơ hộisplendid: rực rỡheritage: di sảnroots: nguồn cộiencourages: khuyến khíchancient: cổ kínhgorgeous: trang nhãengaging: hấp dẫntimid: ngại ngùngrelationship: mối quan hệ
14m
06/10/2024

Bridging Tradition and Modernity: A Creative Journey in Hanoi

Fluent Fiction - Vietnamese: Bridging Tradition and Modernity: A Creative Journey in Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/bridging-tradition-and-modernity-a-creative-journey-in-hanoi Story Transcript:Vi: Mùa thu ở Hà Nội luôn đẹp như một bức tranh.En: Autumn in Hà Nội is always as beautiful as a painting.Vi: Lá vàng trải dọc trên khắp các con phố, gió nhẹ thổi qua, mang theo hơi thở của lễ hội Trung Thu.En: Golden leaves stretch across the streets, a gentle breeze blowing through, carrying the breath of the Trung Thu festival.Vi: Trong không gian sôi động của Freelancer’s Home, Minh và Lan đang cắm cúi làm việc trước màn hình máy tính.En: In the vibrant atmosphere of Freelancer’s Home, Minh and Lan are engrossed in their work in front of the computer screen.Vi: Freelancer’s Home luôn tràn đầy năng lượng sáng tạo, với các cửa sổ lớn cho phép ánh sáng vàng xuộm thấm vào trong phòng.En: Freelancer’s Home is always filled with creative energy, with large windows allowing the golden light to seep into the room.Vi: Mùi cà phê thơm lừng hòa quyện với tiếng trò chuyện rôm rả của các nhà sáng tạo khác nhau.En: The aroma of coffee mixes with the lively chatter of various creators.Vi: Minh là một nhà thiết kế đồ họa trẻ, đam mê và khát khao tạo dựng tên tuổi.En: Minh is a young graphic designer, passionate and eager to make a name for himself.Vi: Anh muốn chiến thắng trong dự án lần này để mở ra thêm nhiều cơ hội mới.En: He wants to win this project to open up many new opportunities.Vi: Lan, một chuyên gia chiến lược tiếp thị dày dạn kinh nghiệm, đang muốn truyền tải nét văn hóa truyền thống vào chiến dịch của chuỗi cà phê địa phương.En: Lan, an experienced marketing strategist, is aiming to infuse traditional culture into the campaign for the local coffee chain.Vi: “Chúng ta cần làm sao để kết hợp truyền thống với hiện đại,” Lan nhắc nhở.En: "We need to find a way to combine tradition with modernity," Lan reminds.Vi: Nhưng mỗi lần Minh phác thảo ý tưởng, anh lại thấy khó khăn để dung hòa được các mong đợi khác nhau.En: But each time Minh sketches an idea, he finds it challenging to harmonize the different expectations.Vi: Những xu hướng thiết kế mới thường có vẻ đơn giản và tinh tế, nhưng Lan luôn muốn thấy được sắc thái của rồng, phượng và đèn lồng in bóng trong từng chiếc poster.En: New design trends often seem simple and elegant, but Lan always wants to see the nuances of dragons, phoenixes, and lanterns reflected in each poster.Vi: Một hôm, sau khi căng thẳng vì tranh luận sáng tạo, Minh quyết định dành thời gian để hiểu rõ hơn về Trung Thu.En: One day, after the tension of creative debates, Minh decided to spend time understanding more about Trung Thu.Vi: Anh tìm đến một khu phố cổ Hà Nội, nơi đang rộn ràng chuẩn bị cho lễ hội.En: He ventured to an old quarter of Hà Nội, where preparations for the festival were in full swing.Vi: Ánh sáng từ hàng trăm chiếc đèn lồng nhỏ lấp lánh, và không khí lễ hội làm Minh cảm nhận được sâu sắc ý nghĩa văn hóa đằng sau từng chiếc bánh trung thu và từng trò chơi dân gian.En: The light from hundreds of small lanterns glistened, and the festival atmosphere allowed Minh to deeply feel the cultural significance behind each bánh trung thu and each folk game.Vi: Khi trở về Freelancer’s Home, Minh đã có nguồn cảm hứng mới.En: Upon returning to Freelancer’s Home, Minh had newfound inspiration.Vi: Anh quyết định thiết kế từ trái tim, để từng đường nét mang theo câu chuyện của Trung Thu.En: He decided to design from the heart, ensuring each stroke carried the story of Trung Thu.Vi: Từng chi tiết trên poster đều có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các yếu tố hiện đại và truyền thống.En: Every detail in the poster was a harmonious blend of modern and traditional elements.Vi: Minh cảm thấy vui vẻ hơn khi làm việc.En: Minh felt happier working.Vi: Ngày thuyết trình đã đến, và căn phòng tràn ngập hồi hộp.En: The presentation day arrived, and the room was filled with anticipation.Vi: Minh giới thiệu bản thiết kế cuối cùng của mình.En: Minh introduced his final design.Vi: Trên màn hình xuất hiện hình ảnh của những chiếc đèn lồng truyền thống, được hòa quyện với phong cách tối giản và màu sắc tươi sáng.En: The screen displayed images of traditional lanterns, intertwined with a minimalist style and bright colors.Vi: Cả Lan lẫn khách hàng đều ngạc nhiên và ấn tượng.En: Both Lan and the clients were surprised and impressed.Vi: “Đây đúng là những gì chúng tôi mong đợi,” Lan nói, ánh mắt lấp lánh niềm vui.En: "This is exactly what we were hoping for," Lan said, her eyes sparkling with joy.Vi: “Bạn đã làm rất tốt, Minh.En: "You did very well, Minh.Vi: Không chỉ hiện đại mà còn đậm đà bản sắc.En: It's not only modern but also rich in identity."Vi: ”Chiến dịch nhanh chóng thành công, được khen ngợi vì sự sáng tạo và nhạy cảm văn hóa.En: The campaign quickly succeeded, praised for its creativity and cultural sensitivity.Vi: Minh không chỉ đạt được mục tiêu của mình mà còn học được bài học quý giá về khả năng kết hợp giữa truyền thống và đổi mới.En: Minh not only achieved his goal but also learned a valuable lesson about the ability to combine tradition and innovation.Vi: Anh nhận ra sức mạnh của kể chuyện văn hóa và tầm quan trọng của việc tôn trọng giá trị di sản.En: He realized the power of cultural storytelling and the importance of respecting heritage values.Vi: Từ đó, Minh và Lan tiếp tục cùng nhau tạo ra những dự án ý nghĩa, ghi dấu trong lòng người tiêu dùng và góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa Việt.En: Since then, Minh and Lan continue to create meaningful projects together, leaving a mark in the hearts of consumers and contributing to the preservation of Vietnamese cultural identity. Vocabulary Words:autumn: mùa thubreeze: gió nhẹvibrant: sôi độngengrossed: cắm cúicreative: sáng tạonuances: sắc tháidragons: rồngphoenixes: phượnglanterns: đèn lồngharmonize: dung hòainspiration: cảm hứngpresentation: thuyết trìnhanticipation: hồi hộpminimalist: tối giảnidentity: bản sắcsensitivity: nhạy cảmopportunities: cơ hộiheritage: di sảnblissful: vui vẻsignificance: ý nghĩacampaign: chiến dịchstrategy: chiến lượcfascinate: ấn tượngpermeate: thấmfolk game: trò chơi dân gianaspiring: khát khaodepict: mô tảintertwine: hòa quyệnpreservation: bảo tồnfolk cake: bánh trung thu
15m
05/10/2024

Moonlit Dreams: A Soul's Awakening at Saigon's Art Exhibition

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Dreams: A Soul's Awakening at Saigon's Art Exhibition Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/moonlit-dreams-a-souls-awakening-at-saigons-art-exhibition Story Transcript:Vi: Màn đêm đang xuống Saigon.En: Night descends on Saigon.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ được treo khắp nơi ở Nhà hát Lớn Thành phố, lấp lánh trong không gian tối, tạo nên không khí lãng mạn và ấm áp của Tết Trung Thu.En: Bright lanterns are hung everywhere around the Nhà hát Lớn Thành phố, twinkling in the dark space, creating a romantic and warm atmosphere of the Mid-Autumn Festival.Vi: Linh đứng trước cửa, ngập ngừng một chút trước khi bước vào.En: Linh stood at the door, hesitating a little before stepping inside.Vi: Trong lòng cô đầy niềm háo hức.En: Her heart was full of excitement.Vi: Cô quyết định đi xem triển lãm nghệ thuật này một mình.En: She decided to attend this art exhibition alone.Vi: Linh muốn dành thời gian suy ngẫm về mơ ước của chính mình.En: Linh wanted to spend time contemplating her own dreams.Vi: Khi bước vào, Linh bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp và nghệ thuật bày biện.En: As she entered, Linh was overwhelmed by the beauty and artistry of the display.Vi: Tranh treo từ bức tường này đến bức tường khác.En: Paintings hung from wall to wall.Vi: Những tác phẩm được chiếu sáng bởi ánh đèn nhẹ nhàng, tạo cảm giác vừa tinh tế vừa thân mật.En: The artworks were illuminated by soft lighting, creating a sense of both elegance and intimacy.Vi: Mắt Linh sáng lên khi ngắm những bức tranh.En: Linh's eyes lit up as she admired the paintings.Vi: Mỗi bức tranh như tỏa ra một câu chuyện riêng đầy màu sắc.En: Each painting seemed to radiate its own vivid story.Vi: Trong số đó, có một bức tranh đặc biệt thu hút cô.En: Among them, there was one painting that particularly captivated her.Vi: Là bức tranh một người họa sĩ đang say mê vẽ dưới ánh trăng.En: It depicted an artist passionately painting under the moonlight.Vi: Ánh sáng dịu dàng của trăng, sự say đắm trong từng nét vẽ, làm Linh không thể rời mắt.En: The gentle light of the moon, the fervor in every brushstroke, made Linh unable to take her eyes off it.Vi: Trái tim cô bất giác rung động, như lời mời gọi tự do cho tâm hồn cô.En: Her heart unexpectedly fluttered, as if inviting freedom to her soul.Vi: Linh đã từng yêu thích vẽ tranh.En: Linh had once loved painting.Vi: Nhưng gia đình cô mong muốn cô theo đuổi một sự nghiệp ổn định hơn.En: But her family wanted her to pursue a more stable career.Vi: Cô chưa bao giờ dám thổ lộ mong ước ấy với họ.En: She had never dared to reveal this desire to them.Vi: Nhưng đứng đây, giữa những tác phẩm nghệ thuật sống động, Linh cảm thấy có điều gì đó đang thay đổi trong cô.En: But standing here, among the vibrant artworks, Linh felt something changing within her.Vi: Hieu và Tran, hai người bạn thân của cô, đang đứng gần đó.En: Hieu and Tran, two of her close friends, were standing nearby.Vi: "Linh!En: "Linh!"Vi: " – Hieu gọi.En: Hieu called out.Vi: "Em thấy không?En: "Do you see?Vi: Những bức tranh thật là tuyệt vời.En: The paintings are truly amazing."Vi: "Linh gật đầu, cảm giác phấn khích không thể che giấu.En: Linh nodded, her excitement barely concealed.Vi: Cuối cùng, cô quyết định sẽ theo đuổi nghệ thuật.En: Finally, she decided she would pursue art.Vi: "Tôi sẽ vẽ tranh," cô nghĩ.En: "I will paint," she thought.Vi: "Tôi sẽ lặng lẽ thực hiện điều này.En: "I will quietly carry this out.Vi: Tôi sẽ nắm quyền kiểm soát tương lai của chính mình.En: I will take control of my own future."Vi: "Buổi triển lãm kết thúc.En: The exhibition ended.Vi: Linh bước ra ngoài, trái tim tràn đầy nhiệt huyết và quyết tâm.En: Linh stepped outside, her heart filled with enthusiasm and determination.Vi: Đường phố Sài Gòn lung linh dưới hàng ngàn ánh đèn lồng.En: The streets of Sài Gòn glowed under thousands of lantern lights.Vi: Linh thở nhẹ, như thể đạt được sự tự do cho chính mình.En: Linh breathed softly, as if achieving freedom for herself.Vi: Đêm ấy, Linh biết mình sẽ giữ chặt giấc mơ ấy.En: That night, Linh knew she would hold onto that dream.Vi: Cô đã tìm thấy niềm tin và dũng khí để nói lên mong ước của mình với gia đình.En: She had found the confidence and courage to express her wish to her family.Vi: Nhưng trước tiên, Linh muốn tự mình khám phá nghệ thuật.En: But first, Linh wanted to explore art on her own.Vi: Như ánh trăng dịu dàng trong bức tranh kia, Linh muốn từng bước tiến lên, theo nhịp điệu của chính mình.En: Like the gentle moonlight in that painting, Linh wanted to advance step by step, in her own rhythm. Vocabulary Words:descends: đang xuốnglanterns: đèn lồngtwinkling: lấp lánhhesitating: ngập ngừngcontemplating: suy ngẫmoverwhelmed: choáng ngợpilluminated: chiếu sángelegance: tinh tếintimacy: thân mậtadmired: ngắmradiate: tỏa ravivid: đầy màu sắccaptivated: thu hútfervor: sự say đắmfluttered: rung độngpursue: theo đuổistable: ổn địnhreveal: thổ lộconcealed: che giấuenthusiasm: nhiệt huyếtdetermination: quyết tâmglowed: lung linhachieving: đạt đượcconfidence: niềm tincourage: dũng khíexpress: nói lênexplore: khám pháadvance: tiến lênrhythm: nhịp điệudisplay: bày biện
14m
04/10/2024

Moonlit Heist: A Family's Treasure Reclaimed

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Heist: A Family's Treasure Reclaimed Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/moonlit-heist-a-familys-treasure-reclaimed Story Transcript:Vi: Trời thu mát mẻ, ánh trăng rằm tỏa sáng trên bầu trời Sài Gòn.En: The autumn sky was cool, the full moon shining over the skyline of Sài Gòn.Vi: Tòa tháp Bitexco cao chót vót, đẹp lung linh trong đêm hội Trung Thu.En: The Bitexco tower stood tall and resplendent during the Trung Thu festival night.Vi: Bên trong, trên tầng 49, là một buổi đấu giá sang trọng.En: Inside, on the 49th floor, there was an elegant auction taking place.Vi: Những vị khách quý tụ hội, thưởng thức nghệ thuật quý giá.En: Distinguished guests gathered, appreciating the precious art.Vi: Minh là người giám tuyển nghệ thuật.En: Minh was an art curator.Vi: Anh đến không chỉ để chiêm ngưỡng tác phẩm, mà còn để lấy lại một báu vật - chiếc bình ngọc của gia đình anh.En: He came not only to admire the artworks but also to reclaim a family treasure—a jade vase belonging to his family.Vi: Chiếc bình này chính là kỷ vật của ông bà Minh, bị thất lạc và giờ đây nằm trong buổi đấu giá.En: This vase was a keepsake from Minh's grandparents, lost and now resting in the auction.Vi: Linh, đồng nghiệp của Minh, luôn nghi ngờ rằng Minh có ý định riêng.En: Linh, Minh's colleague, always suspected that Minh had a personal agenda.Vi: Cô cảm nhận được sự lo lắng trong ánh mắt anh.En: She sensed the anxiety in his eyes.Vi: An, người quản lý dịch vụ khách hàng của tòa, đang bận rộn chỉ đạo nhân viên phục vụ.En: An, the customer service manager of the building, was busy directing the service staff.Vi: Đột nhiên, toàn bộ tầng chìm trong bóng tối.En: Suddenly, the entire floor was plunged into darkness.Vi: Có người hét lên, điện đã mất!En: Someone shouted, the power was out!Vi: Minh tận dụng cơ hội này, định lẻn vào phòng đấu giá để lấy chiếc bình.En: Minh seized this opportunity, planning to sneak into the auction room to retrieve the vase.Vi: Nhưng Linh đã theo dõi nãy giờ.En: But Linh had been watching all along.Vi: "Minh, anh định làm gì vậy?En: "Minh, what are you planning to do?"Vi: " Linh hỏi, ánh mắt sắc bén.En: Linh asked, her eyes piercing.Vi: Minh ngập ngừng, rồi quyết định nói thật.En: Minh hesitated, then decided to speak the truth.Vi: "Linh, chiếc bình đó từng là của gia đình tôi.En: "Linh, that vase once belonged to my family.Vi: Tôi không muốn nó thuộc về ai khác.En: I don't want it to belong to anyone else.Vi: Tôi xin lỗi vì đã giấu cô.En: I'm sorry for keeping this from you."Vi: "Linh im lặng một lúc, rồi nở nụ cười thông cảm.En: Linh was silent for a moment, then gave a sympathetic smile.Vi: "Được, tôi sẽ giúp anh.En: "Alright, I'll help you.Vi: Nhưng chúng ta phải cẩn thận.En: But we must be careful."Vi: " Linh tạo ra một tình huống gây phân tâm, thu hút sự chú ý của mọi người.En: Linh created a distraction, drawing everyone's attention.Vi: Minh lén vào phòng, nhẹ nhàng tìm và cầm lấy chiếc bình.En: Minh discreetly entered the room, gently searched for and retrieved the vase.Vi: Chỉ một lúc sau, đèn sáng trở lại.En: A short while later, the lights came back on.Vi: Nhịp điệu buổi đấu giá tiếp tục.En: The auction resumed its rhythm.Vi: Minh và Linh thở phào.En: Minh and Linh sighed in relief.Vi: Minh cầm chặt chiếc bình trong tay, cảm thấy biết ơn Linh sâu sắc.En: Minh clutched the vase tightly in his hands, feeling deeply grateful to Linh.Vi: Sau sự việc, Minh hiểu rằng niềm tin và hợp tác quan trọng như thế nào.En: After the incident, Minh understood how important trust and cooperation are.Vi: Mối quan hệ của Minh và Linh trở nên bền chặt hơn.En: The relationship between Minh and Linh grew stronger.Vi: Họ đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn Sài Gòn rực rỡ dưới ánh trăng, lòng tràn đầy niềm vui.En: They stood by the window, gazing at Sài Gòn glowing under the moonlight, their hearts filled with joy.Vi: Giữa đêm hội Trung Thu, Minh nhận ra rằng hạnh phúc không chỉ đến từ tài sản vật chất, mà còn từ tình bạn và sự hỗ trợ lẫn nhau.En: Amidst the Trung Thu festival, Minh realized that happiness doesn't just come from material possessions, but from friendship and mutual support.Vi: Trái tim anh ấm áp, biết rằng chiếc bình đã trở về tay đúng người.En: His heart warmed, knowing that the vase was back in the hands of the rightful owner. Vocabulary Words:autumn: mùa thushining: tỏa sángskyline: bầu trờiresplendent: lung linhauction: đấu giádistinguished: quýcurator: giám tuyểnreclaim: lấy lạikeepsake: kỷ vậtelegant: sang trọngtreasure: báu vậtcolleague: đồng nghiệpagenda: ý địnhanxiety: lo lắngplunged: chìmdarkness: bóng tốiseize: tận dụngsneak: lẻnpiercing: sắc bénhesitated: ngập ngừngsympathetic: thông cảmdistraction: phân tâmretrieved: cầm lấyrhythm: nhịp điệuclutched: cầm chặtcooperation: hợp tácglowing: rực rỡmutual: lẫn nhaupossessions: tài sảnrightful: đúng
13m
03/10/2024

Against the Odds: Thùy's Rise to School Event Leadership

Fluent Fiction - Vietnamese: Against the Odds: Thùy's Rise to School Event Leadership Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/against-the-odds-thuys-rise-to-school-event-leadership Story Transcript:Vi: Thùy đứng trước cửa sổ lớp học, ngắm nhìn lá vàng rơi ngoài sân.En: Thùy stood by the classroom window, watching the yellow leaves fall outside.Vi: Mùa thu đã đến với Hà Nội, mang theo làn gió mát và không khí trong lành.En: Autumn had arrived in Hà Nội, bringing with it cool breezes and fresh air.Vi: Hành lang trường trung học Hà Nội rộn ràng sắc màu với đèn lồng và họa tiết truyền thống.En: The corridors of Hà Nội High School were bustling with colors from lanterns and traditional patterns.Vi: Tất cả chuẩn bị cho một lễ hội Trung Thu lớn nhất từ trước đến nay.En: Everything was being prepared for the biggest Mid-Autumn Festival ever.Vi: Trong lòng Thùy, một ước mơ lớn đang bùng cháy: trở thành chủ tịch câu lạc bộ sự kiện của trường.En: Inside Thùy's heart, a big dream was burning: to become the president of the school's events club.Vi: Nhưng Thùy không phải ai cũng biết.En: But Thùy wasn't someone everyone knew.Vi: Trong lớp, cô ít nói, thường chỉ tập trung vào sách vở.En: In class, she spoke little, mostly focusing on her books.Vi: Bạn bè thường chú ý đến An - người bạn cùng lớp nổi tiếng, luôn sôi nổi và hài hước.En: Her classmates usually paid attention to An—the famous classmate, always lively and humorous.Vi: An cũng ứng cử vị trí chủ tịch.En: An was also running for the president position.Vi: Thùy biết An là ứng cử viên mạnh.En: Thùy knew that An was a strong candidate.Vi: Cô tự nhủ: "Mình phải làm gì đó khác biệt.En: She told herself, "I need to do something different."Vi: "Thùy quyết định bước ra khỏi vùng an toàn của mình.En: Thùy decided to step out of her comfort zone.Vi: Cô bắt đầu trò chuyện với các bạn cùng lớp, chia sẻ ý tưởng về lễ hội Trung Thu.En: She started talking to her classmates, sharing ideas about the Mid-Autumn Festival.Vi: Thùy không chỉ có kế hoạch, mà còn có trái tim.En: Thùy not only had a plan but also heart.Vi: Cô muốn làm lễ hội trở thành khoảnh khắc khó quên cho tất cả học sinh.En: She wanted to make the festival an unforgettable moment for all the students.Vi: Ngày bầu cử đến gần.En: The election day drew near.Vi: Học sinh tụ tập đông đủ trong sân trường, không khí háo hức lan tỏa.En: Students gathered in the schoolyard, the eager atmosphere spreading.Vi: Cô An mở đầu với một bài diễn văn đậm chất hài hước và cuốn hút.En: An started with a speech full of humor and charisma.Vi: Thùy biết mình cần làm gì.En: Thùy knew what she had to do.Vi: Cô bước lên bục giảng, hít một hơi thật sâu.En: She stepped up to the podium, taking a deep breath.Vi: "Xin chào các bạn," Thùy bắt đầu với giọng điệu nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.En: "Hello everyone," Thùy began with a gentle yet firm tone.Vi: "Lễ hội Trung Thu không chỉ là đèn lồng và bánh trung thu.En: "The Mid-Autumn Festival is not just about lanterns and mooncakes.Vi: Đó là dịp để chúng ta gắn kết hơn, tạo ra những kỉ niệm đẹp.En: It's an opportunity for us to come closer together, to create beautiful memories.Vi: Tôi muốn chúng ta cùng nhau tạo ra một lễ hội đáng nhớ.En: I want us to make this a memorable festival.Vi: Với những ý tưởng và sự tổ chức, tôi tin mình có thể làm điều đó.En: With ideas and organization, I believe I can do that."Vi: "Thùy kết thúc và nhìn xung quanh.En: Thùy finished and looked around.Vi: Sự im lặng bao trùm trong giây lát, rồi bất chợt tiếng vỗ tay vang lên.En: Silence enveloped the area for a moment, then suddenly applause erupted.Vi: Bạn bè cùng lớp bất ngờ vì bài phát biểu đầy chân thành của cô.En: Her classmates were surprised by her sincere speech.Vi: Kết quả được công bố ngay sau đó.En: The results were announced shortly after.Vi: Thùy là người được bầu làm chủ tịch câu lạc bộ sự kiện.En: Thùy was elected as the president of the events club.Vi: Niềm vui tràn ngập trong lòng cô.En: Joy filled her heart.Vi: Cô cảm thấy mình đã làm được điều mà trước đây tưởng chừng không thể.En: She felt she had achieved something that once seemed impossible.Vi: Từ đó, Thùy không chỉ có thêm tự tin mà còn hiểu rằng, đôi khi phải dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để đạt được ước mơ.En: From then on, Thùy not only gained more confidence but also understood that sometimes you have to bravely step out of your comfort zone to achieve your dreams.Vi: Mùa thu năm đó thật đặc biệt, không chỉ bởi lễ hội Trung Thu sắp tới, mà vì Thùy đã tìm thấy con đường riêng cho mình.En: That autumn was truly special, not just because of the upcoming Mid-Autumn Festival, but because Thùy had found her own path. Vocabulary Words:corridors: hành langbustling: rộn rànglanterns: đèn lồngpatterns: họa tiếtdream: ước mơburning: bùng cháycandidate: ứng cử viêncomfort zone: vùng an toànunforgettable: khó quênelection: bầu cửgathered: tụ tập đông đủatmosphere: không khícharisma: cuốn hútpodium: bục giảngmemorable: đáng nhớsilence: sự im lặngapplause: tiếng vỗ tayelected: được bầuconfidence: tự tinbravely: dũng cảmachieve: đạt đượcopportunity: dịpfestivities: lễ hộimemories: kỉ niệmsincere: chân thànhpath: con đườnginitial: mở đầugentle: nhẹ nhàngfirm: chắc chắnenveloped: bao trùm
14m
02/10/2024

Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Dreams: Minh's Sweet Success on the Mekong Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/moonlit-dreams-minhs-sweet-success-on-the-mekong Story Transcript:Vi: Giữa dòng nước chảy trôi của chợ nổi Mekong, những chiếc đèn lồng lung linh tạo nên một bầu không khí huyền ảo cho ngày hội Tết Trung Thu.En: Amidst the flowing waters of the Mekong floating market, the shimmering lanterns create a magical atmosphere for the Tết Trung Thu festival.Vi: Các thuyền hàng ngập tràn màu sắc và mùi thơm của bánh truyền thống cùng món ăn đường phố.En: The trade boats are filled with the colors and aromas of traditional cakes and street food.Vi: Ở đó, có Minh, một chàng trai trẻ với ước mơ lớn.En: There, stands Minh, a young man with big dreams.Vi: Minh đứng trên thuyền, mắt sáng rực khi nghĩ về món tráng miệng mới.En: Minh stands on the boat, his eyes sparkling as he thinks about his new dessert.Vi: Anh muốn tạo ra sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại với món bánh trung thu kem dừa.En: He wants to create a blend of tradition and modernity with his coconut cream mooncake.Vi: Lan, người bạn đồng hành trung thành của Minh, vừa cẩn thận sắp xếp hàng trên thuyền, vừa lo lắng.En: Lan, Minh's loyal companion, carefully arranges the goods on the boat while feeling worried.Vi: "Minh này, lỡ mà bánh không bán được thì sao?En: "Minh, what if the cakes don't sell?"Vi: " Lan hỏi.En: Lan asks.Vi: "Đừng lo," Minh cười, "mình đã chuẩn bị cũng lâu rồi.En: "Don't worry," Minh laughs, "I've been preparing for a long time.Vi: Mình chỉ cần niềm tin thôi!En: I just need faith!"Vi: "Gần nơi Minh đứng, Huy đang bận rộn quảng bá bánh trung thu truyền thống gia đình.En: Near where Minh stands, Huy is busy promoting his family's traditional mooncakes.Vi: Từ lâu, Huy đã nổi tiếng với món bánh truyền thống.En: Huy has long been famous for his traditional cakes.Vi: Huy không thích ý tưởng của Minh và đôi khi còn nhại ý tưởng đó với khách hàng.En: Huy does not like Minh's idea and sometimes mocks it to customers.Vi: "Bánh lạ lắm, ai ăn?En: "Strange cakes, who will eat them?"Vi: " Huy khích lệ khách hàng thử bánh truyền thống thay vì dùng món mới của Minh.En: Huy encourages customers to try the traditional cakes instead of Minh's new ones.Vi: "Ngon hơn đây!En: "They're tastier!"Vi: "Minh đã quen với sự cạnh tranh của Huy từ khi còn nhỏ, nhưng lần này, anh quyết tâm không để bị ảnh hưởng.En: Minh has been accustomed to Huy's competition since childhood, but this time, he is determined not to be affected.Vi: Minh lấy một hộp bánh ra, dày đặc mùi dừa và trứng gà non, và bắt đầu mời khách hàng.En: Minh takes out a box of cakes, dense with coconut and young egg scent, and begins inviting customers.Vi: Ngày càng tối, lồng đèn chiếu sáng cả khu chợ.En: As the evening approaches, lanterns illuminate the entire market.Vi: Minh và Lan nhận ra rằng đã sắp đến lúc diễn ra sự kiện chính của lễ hội.En: Minh and Lan notice that it's almost time for the main event of the festival.Vi: Khi tiếng trống khai mạc vang lên, mọi người cùng tập trung trên dòng sông.En: As the opening drum sounds, everyone gathers on the river.Vi: Minh cảm thấy sự căng thẳng dâng lên.En: Minh feels the tension rising.Vi: "Đã đến lúc.En: "It's time."Vi: " Lan nắm chặt tay Minh.En: Lan tightly holds Minh's hand.Vi: "Hy vọng món bánh của mình sẽ chiếm được lòng mọi người.En: "Let's hope our cakes win everyone over."Vi: "Khi món bánh tráng miệng của Minh được công bố trong sự kiện spotlight, mọi người tò mò kéo đến.En: When Minh's dessert is spotlighted at the event, people curiously gather around.Vi: Minh hồi hộp, trái tim đập loạn nhịp.En: Minh is nervous, his heart racing.Vi: Một vị khách đầu tiên dùng thử, rồi một người nữa, và rồi cả một hàng dài chờ đợi.En: A first guest tries it, then another, and soon there's a long line waiting.Vi: "Bánh này rất ngon!En: "These cakes are delicious!"Vi: " một khách hàng reo lên.En: a customer exclaims.Vi: "Truyền thống nhưng thật mới mẻ!En: "Traditional yet so fresh!"Vi: "Dưới ánh đèn rực rỡ, Minh nhìn thấy ánh mắt sáng long lanh của Huy đứng ngoài cuộc vui.En: Under the brilliant lights, Minh sees the sparkling eyes of Huy standing outside the celebration.Vi: Ngày hôm đó, Minh hiểu rằng phá vỡ rào cản giữa truyền thống và sáng tạo có thể mang lại thành công.En: That day, Minh understood that breaking the barriers between tradition and innovation could bring success.Vi: Và Lan, nhìn thấy tương lai rộng lớn, đã nhận ra một điều rằng không bao giờ nên sợ thử cái mới.En: And Lan, seeing a vast future, realized that one should never fear trying something new.Vi: Minh cười thật tươi.En: Minh beamed brightly.Vi: "Cảm ơn Lan, bạn đã luôn tin tưởng mình.En: "Thank you, Lan, for always believing in me."Vi: " Người đến thưởng thức bánh ngày càng đông, cả Minh và Lan, đều nhận ra hành trình phía trước nay đã rực sáng hơn bao giờ hết.En: As more and more people came to enjoy the cakes, both Minh and Lan realized that their journey ahead was now brighter than ever. Vocabulary Words:amidst: giữaflowing: chảy trôishimmering: lung linhlanterns: đèn lồngmagical: huyền ảoatmosphere: bầu không khícompanion: người bạn đồng hànhpromoting: quảng báaccustomed: quencompetition: cạnh tranhilluminate: chiếu sángspotlighted: công bốcuriously: tò mòbarriers: rào cảninnovation: sáng tạotension: căng thẳngfeeling worried: lo lắngmocked: nhạidense: dày đặcaromas: mùi thơmdetermined: quyết tâmguest: vị kháchexclaims: reo lênsparkling: sáng rựccelebration: cuộc vuifuture: tương laijourney: hành trìnhbelieve: tin tưởngsuccess: thành côngbrilliant: rực rỡ
14m
02/10/2024

Healing Bonds: A Mid-Autumn Reunion in Ha Long

Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Bonds: A Mid-Autumn Reunion in Ha Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/healing-bonds-a-mid-autumn-reunion-in-ha-long Story Transcript:Vi: Thiên nhiên Ha Long thật đẹp.En: The nature of Ha Long is truly beautiful.Vi: Nước xanh ngọc, những đảo đá vôi sừng sững giữa không trung.En: The water is emerald green, and the limestone islands stand majestically in the sky.Vi: Trời thu trong vắt, ánh nắng nhẹ nhõm.En: The autumn sky is clear, and the sunlight is gentle.Vi: Một chiếc thuyền nhỏ lướt êm dưới làn nước, chở theo niềm vui của gia đình.En: A small boat glides smoothly over the water, carrying the joy of a family.Vi: Trên thuyền, ba anh em chung tay đón Tết Trung Thu.En: On the boat, three siblings come together to celebrate the Mid-Autumn Festival.Vi: Thi là chị cả.En: Thi is the eldest sister.Vi: Thi trầm tư, suy nghĩ nhiều.En: She is contemplative and thoughtful.Vi: Lam, anh giữa, vui tính và thích phiêu lưu.En: Lam, the middle brother, is cheerful and adventurous.Vi: Hai là em út, muốn được thừa nhận và hiểu.En: Hai is the youngest, longing for recognition and understanding.Vi: Gia đình chưa gặp nhau lâu.En: The family hasn't seen each other in a while.Vi: Thi muốn hàn gắn mối quan hệ giữa họ.En: Thi wants to mend the relationships between them.Vi: Lúc đầu, mọi người trên thuyền không khí vui vẻ.En: At first, there is a joyful atmosphere on the boat.Vi: Lam kể chuyện hài hước.En: Lam tells funny stories.Vi: Hai cười vang.En: Hai laughs heartily.Vi: Nhưng Thi cảm thấy có điều gì đó còn vướng mắc.En: But Thi feels that something is still unresolved.Vi: Trước đây, gia đình từng có nhiều hiểu lầm.En: In the past, the family had many misunderstandings.Vi: Điều này làm Thi lo lắng.En: This worries Thi.Vi: Thi lấy dũng khí.En: Thi gathers her courage.Vi: Chị hắng giọng, kêu mọi người chú ý.En: She clears her throat, calling for everyone’s attention.Vi: “Chúng ta đã lâu không bên nhau.En: “We haven’t been together for a long time.Vi: Em nghĩ chúng ta cần nói chuyện thật lòng,” Thi mở lời.En: I think we need to have an honest conversation,” Thi begins.Vi: Câu nói của Thi làm không khí trên thuyền chùng xuống.En: Her words make the atmosphere on the boat grow tense.Vi: Lam ngồi xuống, ánh mắt nghiêm túc.En: Lam sits down with a serious look in his eyes.Vi: “Em nghĩ gì, Thi?” Lam hỏi.En: “What are you thinking, Thi?” Lam asks.Vi: Thi từ từ kể lại những ngày sai lầm của mình.En: Thi slowly recounts her past mistakes.Vi: Chị nói về những lần hiểu lầm, những lúc cãi vã.En: She talks about the misunderstandings and the arguments.Vi: Thi xin lỗi.En: She apologizes.Vi: Nghe Thi nói, Hai cảm động.En: Hearing Thi, Hai is moved.Vi: Em cũng chia sẻ cảm giác.En: He also shares his feelings.Vi: “Em từng nghĩ chị không yêu em,” Hai nói nhỏ.En: “I once thought you didn’t love me,” Hai says softly.Vi: Lời nói như viên đá đập vào tấm kính cường lực, làm không khí im lặng vỡ tan.En: His words break the silence like a stone striking a pane of reinforced glass.Vi: Lam đứng lên, nhìn hai em.En: Lam stands up and looks at his siblings.Vi: “Chúng ta đều có lỗi,” Lam thừa nhận.En: “We all have made mistakes,” Lam admits.Vi: Cuộc tranh luận nổ ra, mỗi người nói lên suy nghĩ của mình.En: A discussion erupts, with each sibling voicing their thoughts.Vi: Tiếng nấc, tiếng cười, nước mắt hòa lẫn, xóa tan mọi vướng mắc.En: Sobs, laughter, and tears mix together, washing away all lingering issues.Vi: Cuối cùng, không khí dịu lại.En: Finally, the atmosphere calms.Vi: Mặt trời đã chạm đến chân trời.En: The sun has reached the horizon.Vi: Thi cảm thấy lòng nhẹ nhõm.En: Thi feels relieved.Vi: “Chúng ta cần hiểu nhau hơn,” Thi nói chắc nịch.En: “We need to understand each other better,” Thi states firmly.Vi: Cả ba đồng lòng.En: All three agree.Vi: Họ cùng nhau lập lời thề: sẽ nói cho nhau nghe, chia sẻ mọi điều.En: They make a promise together: to speak to each other, to share everything.Vi: Thi cảm thấy mình mạnh mẽ hơn.En: Thi feels more empowered.Vi: Nhìn hai em, chị thấy tình yêu gia đình thật quý giá.En: Looking at her siblings, she sees the true value of family love.Vi: Ha Long đón ánh hoàng hôn, như chứng kiến một khởi đầu mới của tình cảm gia đình.En: Ha Long welcomes the sunset, as if witnessing a new beginning of familial affection.Vi: Một trung thu đầy kỷ niệm, giúp họ xích lại gần nhau hơn.En: A Mid-Autumn Festival full of memories, bringing them closer together. Vocabulary Words:emerald: ngọclimestone: đá vôimajestic: sừng sữngcontemplative: trầm tưthoughtful: suy nghĩ nhiềuadventurous: thích phiêu lưurecognition: thừa nhậnmisunderstandings: hiểu lầmunresolved: vướng mắccourage: dũng khíthroat: hắng giọngtense: chùng xuốngrecounts: kể lạiapologizes: xin lỗimoved: cảm độngpane: tấm kínhreinforced: cường lựcerupts: nổ ralingering: vướng mắccalms: dịu lạihorizon: chân trờirelieved: nhẹ nhõmempowered: mạnh mẽ hơnwitnessing: chứng kiếnaffection: tình cảmfamilial: gia đìnhfestival: Tết Trung Thumemories: kỷ niệmgentle: nhẹ nhõmpromise: lời thề
14m
30/09/2024

Minh's Radiant Victory: A Mid-Autumn Triumph

Fluent Fiction - Vietnamese: Minh's Radiant Victory: A Mid-Autumn Triumph Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/minhs-radiant-victory-a-mid-autumn-triumph Story Transcript:Vi: Ánh sáng rực rỡ của chợ làng vào mùa thu sáng lấp lánh như ngàn vì sao trên bầu trời.En: The dazzling lights of the village market in autumn sparkled like thousands of stars in the sky.Vi: Khắp nơi, mọi người tấp nập chuẩn bị cho Hội chợ Trung Thu của trường.En: Everywhere, people were bustling about, preparing for the school's Mid-Autumn Fair.Vi: Những gian hàng bánh nướng được xếp ngăn nắp, và những chiếc lồng đèn màu sắc lung linh treo cao đón gió.En: Neatly arranged stalls with baked goods lined the area, and colorful lanterns swayed gently in the breeze.Vi: Nhìn mọi người, Minh cảm thấy tim mình đập nhanh hơn.En: Watching everyone, Minh felt his heart race.Vi: Cậu bé 12 tuổi này đã quyết định đứng ra tổ chức màn trình diễn lồng đèn cho trường.En: This 12-year-old boy had decided to organize the school’s lantern showcase.Vi: Đây là cơ hội để Minh chứng tỏ khả năng của mình, và cậu không muốn thất bại thêm lần nào nữa.En: It was a chance for Minh to prove his abilities, and he did not want to fail again.Vi: Hoa, cô bạn tài giỏi, luôn nổi bật với tài năng nghệ thuật độc đáo. Cô ấy không tin Minh có thể thực hiện được điều này.En: Hoa, his talented friend known for her unique artistic skills, doubted Minh could accomplish this.Vi: Nhiều bạn trong lớp cũng nghĩ Minh sẽ lại thất bại.En: Many classmates also believed Minh would fail once more.Vi: Những suy nghĩ đó làm Minh lo lắng, nhưng cậu quyết tâm chứng minh rằng mọi người đã sai.En: These thoughts worried Minh, but he was determined to prove them wrong.Vi: Minh không muốn làm một mình, cậu cần sự giúp đỡ.En: Minh didn’t want to do it alone; he needed help.Vi: Cậu nhớ ông nội, một nghệ nhân tài hoa.En: He remembered his grandfather, a skilled craftsman.Vi: Suốt đêm, Minh bí mật tới nhà ông và nhờ ông giúp đỡ làm một chiếc lồng đèn thật đặc biệt.En: Secretly, Minh went to his grandfather’s house at night to ask for help in creating a truly special lantern.Vi: Ông cười hiền từ, hứa giúp Minh thực hiện ước mơ.En: His grandfather smiled kindly and promised to help Minh achieve his dream.Vi: Ngày hội lớn đến.En: The big day arrived.Vi: Trời vừa tối, ánh đèn lung linh khắp nơi.En: As evening fell, lights shimmered everywhere.Vi: Người dân trong làng, thầy cô và bạn bè đều có mặt đông đủ.En: Villagers, teachers, and friends gathered in large numbers.Vi: Minh hồi hộp chờ đợi giây phút quan trọng.En: Minh anxiously awaited the critical moment.Vi: Ông nội đã cùng Minh tạo ra một chiếc lồng đèn hình con rồng công phu chưa từng có.En: Together with his grandfather, Minh had crafted an intricately designed dragon-shaped lantern.Vi: Khi Minh bật sáng chiếc lồng đèn rồng lớn, ánh sáng lấp lánh tỏa ra xung quanh.En: When Minh switched on the large dragon lantern, a radiant light spread all around.Vi: Con rồng phát sáng đầy uyển chuyển, từng vảy rồng như đang sống dậy.En: The dragon glowed with grace, each scale seemingly coming to life.Vi: Mọi người xung quanh trầm trồ.En: Everyone around was in awe.Vi: Các thầy cô và bạn bè, trong đó có Hoa, kinh ngạc trước tác phẩm tuyệt đẹp.En: Teachers and friends, including Hoa, were astonished by the magnificent creation.Vi: Minh cảm thấy một niềm vui mãnh liệt trào dâng.En: Minh felt an overwhelming surge of joy.Vi: Cuối cùng, cậu đã chứng minh được khả năng của mình.En: He had finally proven his ability.Vi: Sự ngạc nhiên trên khuôn mặt của Hoa đổi thành sự thán phục.En: The surprise on Hoa’s face turned into admiration.Vi: Sau sự kiện, Hoa thừa nhận Minh đã làm rất tốt và xin lỗi vì đã nghi ngờ cậu.En: After the event, Hoa admitted Minh had done an excellent job and apologized for doubting him.Vi: Minh mỉm cười, tấm lòng nhẹ nhõm.En: Minh smiled, his heart lightened.Vi: Cậu đã nhận ra rằng cần sự giúp đỡ không phải là yếu đuối mà là khôn ngoan.En: He realized that asking for help was not a sign of weakness, but of wisdom.Vi: Cậu đã tìm thấy sự tự tin trong bản thân, và thành công đã làm rạng ngời ánh mắt của Minh.En: He had found confidence within himself, and success brightened Minh’s eyes.Vi: Đêm đó, trong ánh sáng lồng đèn lung linh, Minh biết rằng cậu đã thực sự hòa nhập.En: That night, under the sparkling lantern lights, Minh knew he truly belonged.Vi: Chợ làng tiếp tục sáng bừng bằng niềm vui và tiếng cười vào một mùa Trung Thu tuyệt diệu.En: The village market continued to shine with joy and laughter in a wonderful Mid-Autumn season. Vocabulary Words:dazzling: rực rỡsparkled: sáng lấp lánhbustling: tấp nậpneatly: ngăn nắplanterns: lồng đènswayed: lung linhrace: đập nhanh hơnshowcase: trình diễnabilities: khả năngaccomplish: thực hiệnworried: lo lắngcraftsman: nghệ nhânsecretly: bí mậtpromised: hứaintricately: công phuradiant: lấp lánhshimmered: lung linhanxiously: hồi hộpastonished: kinh ngạcmagnificent: tuyệt đẹpsurge: trào dângadmiration: thán phụcproved: chứng minhconfidence: tự tinbelonged: hòa nhậpwisdom: khôn ngoanoverwhelming: mãnh liệtunique: độc đáocritical: quan trọnggrace: uyển chuyển
14m
29/09/2024

From Nostalgia to New Beginnings: Siblings Revive a Family Home

Fluent Fiction - Vietnamese: From Nostalgia to New Beginnings: Siblings Revive a Family Home Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/from-nostalgia-to-new-beginnings-siblings-revive-a-family-home Story Transcript:Vi: Hà Nội vào thu, từng cơn gió nhẹ mang theo hơi lạnh lan tỏa khắp con phố yên bình.En: Hanoi in autumn, with each gentle breeze carrying a chill, spreads across the peaceful streets.Vi: Những chiếc đèn lồng giấy nhiều màu sắc được treo hai bên các cửa nhà, tạo nên một khung cảnh tràn ngập không khí lễ hội.En: Colorful paper lanterns are hung on either side of doorways, creating a scene filled with festive atmosphere.Vi: Mùi bánh trung thu ngọt ngào len lỏi qua từng kẽ lá, làm cho mọi người cảm thấy ấm áp hơn trong cái lạnh se sắt của mùa thu.En: The sweet aroma of mooncakes weaves through every leaf, making everyone feel warmer in the crisp autumn chill.Vi: Trong một căn nhà nhỏ nằm giữa khu phố, ánh sáng mờ ảo từ chiếc đèn bàn tỏa ra cửa sổ, nơi Minh và Thủy đang miệt mài sắp xếp lại đồ đạc trong nhà.En: In a small house nestled in the neighborhood, dim light from a desk lamp glows through the window, where Minh and Thuy are diligently rearranging items in the house.Vi: Bố mẹ họ đã mất không lâu, để lại căn nhà mà cả hai đều trân trọng.En: Their parents had passed away not long ago, leaving behind a home both cherished.Vi: Minh, anh trai Thủy, là người rất thực tế.En: Minh, Thuy's older brother, is very pragmatic.Vi: Anh nghĩ việc bán căn nhà sẽ giúp họ có một khởi đầu mới.En: He believes selling the house would give them a fresh start.Vi: Thủy ngược lại, cô em gái đầy sáng tạo và hoài niệm, chỉ muốn giữ lấy từng kỷ niệm tuổi thơ.En: Thuy, on the other hand, her imaginative and nostalgic younger sister, only wants to hold onto every childhood memory.Vi: Mỗi góc nhỏ trong nhà đều gợi lên những ký ức đẹp, và Thủy không muốn mất đi điều đó.En: Every little corner of the house evokes beautiful memories, and Thuy doesn't want to lose that.Vi: Hôm nay, hai anh em quyết định dọn dẹp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.En: Today, the siblings decide to tidy up before making a final decision.Vi: Khi đang sắp xếp đồ đạc trong phòng khách, Thủy tìm thấy một cuốn album cũ và một hộp đèn lồng tự làm.En: While organizing items in the living room, Thuy finds an old album and a box of handmade lanterns.Vi: Cô ngồi xuống, lật từng trang album.En: She sits down, turning each page of the album.Vi: Hai anh em cùng nhìn vào những bức ảnh kỷ niệm. Đó là những hình ảnh của bố mẹ cùng hai đứa trẻ chơi đùa dưới ánh trăng rằm trong ngày Tết Trung Thu.En: They both look at the treasured photos—images of their parents with two children playing under the full moon during the Mid-Autumn Festival.Vi: "Em nhớ những chiếc đèn này không?" Minh hỏi, giọng đầy hồi tưởng.En: "Do you remember these lanterns?" Minh asks, his voice filled with nostalgia.Vi: Thủy gật đầu, mắt sáng lên.En: Thuy nods, her eyes lighting up.Vi: "Đây là lần đầu tiên cả nhà làm đèn lồng cùng nhau," Thủy nói, giọng xúc động.En: "It was the first time the whole family made lanterns together," Thuy says, her voice emotional.Vi: "Em muốn giữ lại ngôi nhà này. Mỗi lần về đây, em cảm thấy bố mẹ đang chào đón mình."En: "I want to keep this house. Every time I come here, I feel like our parents are welcoming me."Vi: Minh nhìn em gái, suy nghĩ kỹ càng.En: Minh looks at his sister, thinking carefully.Vi: Anh hiểu sự quan trọng của những ký ức này với Thủy.En: He understands the importance of these memories to Thuy.Vi: Nhưng anh cũng biết, cả hai cần tìm cách để ngôi nhà không chỉ là nơi của quá khứ, mà thực sự sống động trong hiện tại.En: But he also knows they both need to find a way for the house to be more than just a place of the past, to be truly vibrant in the present.Vi: "Anh hiểu rồi," Minh nói sau một hồi im lặng.En: "I understand," Minh says after a moment of silence.Vi: "Chúng ta không bán nhà. Nhưng thử nghĩ xem, nếu chúng ta sửa sang lại để mỗi mùa Trung Thu có thể tổ chức buổi họp mặt gia đình.En: "We won't sell the house. But consider this, if we renovate it so that every Mid-Autumn Festival we can hold family gatherings.Vi: Như thế, ngôi nhà sẽ luôn có tiếng cười đùa."En: That way, the house will always be filled with laughter."Vi: Thủy mỉm cười, mắt nhòa lệ nhưng tràn đầy niềm vui.En: Thuy smiles, her eyes brimming with tears, yet full of joy.Vi: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.En: It was a wonderful idea.Vi: Minh đã thấu hiểu giá trị của gia đình và quá khứ, trong khi Thủy nhận ra việc tiến về phía trước cũng đồng nghĩa với việc gắn kết hơn nữa truyền thống và kỷ niệm.En: Minh had grasped the value of family and the past, whereas Thuy realized that moving forward also means further intertwining tradition and memories.Vi: Cả hai quyết định sẽ bắt đầu một dự án nhỏ: cải tạo ngôi nhà để mỗi dịp lễ lớn sẽ là ngày quây quần, nơi mà kỷ niệm và hiện tại hòa quyện.En: The two decided to start a small project: renovating the house so that every major holiday would be a day of gathering, where memories and the present blend seamlessly.Vi: Đó là cách tốt nhất để vinh danh cha mẹ và nhìn về phía tương lai.En: That's the best way to honor their parents and look towards the future.Vi: Và thế, dưới ánh trăng rằm mùa thu, ngôi nhà chẳng còn là hồi ức, mà trở thành điểm tựa bền vững cho tình thân và những kỷ niệm đẹp luôn ngự trị mãi trong tim.En: And so, under the autumn full moon, the house was no longer just a memory, but a steadfast anchor for family bonds and beautiful memories that will always reside in their hearts. Vocabulary Words:autumn: mùa thugentle: nhẹbreeze: cơn giópeaceful: yên bìnhfestive: lễ hộiaroma: mùi hươngchill: hơi lạnhcherished: trân trọngpragmatic: thực tếnostalgic: hoài niệmimaginative: sáng tạonostalgia: hồi tưởngevokes: gợi lêntidy: dọn dẹpalbum: albumlanterns: đèn lồngtreasured: quý giárenovate: sửa sanggatherings: buổi họp mặtvibrant: sống độngintertwining: gắn kếttradition: truyền thốnghonor: vinh danhanchor: điểm tựadiligently: miệt màidim: mờ ảorelocate: di chuyểnbrimming: tràn đầyproject: dự ánsteadfast: bền vững
15m
28/09/2024

Lanterns of Friendship: A Hanoi Autumn Tale

Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Friendship: A Hanoi Autumn Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lanterns-of-friendship-a-hanoi-autumn-tale Story Transcript:Vi: Trời thu Hà Nội thật đẹp.En: Hanoi's autumn is truly beautiful.Vi: Lá vàng rơi khẽ trên con phố nhỏ thuộc Phố Cổ.En: Golden leaves gently fall on the narrow streets of the Old Quarter.Vi: Khánh, Minh, và Thảo, ba người bạn thân, quay lại trường sau kỳ nghỉ hè dài.En: Khanh, Minh, and Thao, three close friends, return to school after the long summer break.Vi: Không khí trong lành làm họ thêm hào hứng cho năm học mới.En: The fresh air makes them even more excited for the new school year.Vi: Khánh háo hức với cuộc thi lồng đèn trong dịp Tết Trung Thu của trường.En: Khanh is eager about the school’s lantern-making contest for the Mid-Autumn Festival.Vi: Cậu luôn tò mò và thích tự tay làm những thứ thủ công.En: He is always curious and enjoys crafting handmade items.Vi: Nhưng Khánh lại không có đủ nguyên liệu và kỹ năng nghệ thuật để làm lồng đèn thật đẹp.En: However, Khanh lacks the materials and artistic skills to create a truly beautiful lantern.Vi: Minh thì khác, cậu rất chăm chỉ và muốn được đứng đầu trong mọi cuộc thi.En: Minh, on the other hand, is very diligent and wants to be the best in every competition.Vi: Minh đã chuẩn bị một chiếc lồng đèn rất công phu.En: He has prepared an elaborate lantern.Vi: Khánh biết Minh không muốn chia sẻ bí quyết vì tính cạnh tranh. Điều này làm Khánh có chút lo lắng.En: Khanh knows Minh doesn't want to share his secrets due to his competitive nature, which makes Khanh a bit anxious.Vi: May mắn thay, Khánh có Thảo là người bạn giỏi giao tiếp và luôn biết cách giúp đỡ.En: Fortunately, Khanh has Thao, a friend who is great at communication and always knows how to help.Vi: Khánh quyết định nhờ Thảo giúp thu thập vật liệu.En: Khanh decides to ask Thao for help in gathering supplies.Vi: Hai người cùng dạo quanh Phố Cổ Hà Nội, nơi có nhiều cửa hàng bán lồng đèn và đồ chơi Trung Thu đầy sắc màu.En: The two of them wander around Hanoi's Old Quarter, where there are many shops selling lanterns and vibrant Mid-Autumn Festival toys.Vi: Dưới ánh đèn lấp lánh, Khánh nhìn thấy một ông cụ làm lồng đèn truyền thống.En: Under the glittering lights, Khanh sees an old man making traditional lanterns.Vi: Ông cụ nhiệt tình chỉ dẫn cậu cách dùng giấy sắc màu và tre để tạo hình.En: The old man enthusiastically guides him on how to use colored paper and bamboo to create shapes.Vi: Khánh chăm chú lắng nghe, từng chút một, cậu bắt đầu hình thành ý tưởng cho chiếc lồng đèn của mình.En: Khanh listens intently and gradually starts to form ideas for his own lantern.Vi: Những ngày sau đó, Khánh tự tay làm lồng đèn với sự giúp đỡ của Thảo.En: In the days that follow, Khanh makes the lantern himself with Thao’s help.Vi: Thời gian trôi nhanh, cuộc thi đến gần.En: Time flies and the competition draws near.Vi: Có lúc Khánh cảm thấy áp lực, nhưng cậu không từ bỏ.En: At times, Khanh feels pressured, but he doesn’t give up.Vi: Đến ngày thi, Khánh mang tới một chiếc lồng đèn với thiết kế đơn giản nhưng mới lạ.En: By the day of the contest, Khanh presents a lantern with a simple yet novel design.Vi: Khi lồng đèn của cậu thắp sáng, màu sắc lung linh tỏa ra, khiến mọi người đều trầm trồ.En: When his lantern lights up, its shimmering colors captivate everyone.Vi: Ngay cả Minh, người bạn cạnh tranh, cũng phải ngạc nhiên và thán phục.En: Even Minh, his competitive friend, is surprised and impressed.Vi: Cuối cùng, Khánh không chỉ nhận được sự công nhận từ bạn bè mà còn từ chính bản thân.En: In the end, Khanh not only gains recognition from his friends but also from himself.Vi: Cậu tự tin hơn vào khả năng sáng tạo của mình.En: He becomes more confident in his creative abilities.Vi: Minh cũng nhận ra giá trị của việc hợp tác và sáng tạo thay vì chỉ cạnh tranh.En: Minh also realizes the value of cooperation and creativity rather than just competing.Vi: Mùa thu Hà Nội vẫn tiếp tục với những niềm vui và bài học mới.En: Hanoi’s autumn continues with more joys and new lessons.Vi: Các bạn nhỏ vẫn rộn ràng trên Phố Cổ với những chiếc lồng đèn sáng rực rỡ.En: Children still bustle in the Old Quarter with their brightly lit lanterns.Vi: Với Khánh, mùa Thu năm ấy không chỉ là một dịp lễ hội mà là một kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc đời mình.En: For Khanh, that autumn was not just a festival occasion but a memorable chapter in his life. Vocabulary Words:autumn: mùa thufestival: lễ hộicrafting: thủ côngmaterials: nguyên liệuanxious: lo lắngcommunication: giao tiếpgathering: thu thậpvibrant: sắc màuglittering: lấp lánhtraditional: truyền thốngenthusiastically: nhiệt tìnhshapes: tạo hìnhintently: chăm chúgradually: từng chút mộtnovel: mới lạshimmering: lung linhcaptivate: trầm trồrecognition: công nhậnconfident: tự tincooperation: hợp tácbustle: rộn ràngglow: sáng rực rỡchapter: kỷ niệmcurious: tò mòelaborate: công phucompetitive: cạnh tranhpressure: áp lựcsurprised: ngạc nhiênimpressed: thán phụcabilities: khả năng
13m
27/09/2024

Finding Light: A Journey Through Autumn Memories and Healing

Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Light: A Journey Through Autumn Memories and Healing Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/finding-light-a-journey-through-autumn-memories-and-healing Story Transcript:Vi: Trời thu, gió nhẹ thổi qua những tán lá vàng, phủ kín lối đi vào bệnh viện.En: Autumn skies, a gentle breeze rustling through the golden leaves, covered the pathway leading to the hospital.Vi: Không khí bên ngoài trong lành, đối lập với sự tĩnh lặng nặng nề bên trong khu điều trị tâm thần.En: The fresh air outside contrasted with the heavy silence inside the psychiatric ward.Vi: Ở đây, mỗi người đều có câu chuyện riêng.En: Here, everyone has their own story.Vi: Bác sĩ Linh là một nhà tâm lý học tài năng.En: Dr. Linh is a talented psychologist.Vi: Văn phòng của cô dịu dàng, với ánh đèn ấm áp từ những chiếc lồng đèn lấp lánh.En: Her office exudes warmth, lit by the soft glow of twinkling lanterns.Vi: Mùi thơm ngọt ngào của bánh trung thu thoảng bay, gợi nhớ về ký ức tuổi thơ.En: The sweet aroma of mooncakes wafts through, evoking childhood memories.Vi: Linh đứng đó, chuẩn bị gặp bệnh nhân mới.En: Linh stands there, ready to meet a new patient.Vi: Dinh là một thanh niên trẻ, anh mắc kẹt trong thế giới im lặng của riêng mình.En: Dinh is a young man, trapped in his own silent world.Vi: Anh ngồi đó, ánh mắt xa xăm, không ngước nhìn ai.En: He sits there with a distant gaze, looking at no one.Vi: Áo khoác bệnh viện trắng bao bọc lấy cơ thể ốm yếu của anh.En: His frail body is wrapped in a white hospital gown.Vi: Linh bắt đầu trò chuyện, giọng nói nhẹ nhàng, "Dinh, hôm nay chúng ta nói chuyện về Tết Trung Thu nhé?En: Linh begins the conversation in a gentle voice, "Dinh, today let's talk about the Mid-Autumn Festival, shall we?"Vi: "Dinh không trả lời ngay.En: Dinh doesn't respond immediately.Vi: Ánh mắt anh chuyển động, như thể nghe thấy hồi ức nào đó gọi mời.En: His eyes shift as if hearing some distant memory calling.Vi: Nhưng đôi môi vẫn khép kín.En: Yet his lips remain sealed.Vi: Linh mỉm cười, mở hộp bánh trung thu, đặt trước mặt anh.En: Linh smiles, opens a box of mooncakes, and places it in front of him.Vi: Hương vị quen thuộc lan tỏa.En: The familiar scent spreads.Vi: Cô cẩn thận thắp một lồng đèn nhỏ, ánh sáng dịu dàng chiếu sáng sắc mặt trầm tư của Dinh.En: She carefully lights a small lantern, its gentle glow illuminating Dinh's pensive face.Vi: Một lúc sau, Dinh khẽ thì thầm, giọng nói như gió khẽ qua khe lá, "Hồi bé, em thích nhất là đêm rằm tháng tám.En: After a while, Dinh softly whispers, his voice like the wind through the leaves, "When I was a child, I loved the night of the full moon in the eighth month.Vi: Đèn lồng sáng rực khắp làng.En: Lanterns lit up the whole village."Vi: "Linh lắng nghe, cảm nhận từng chữ.En: Linh listens, absorbing each word.Vi: "Kể thêm cho chị nghe về đêm đó đi," cô nói.En: "Tell me more about that night," she says.Vi: Dinh ngập ngừng, rồi như bước qua ngưỡng cửa của nỗi sợ, anh kể.En: Dinh hesitates, then, as if crossing a threshold of fear, he starts to speak.Vi: Ngày xưa, anh từng cùng bà nội làm bánh trung thu, đi dạo dưới trăng sáng.En: In the past, he would make mooncakes with his grandmother and stroll under the bright moon.Vi: Những ký ức ấy giờ đây lẫn trong nỗi đau mất mát.En: Now those memories mix with the pain of loss.Vi: Linh động viên, "Có lẽ những ký ức đó vẫn còn đâu đó trong em.En: Linh encourages him, "Perhaps those memories are still somewhere within you.Vi: Đừng sợ phải tìm lại chúng.En: Don't be afraid to find them again."Vi: "Dinh nhìn lên, ánh mắt có chút tia sáng.En: Dinh looks up, a hint of light in his eyes.Vi: "Em sẽ cố gắng," anh nói.En: "I will try," he says.Vi: Qua những buổi trò chuyện sau đó, Dinh bắt đầu mở lòng hơn.En: Through subsequent conversations, Dinh begins to open up more.Vi: Anh chia sẻ nhiều hơn, bước đầu học cách đối diện với nỗi đau của mình.En: He shares more, taking the first steps to confront his pain.Vi: Linh cảm thấy hài lòng, lòng tràn đầy nhiệt huyết mới cho công việc.En: Linh feels satisfied, her heart filled with new passion for her work.Vi: Bên ngoài cửa sổ, lá vàng tiếp tục rơi.En: Outside the window, the golden leaves continue to fall.Vi: Trong phòng, Dinh và Linh, mỗi người đã tìm thấy ánh sáng của riêng mình giữa những chiếc lồng đèn dịu dàng phản chiếu khắp gian phòng.En: Inside the room, Dinh and Linh, each has found their own light among the softly glowing lanterns scattered throughout.Vi: Bình yên len lỏi, cùng hy vọng cho những ngày mới phía trước.En: Peace weaves its way in, bringing hope for the new days ahead. Vocabulary Words:rustling: thổi quapsychiatric: tâm thầnexudes: dịu dàngaroma: mùi thơmwafts: thoảng bayfrail: ốm yếugown: áo khoácgaze: ánh mắtsealed: khép kínilluminating: chiếu sángpensive: trầm tưwhispers: thì thầmthreshold: ngưỡng cửastroll: đi dạoencourages: động viênconfront: đối diệnpassion: nhiệt huyếtweaves: len lỏievoking: gợi nhớsubsequent: sau đócontrasted: đối lậpsilent: im lặngscattered: phản chiếuabsorbing: cảm nhậnhesitates: ngập ngừngdistinct: độc lậpremains: vẫn cònsatisfied: hài lòngbright: rực sánglen lỏi: weaves
14m
26/09/2024

The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon

Fluent Fiction - Vietnamese: The Lost Motorbike Mystery: A New Teacher's Tale in Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/the-lost-motorbike-mystery-a-new-teachers-tale-in-saigon Story Transcript:Vi: Buổi chiều ở Sài Gòn rực rỡ sắc màu.En: The afternoon in Saigon was vivid with colors.Vi: Không khí nhộn nhịp với tiếng cười đùa của trẻ em kéo theo làn gió mát từ sông Sài Gòn.En: The atmosphere was bustling with the laughter of children, accompanied by the cool breeze from the Saigon River.Vi: Nhưng không khí trong đồn cảnh sát không hòa cùng niềm vui bên ngoài.En: However, the mood inside the police station did not share the joy outside.Vi: Đèn lồng treo trên hàng rào, đung đưa như ánh mắt tò mò nhìn vào bên trong.En: Lanterns hung on the fence, swaying like curious eyes peering inside.Vi: Hiên đứng trước quầy tiếp tân, khuôn mặt đầy lo lắng.En: Hien stood in front of the reception desk, her face full of worry.Vi: Cô giáo trẻ mới chuyển về thành phố, chưa quen cuộc sống nhộn nhịp nơi đây.En: A young teacher newly moved to the city, she was not yet accustomed to the bustling life here.Vi: Cô mất chiếc xe máy yêu quý ở bãi đậu xe trường học sáng nay.En: She lost her beloved motorbike at the school parking lot this morning.Vi: Không có nó, làm sao cô đến trường được?En: Without it, how would she get to school?Vi: Minh, người cảnh sát dày dặn kinh nghiệm, ngồi đối diện Hiên. Anh chăm chú lắng nghe câu chuyện của cô.En: Minh, an experienced police officer, sat opposite Hien, attentively listening to her story.Vi: "Cô nói xe bị mất ở đâu?" Minh hỏi, mắt nhìn xung quanh cảnh đồn cảnh sát bận rộn với các vụ việc giữa mùa lễ hội.En: "Where did you say your bike was lost?" Minh asked, glancing around at the busy police station amidst the festival season.Vi: Dù đồn đông người, Minh vẫn cảm thấy cần giải quyết vụ của Hiên trước.En: Despite the crowded station, Minh felt the need to resolve Hien's case first.Vi: "Xe máy là phương tiện cần thiết của cô," Minh suy nghĩ.En: "A motorbike is essential for her," Minh thought.Vi: "Cô ấy mới đến thành phố này, cần giúp cô ấy."En: "She’s new to this city, she needs help."Vi: Hiên cảm thấy mọi người không tin mình.En: Hien felt like no one believed her.Vi: Bạn đồng nghiệp thì hoài nghi.En: Her colleagues were skeptical.Vi: "Có lẽ cô để quên đâu đó thôi," họ nói.En: "Maybe you just forgot it somewhere," they said.Vi: Nhưng Hiên không từ bỏ.En: But Hien didn’t give up.Vi: Cô quyết định kiếm thêm bằng chứng ở trường.En: She decided to gather more evidence at the school.Vi: Tối hôm đó, Hiên quay lại trường.En: That evening, Hien returned to the school.Vi: Trước khi ai đó kịp ngăn mình, cô lẻn vào phòng giám sát.En: Before anyone could stop her, she sneaked into the surveillance room.Vi: Camera an ninh còn lưu lại hình ảnh ngày hôm đó.En: The security camera still held the images from that day.Vi: Và kìa, một bóng người lén lút giữa dãy xe.En: There it was, a shadowy figure sneaking among the rows of bikes.Vi: Sáng hôm sau, Hiên mang đoạn băng đến cho Minh.En: The next morning, Hien brought the tape to Minh.Vi: "Anh Minh, tôi tìm thấy thứ này," cô vội vã nói.En: "Officer Minh, I found this," she said hastily.Vi: Minh mở đoạn băng, gật đầu với một kế hoạch hình thành.En: Minh played the tape, nodding as a plan formed in his mind.Vi: "Chúng ta sẽ đặt bẫy," Minh nói.En: "We’ll set a trap," Minh said.Vi: Tối lễ hội, khi mọi người bận rộn với đèn lồng và bánh trung thu, Minh dẫn đội của mình theo dõi camera trường.En: On the festival night, while everyone was busy with lanterns and mooncakes, Minh led his team to monitor the school cameras.Vi: Nghi phạm xuất hiện, điềm tĩnh như lần trước.En: The suspect appeared, as calm as before.Vi: Nhưng lần này, Minh đã sẵn sàng.En: But this time, Minh was ready.Vi: "Kìa rồi!" Minh hô to khi thấy nghi phạm tiếp cận bãi đậu xe.En: "There he is!" Minh shouted as he saw the suspect approaching the parking lot.Vi: Đội cảnh sát nhanh chóng tiếp cận và bắt giữ.En: The police team quickly moved in and made the arrest.Vi: Chiếc xe máy của Hiên được tìm thấy ngay sau đó, bị vứt bỏ trong một ngõ hẹp.En: Hien’s motorbike was found shortly after, abandoned in a narrow alley.Vi: Hiên đứng nhìn chiếc xe mình trở lại.En: Hien stood looking at her recovered bike.Vi: Nụ cười hiện lên trên môi khi cô cảm nhận được sự đón nhận của cộng đồng nơi này.En: A smile appeared on her face as she felt welcomed by the community here.Vi: Nhờ sự kiên định của Minh và tinh thần không từ bỏ của cô, họ đã thành công.En: Thanks to Minh's determination and Hien's unwavering spirit, they succeeded.Vi: Minh và Hiên đứng cạnh nhau, một tí ánh đèn lồng soi sáng đầu ngõ.En: Minh and Hien stood next to each other, a bit of lantern light illuminating the end of the alley.Vi: Họ chào nhau với một niềm tin mới.En: They bid each other farewell with newfound confidence.Vi: Hiên đã tìm thấy thuộc về mình nơi đây, còn Minh nhận ra nguồn cảm hứng mới trong sự can đảm của Hiên.En: Hien had found her place here, and Minh discovered new inspiration in Hien’s courage.Vi: Cuộc sống mới của Hiên ở Sài Gòn đã bắt đầu thật sự, cùng với một người bạn đồng hành đáng quý.En: Hien's new life in Saigon had truly begun, along with a cherished companion. Vocabulary Words:vivid: rực rỡbustling: nhộn nhịpaccompanied: kéo theolanterns: đèn lồngswaying: đung đưacurious: tò mòreception: tiếp tânaccustomed: quenbeloved: yêu quýevidence: bằng chứngsurveillance: giám sátshadowy: bóngsneaking: lén lúthastily: vội vãtrap: bẫymonitor: theo dõisuspect: nghi phạmapproaching: tiếp cậnabandoned: vứt bỏnarrow alley: ngõ hẹpunwavering: không từ bỏfarewell: chào nhauconfidence: niềm tincherished: đáng quýcompanion: bạn đồng hànhdetermination: kiên địnhskeptical: hoài nghifestival: lễ hộigather: kiếminspiration: nguồn cảm hứng
15m
25/09/2024

A Lantern's Light: Bonds, Bargains, and Mid-Autumn Memories

Fluent Fiction - Vietnamese: A Lantern's Light: Bonds, Bargains, and Mid-Autumn Memories Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-lanterns-light-bonds-bargains-and-mid-autumn-memories Story Transcript:Vi: Ánh bình minh dịu dàng tràn ngập căn cứ hải quân ở Vịnh Cam Ranh.En: The gentle dawn light filled the naval base at Cam Ranh Bay.Vi: Anh, một sĩ quan hải quân trẻ tuổi, đang đi dạo trên bờ biển.En: Anh, a young naval officer, was walking along the beach.Vi: Trời mùa thu mát mẻ, gió nhẹ thổi qua mái tóc của Anh.En: The cool autumn weather and light breeze blew through Anh's hair.Vi: Trong lòng anh, có một nỗi khao khát kín đáo: tìm một chiếc lồng đèn đặc biệt cho em gái nhân dịp Tết Trung Thu.En: Inside, he harbored a quiet yearning: to find a special lantern for his sister for the Mid-Autumn Festival.Vi: Chợ địa phương ở Cam Ranh Bay sớm nhộn nhịp, ngập tràn màu sắc và âm thanh.En: The local market at Cam Ranh Bay was bustling early in the day, full of colors and sounds.Vi: Các gian hàng trưng bày đủ loại hàng hóa, từ trái cây tươi ngon đến đồ thủ công xinh xắn.En: Stalls displayed all kinds of goods, from fresh fruits to lovely handicrafts.Vi: Anh nhìn ngắm xung quanh, nhưng lại cảm thấy không biết bắt đầu từ đâu.En: Anh looked around, feeling unsure where to start.Vi: Anh ít khi đi chợ, lại càng không quen mặc cả.En: He seldom went to the market and was not used to haggling.Vi: Bỗng nhiên, anh nhìn thấy Minh, bạn thời thơ ấu của mình.En: Suddenly, he spotted Minh, his childhood friend.Vi: Minh đang bận rộn hướng dẫn khách hàng nhưng vẫn vô cùng nhạy bén, nhận ra Anh từ xa.En: Minh was busy assisting customers but was sharp enough to recognize Anh from afar.Vi: Minh nhanh chóng đi tới với nụ cười rộng mở.En: Minh quickly approached with a broad smile.Vi: "Anh ơi, sao nay lại đến chợ?" Minh hỏi, ánh mắt ranh mãnh.En: "Anh, what brings you to the market today?" Minh asked, eyes mischievous.Vi: Anh giải thích mình muốn tìm một chiếc lồng đèn đặc biệt cho em gái.En: Anh explained he wanted to find a special lantern for his sister.Vi: Minh gật đầu, như thể anh đã đọc được suy nghĩ của Anh.En: Minh nodded, as if he had read Anh's mind.Vi: "Đi theo mình, mình biết nơi bán lồng đèn đẹp nhất."En: "Follow me, I know where to find the most beautiful lanterns."Vi: Hai người len lỏi qua dòng người đông đúc.En: The two weaved through the crowded stream of people.Vi: Anh cảm thấy như bị cuốn vào một dòng chảy sống động và nhộn nhịp.En: Anh felt like he was swept into a vibrant, bustling flow.Vi: Tại một gian hàng phía cuối chợ, họ tìm thấy một chiếc lồng đèn tuyệt đẹp, được chế tác tinh xảo, với hình ảnh chú Cuội và chị Hằng trên đó.En: At a stall at the end of the market, they found a stunning lantern, exquisitely crafted, depicting the images of Uncle Cuội and Sister Hằng.Vi: Nhưng vừa lúc đó, có người khác cũng chú ý đến chiếc lồng đèn.En: But just then, someone else also noticed the lantern.Vi: Người bán hàng bận rộn với nhiều khách, và Anh cảm thấy chút lo lắng.En: The vendor was busy with many customers, and Anh felt a bit anxious.Vi: Minh bước tới trước, sử dụng sự lanh lợi của mình để nhanh chóng thương lượng.En: Minh stepped forward, using his quick wit to negotiate swiftly.Vi: "Người bạn này là sĩ quan hải quân, anh ấy muốn tặng em gái chiếc lồng đèn này.En: "This friend of mine is a naval officer, and he wants to give this lantern to his sister.Vi: Một ngày lễ như Tết Trung Thu, anh nên ưu tiên cho gia đình chứ."En: On a holiday like the Mid-Autumn Festival, shouldn’t family be prioritized?"Vi: Bằng sự khéo léo, Minh thuyết phục được người bán hàng.En: With skillful persuasion, Minh convinced the vendor.Vi: Anh nhìn Minh khâm phục không lời.En: Anh looked at Minh in wordless admiration.Vi: Người kia đành chấp nhận, Minh trả giá công bằng và việc mua bán kết thúc.En: The other person conceded, Minh paid a fair price, and the transaction was completed.Vi: Với lòng nhẹ nhõm, Anh ôm chiếc lồng đèn vào lòng.En: With a sense of relief, Anh embraced the lantern.Vi: Trở về căn cứ, anh không quên gửi kèm lời chúc yêu thương đến em gái.En: Returning to the base, he didn’t forget to send along loving wishes to his sister.Vi: Buổi tối hôm đó, Anh và Minh ngồi bên một quán ăn bên đường, nhớ về những ngày Tết Trung Thu thuở nhỏ.En: That evening, Anh and Minh sat at a roadside eatery, reminiscing about their childhood Mid-Autumn Festivals.Vi: Ánh lửa lồng đèn lung linh, nhắc nhớ những ký ức ngọt ngào.En: The flickering lantern lights reminded them of sweet memories.Vi: Anh nhận ra giá trị văn hóa và sự gắn bó giữa gia đình và bạn bè.En: Anh realized the cultural value and the bonds between family and friends.Vi: Đêm Cam Ranh tĩnh lặng hơn, nhưng trong lòng Anh, niềm vui và lòng biết ơn như đọng lại mãi mãi.En: The night in Cam Ranh was quieter, but within Anh, joy and gratitude lingered forever. Vocabulary Words:gentle: dịu dàngnaval: hải quânharbored: khao khátyearning: nỗi khát khaomid-autumn: Tết Trung Thubustling: nhộn nhịphaggling: mặc cảmischievous: ranh mãnhweaved: len lỏicrowded: đông đúcstunning: tuyệt đẹpexquisitely: tinh xảodepicting: hình ảnhanxious: lo lắngpersuasion: thuyết phụcswiftly: nhanh chóngconvinced: thuyết phụcadmiration: khâm phụcconceded: chấp nhậnembraced: ômfestivals: lễeatery: quán ănreminiscing: nhớ lạiflickering: lung linhcultural: văn hóabonds: sự gắn bólinger: đọng lạigrateful: biết ơncrafts: đồ thủ côngvendor: người bán hàng
14m
24/09/2024

Finding Home: Duc's Journey Through the Lanterns of Ha Long Bay

Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: Duc's Journey Through the Lanterns of Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/finding-home-ducs-journey-through-the-lanterns-of-ha-long-bay Story Transcript:Vi: Vào một buổi chiều mát mẻ cuối thu, Đức đứng trên thuyền, ngắm nhìn vịnh Hạ Long.En: On a cool autumn afternoon, Duc stood on the boat, gazing at Ha Long Bay.Vi: Những hòn đảo đá vôi hùng vĩ nối đuôi nhau, tựa như một bức tranh thủy mặc.En: The majestic limestone islands followed each other, resembling a traditional ink painting.Vi: Lễ hội Trung thu đã bắt đầu, và những chiếc đèn lồng đủ màu lung linh trên mặt nước, tựa những ngôi sao nhỏ lắc lư theo dòng chảy.En: The Mid-Autumn Festival had begun, and colorful lanterns shimmered on the water, like small stars swaying with the current.Vi: Đức đã về Việt Nam để thăm họ hàng lâu không gặp.En: Duc had returned to Vietnam to visit relatives he hadn't seen in a long time.Vi: Nhìn xung quanh, anh thấy cười nói, cười đùa, nhưng cảm giác xa lạ khiến anh bối rối.En: Looking around, he saw people laughing and chatting, but a sense of unfamiliarity left him confused.Vi: Tiếng Việt trong anh không đủ để theo kịp câu chuyện của gia đình, khi mọi người thay nhau kể lại kỉ niệm xưa.En: His Vietnamese wasn't sufficient to keep up with the family's stories as they took turns recalling old memories.Vi: Một cô gái trẻ, Linh, tiến lại gần anh.En: A young girl, Linh, approached him.Vi: Đức biết Linh là em họ, nhưng quá ít khi gặp.En: Duc knew Linh was his cousin, but they rarely met.Vi: Linh niềm nở, mở đầu cuộc trò chuyện, “Anh Đức, anh có muốn đi dạo không?En: Linh warmly started a conversation, "Brother Duc, would you like to take a walk?"Vi: ”Đức gật đầu, hy vọng rằng Linh có thể giúp anh kết nối với gia đình.En: Duc nodded, hoping Linh could help him connect with the family.Vi: Họ cùng nhau bước đi trên boong tàu.En: They walked together on the ship's deck.Vi: Linh chỉ vào một hòn đảo xa xa, kể về truyền thuyết con Rồng và cháu Tiên, một phần của văn hóa Việt.En: Linh pointed to a distant island and told the legend of the Dragon and the Fairy, a part of Vietnamese culture.Vi: Đức chăm chú lắng nghe, từng chi tiết khiến anh cảm thấy gần gũi.En: Duc listened attentively, each detail making him feel closer.Vi: Khi ánh trăng lên tỏa sáng, Đức và Linh trở lại với gia đình.En: As the moonlight spread, Duc and Linh returned to the family.Vi: Mọi người đã tập trung để thả đèn lồng cầu nguyện.En: Everyone had gathered to release prayer lanterns.Vi: Đức muốn mình tham gia, nhưng lo lắng trước rào cản ngôn ngữ.En: Duc wanted to participate but was worried about the language barrier.Vi: Linh nhìn anh, mỉm cười động viên.En: Linh smiled encouragingly at him.Vi: Đức quyết định thử.En: Duc decided to try.Vi: Anh thu hết can đảm, bước lên phía trước.En: He gathered all his courage and stepped forward.Vi: Với giọng tiếng Việt chưa trôi chảy, Đức đề nghị mọi người cùng nhau viết ước nguyện lên đèn lồng.En: In his not-so-fluent Vietnamese, Duc suggested everyone write wishes on the lanterns together.Vi: Một khoảng lặng ngắn ngủi, rồi từng người, từng người một viết những lời chúc tốt đẹp lên giấy.En: A brief silence followed, then one by one, people wrote their good wishes on the paper.Vi: Một lúc sau, hàng chục chiếc đèn lồng vàng rực rỡ bay lên trời.En: Soon, dozens of radiant golden lanterns rose into the sky.Vi: Cả gia đình cùng ngắm nhìn, lòng nhẹ nhàng và ấm áp.En: The entire family watched, feeling light and warm at heart.Vi: Đức cảm thấy một sự chuyển biến, như thể anh đã vượt qua bức tường vô hình.En: Duc sensed a transformation, as if he had overcome an invisible barrier.Vi: Đêm đó, khi Đức ngồi bên Linh, nhìn đèn lồng xa dần, anh nhận ra mình không chỉ một phần của chuyến đi này, mà còn là một phần của gia đình.En: That night, as Duc sat beside Linh, watching the lanterns drift away, he realized he was not just part of this trip but also part of the family.Vi: Anh thấy hạnh phúc và thoải mái trong vòng tay họ, cảm giác thuộc về đã rõ nét hơn bao giờ hết.En: He felt happy and at ease in their embrace, a sense of belonging clearer than ever.Vi: Trên con thuyền giữa vịnh Hạ Long, Đức không còn thấy mình lạc lõng.En: On the boat in the middle of Ha Long Bay, Duc no longer felt lost.Vi: Anh hiểu rằng văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam không chỉ là một vùng đất xa lạ mà là mái nhà mà anh luôn có thể quay về.En: He understood that Vietnamese culture and language were not just a distant land but a home to which he could always return.Vi: Cuộc hành trình này không chỉ là về điểm đến mà còn là về việc tìm thấy bản thân giữa tình yêu của gia đình.En: This journey was not just about the destination but also about finding himself amidst the love of family. Vocabulary Words:majestic: hùng vĩlimestone: đá vôifestival: lễ hộishimmered: lung linhcurrent: dòng chảyunfamiliarity: xa lạconfused: bối rốiinsufficient: không đủrecalling: kể lạimemories: kỉ niệmcousin: em họdeck: boong tàulegend: truyền thuyếtattentively: chăm chúsensed: cảm thấytransformation: chuyển biếnbarrier: rào cảnencouragingly: mỉm cười động viêncourage: can đảmsuggested: đề nghịbrief: ngắn ngủiprayer: cầu nguyệnradiant: rực rỡembrace: vòng taybelonging: thuộc vềease: thoải máidistant: xa lạdestination: điểm đếnamidst: giữafamily: gia đình
14m
23/09/2024

From Screens to Shores: Minh and Lan's Ha Long Bay Reunion

Fluent Fiction - Vietnamese: From Screens to Shores: Minh and Lan's Ha Long Bay Reunion Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/from-screens-to-shores-minh-and-lans-ha-long-bay-reunion Story Transcript:Vi: Minh ngồi trong sân bay Tân Sơn Nhất, nhìn chăm chú vào chuyến bay bị trì hoãn.En: Minh sat in Tân Sơn Nhất Airport, staring intently at the delayed flight.Vi: Trái tim anh đập thình thịch khi nghĩ đến việc gặp Lan lần đầu tiên sau hơn một năm quen nhau qua màn hình.En: His heart pounded as he thought about meeting Lan for the first time after knowing each other through screens for more than a year.Vi: Minh thở dài, trời mưa như trút nước báo hiệu một cơn bão có thể đến.En: Minh sighed as the rain poured down, signaling a possible storm.Vi: Nhưng Minh không để thời tiết làm nản lòng.En: But Minh wouldn't let the weather discourage him.Vi: Anh muốn gặp Lan tại vịnh Hạ Long, nơi hai người đã hứa sẽ gặp mặt vào mùa thu.En: He wanted to meet Lan at Ha Long Bay, where they had promised to meet in the fall.Vi: Minh quyết định bắt xe buýt đến Hà Long từ Hà Nội nếu cần.En: Minh decided he would take a bus to Ha Long from Hanoi if necessary.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ chờ đợi, Minh đến được Hà Nội và nhanh chóng bắt xe buýt đến Hạ Long.En: After many hours of waiting, Minh finally reached Hanoi and quickly caught a bus to Ha Long.Vi: Trời vẫn âm u nhưng không còn mưa.En: The sky remained overcast, but the rain had stopped.Vi: Minh nhìn ra cửa sổ, thấy những ngôi làng yên bình trôi qua, tâm trạng hồi hộp.En: Minh looked out the window, watching peaceful villages drift by, his heart filled with anticipation.Vi: Đến Hạ Long lúc chiều tà, Minh mỉm cười nhẹ nhõm.En: Arriving in Ha Long at dusk, Minh smiled in relief.Vi: Bên bờ vịnh, những chiếc thuyền đang lờ lững trôi dưới ánh trăng rằm.En: By the bay, boats gently floated under the full moonlight.Vi: Phía xa, những ngọn núi đá vôi kỳ vĩ như vươn lên từ mặt nước xanh ngọc bích, tạo thành khung cảnh huyền ảo.En: In the distance, magnificent limestone mountains rose from the emerald green waters, creating an enchanting scene.Vi: Lan đứng chờ trên bến tàu, đeo một chiếc váy màu trắng nhẹ nhàng.En: Lan stood waiting at the dock, wearing a simple white dress.Vi: Cô mỉm cười khi thấy Minh bước tới, cảm giác như ánh trăng đã soi sáng giữa họ.En: She smiled when she saw Minh approaching, feeling as though the moonlight illuminated them both.Vi: Hai người ôm chầm lấy nhau, không cần lời nào để nói.En: They embraced each other tightly, words unnecessary.Vi: Họ ngồi bên bờ vịnh, cùng nhau thưởng thức bánh trung thu dưới ánh trăng tròn trịa lấp lánh trên mặt nước.En: They sat by the bay, together enjoying mooncakes under the round, sparkling moon reflected on the water.Vi: Minh cảm nhận được sự kết nối sâu sắc hơn hẳn những đoạn hội thoại trên mạng.En: Minh felt a deeper connection than any of their online conversations could convey.Vi: Anh nhận ra tình yêu không chỉ giới hạn ở khoảng cách mà còn ở sự kiên nhẫn và lòng dũng cảm.En: He realized that love transcends distance and thrives on patience and courage.Vi: Ngày lễ hội diễn ra rộn ràng với đèn lồng đủ màu sắc lung linh trong không khí mát lành của mùa thu.En: The festival was lively with colorful lanterns shimmering in the cool autumn air.Vi: Minh nhìn Lan, trái tim cảm thấy an nhiên.En: Minh looked at Lan, his heart at peace.Vi: Bên cô, anh học được rằng để yêu nhau thật lòng, cần dũng cảm vượt qua mọi trở ngại, và đôi khi, rủi ro mang lại những điều tốt đẹp khó quên.En: Beside her, he learned that to truly love each other requires courage to overcome any obstacles, and sometimes taking risks brings unforgettable rewards.Vi: Minh hiểu rằng tình yêu không chỉ đến từ những khoảnh khắc hoàn hảo mà còn ở những quyết định liều lĩnh.En: Minh understood that love isn't just found in perfect moments but also in bold decisions.Vi: Với Lan bên cạnh, Minh thấy rằng mọi nỗ lực đều đáng giá.En: With Lan by his side, Minh saw that every effort was worthwhile.Vi: Trải nghiệm này khiến anh tự tin hơn, cả trong tình yêu lẫn cuộc sống.En: This experience made him more confident, both in love and in life.Vi: Dưới ánh trăng sáng, Minh và Lan cùng nhau đắm chìm trong niềm hạnh phúc giản đơn mà sâu sắc, khi thực tế hòa quyện với những điều diệu kỳ của cuộc sống.En: Under the bright moonlight, Minh and Lan immersed themselves in simple yet profound happiness, where reality intertwined with life's wonders. Vocabulary Words:intently: chăm chúpounded: đập thình thịchovercast: âm utranquil: yên bìnhemerald: xanh ngọc bíchmagnificent: kỳ vĩlimestone: đá vôiilluminated: soi sángembraced: ôm chầmunnecessary: không cầnsparkling: lấp lánhthrive: phát triểncourage: lòng dũng cảmobstacles: trở ngạirisks: rủi rounforgettable: khó quênperfect: hoàn hảoefforts: nỗ lựcconfident: tự tinimmersed: đắm chìmprofound: sâu sắcrealization: nhận raanticipation: hồi hộpserene: nhẹ nhõmencouraged: động viênencounters: gặp mặtconvey: truyền tảiresilient: kiên cườngintertwined: hòa quyệnvowed: hứa
13m
22/09/2024

Banh Mi Brilliance: A Mid-Autumn Festival Surprise in Saigon

Fluent Fiction - Vietnamese: Banh Mi Brilliance: A Mid-Autumn Festival Surprise in Saigon Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/banh-mi-brilliance-a-mid-autumn-festival-surprise-in-saigon Story Transcript:Vi: Trời Sài Gòn vào mùa thu luôn nhộn nhịp, nhất là khi đêm hội Trung Thu sắp đến.En: Autumn in Saigon is always bustling, especially as the Mid-Autumn Festival approaches.Vi: Phố phường sáng rực rỡ dưới ánh đèn lồng đủ màu sắc.En: The streets glow brightly under the multicolored lantern lights.Vi: Các cửa hàng, quầy bán hàng rong lần lượt trang trí để chào đón khách qua đường.En: Shops and street vendors decorate in succession to welcome passersby.Vi: Trong không khí vui tươi ấy, Minh vẫn cảm thấy có chút lo lắng bên xe bánh mì nhỏ của mình.En: Amid this cheerful atmosphere, Minh still feels a bit anxious next to his small banh mi cart.Vi: Minh tự hào về những ổ bánh mì thơm ngon giòn rụm, nhưng từ khi có An mở quầy phở gần đó, khách hàng có vẻ bị thu hút hơn bởi mùi thơm của phở.En: Minh takes pride in his deliciously crispy banh mi, but ever since An opened a pho stall nearby, customers seem more attracted by the aroma of pho.Vi: An trang trí quán bằng những chiếc đèn lồng lớn, lung linh nổi bật cả một góc phố.En: An decorated the stall with large lanterns, creating a dazzling corner of the street.Vi: Minh ngậm ngùi nhìn dòng người tấp nập, trong đó chỉ có vài người ghé qua xe của anh.En: Minh sorrowfully watched the bustling crowd, among which only a few stopped by his cart.Vi: Minh biết mình phải làm gì đó khác biệt.En: Minh knew he had to do something different.Vi: Đêm nay, anh quyết định sáng tạo món bánh mì vị Trung Thu, độc đáo và lạ mắt.En: Tonight, he decided to create a special Mid-Autumn banh mi, unique and eye-catching.Vi: Anh cẩn thận kết hợp nhân truyền thống với những nét chấm phá của mùa lễ hội, như thêm mứt hạt sen và pate tự chế.En: He carefully combined the traditional fillings with festive touches, like adding lotus seed jam and homemade pâté.Vi: Minh hy vọng chính điều này sẽ thu hút được sự chú ý của khách.En: Minh hoped this would attract the customers' attention.Vi: Chiều đến, phố xá chật ních người đi chơi Trung Thu.En: As evening came, the streets were packed with people celebrating the Mid-Autumn Festival.Vi: Minh đứng sau xe, chăm chút từng ổ bánh, luôn cười tươi và mời gọi khách qua đường.En: Minh stood behind his cart, carefully tending to each banh mi, always smiling brightly and inviting passersby.Vi: Ánh đèn lồng sáng rực làm nổi bật những ổ bánh mì được Minh trang trí thêm những chiếc nhãn nhỏ xinh ghi "Đặc biệt Trung Thu".En: The luminous lanterns highlighted the banh mi adorned with small, cute tags reading "Mid-Autumn Special."Vi: Nhưng đám đông vẫn tập trung nhiều hơn trước quầy của An.En: Yet, the crowd still gathered more around An's stall.Vi: Bỗng Minh thấy một nhóm người trẻ đang đi tới, ai nấy đều tươi cười và cầm đèn lồng trên tay.En: Suddenly, Minh saw a group of young people approaching, all smiling and holding lanterns.Vi: Minh lấy hết tự tin, giơ cao một túi bánh mì đặc biệt, mời gọi: “Bánh mì đặc biệt cho đêm Trung Thu đây!En: Mustering all his confidence, he raised a bag of special banh mi and called out, "Special banh mi for Mid-Autumn night here!Vi: Hãy thử một lần và cảm nhận hương vị mới lạ!En: Try it once and experience a unique flavor!"Vi: ”Cả nhóm dừng lại, tò mò và thích thú, bước tới gần xe của Minh.En: The group stopped, curious and delighted, and walked over to Minh's cart.Vi: Họ bắt đầu thử mỗi người một ổ bánh mì.En: They each started to try a banh mi.Vi: Minh thấy từng ánh mắt sáng lên, từng tiếng khen ngợi vang lên: “Ngon quá!En: Minh saw their eyes light up, each voice of praise resounding, "So good!Vi: Lạ miệng mà hấp dẫn ghê!En: It's unique and very appealing!"Vi: ”Từng lời khen như khích lệ Minh thêm rất nhiều.En: Every compliment encouraged Minh greatly.Vi: Từ đó, tiếng lành đồn xa, người này kể cho người kia.En: From then on, good news spread far, one person telling another.Vi: Minh chưa bao giờ thấy xe mình lại đông vui đến vậy.En: Minh had never seen his cart so lively.Vi: Đêm hội Trung Thu qua đi, nhưng còn mãi dư âm của sự tự tin và sáng tạo trong lòng Minh.En: The Mid-Autumn festival night passed, but the echoes of confidence and creativity lingered in Minh's heart.Vi: Lần bán hàng này dạy cho Minh biết điều quan trọng nhất không phải cạnh tranh, mà là tạo nên dấu ấn riêng.En: This sales experience taught Minh that the most important thing is not competition, but creating one's unique mark.Vi: Minh mỉm cười hài lòng, nhận ra công sức của mình đã được đền đáp.En: Minh smiled contentedly, realizing his efforts had paid off.Vi: Mùa hội thứ hai ngày sau, người ta vẫn tìm đến không chỉ để thưởng thức bánh mì mà còn để tận hưởng những câu chuyện thú vị từ Minh - người bán bánh mì sáng tạo của phố lớn.En: The next festival season, people still came not just to enjoy banh mi but also to hear the interesting stories from Minh—the creative banh mi vendor of the big street. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpapproaches: sắp đếnsuccession: lần lượtpassersby: khách qua đườnganxious: lo lắngcrispy: giòn rụmaroma: mùi thơmdazzling: lung linhsorrowfully: ngậm ngùicreativity: sáng tạounique: độc đáoeye-catching: lạ mắtfillings: nhânluminous: sáng rựcadorned: trang tríconfidence: tự tinexperience: cảm nhậnappealing: hấp dẫnencouraged: khích lệechoes: dư âmcompetition: cạnh tranhrealizing: nhận raefforts: công sứccontentedly: hài lòngvendor: người bánfestival: mùa hộimulticolored: đủ màu sắcvendors: quầy bán hàng rongtraditional: truyền thốngcelebrating: đi chơi
14m
21/09/2024

Santorini's Hidden Secrets: A Journey of Discovery

Fluent Fiction - Vietnamese: Santorini's Hidden Secrets: A Journey of Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/santorinis-hidden-secrets-a-journey-of-discovery Story Transcript:Vi: Dưới ánh nắng mùa thu, những tòa nhà trắng của Santorini lấp lánh, hòa quyện cùng màu xanh tươi thắm của đại dương.En: Under the autumn sun, the white buildings of Santorini gleamed, blending with the deep blue of the ocean.Vi: Khung cảnh làm cho lòng người say mê.En: The scene captivated the heart.Vi: Linh, nhà khảo cổ đầy tò mò, bước nhẹ nhàng trên bờ biển với những bước chân đầy hứng khởi.En: Linh, a curious archaeologist, walked lightly along the beach with steps full of excitement.Vi: Cô hành trình đến đây, mong tìm thấy những mảnh ghép lịch sử bị thời gian bỏ quên.En: She traveled here hoping to uncover pieces of history forgotten by time.Vi: Một buổi sáng, khi đi dạo dọc bờ biển, Linh bất ngờ nhìn thấy một đồ vật lạ lùng nằm lẫn trong cát.En: One morning, while strolling along the shore, Linh unexpectedly spotted a strange object nestled in the sand.Vi: Đó là một cổ vật bí ẩn, phủ đầy những ký hiệu kỳ quái.En: It was an enigmatic artifact, covered in peculiar symbols.Vi: Linh cẩn thận nhặt lên, mắt mở to, trái tim đập mạnh.En: Carefully, Linh picked it up, her eyes wide, her heart pounding.Vi: Cô biết món đồ này không tầm thường, có lẽ mang theo một câu chuyện hàng nghìn năm.En: She knew this item was extraordinary, perhaps carrying a story thousands of years old.Vi: Tại một quán cà phê nhỏ, Linh ngồi đối diện Marco, người bạn đồng hành thân thiết.En: In a small café, Linh sat across from Marco, her close companion.Vi: Marco là một nhà địa phương học hiền lành và thông minh.En: Marco was a gentle and intelligent local historian.Vi: Anh cảnh báo Linh, "Người dân nơi đây có nhiều câu chuyện về việc không tốt khi can thiệp vào quá khứ.En: He warned Linh, "The locals have many stories about the misfortunes of meddling with the past.Vi: Hãy cẩn trọng!En: Be cautious!"Vi: "Linh suy tư.En: Linh pondered.Vi: Cô hiểu lời cảnh báo của Marco, nhưng lòng đam mê khám phá thôi thúc.En: She understood Marco's warning, but her passion for discovery urged her on.Vi: Cô quyết định tiếp tục nghiên cứu.En: She decided to continue her research.Vi: Linh dành ngày đêm để tìm hiểu về các ký tự trên cổ vật.En: Linh spent day and night studying the characters on the artifact.Vi: Những ký tự này dường như đang thách thức cô, như một bài toán không lời giải.En: These symbols seemed to challenge her, like an unsolvable puzzle.Vi: Ngày qua ngày, Linh giải mã từng ký hiệu một.En: Day by day, Linh deciphered each symbol.Vi: Cuối cùng, một đêm khi ánh trăng tròn soi sáng không gian, cô bỗng nhận ra một điều quan trọng.En: Finally, one night under the full moon's radiance, she suddenly realized something important.Vi: Cô đã phát hiện một mối liên hệ với huyền thoại về một kho báu bị giấu kín từ lâu.En: She discovered a connection to the legend of a long-hidden treasure.Vi: Khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận được sự hồi hộp xen lẫn sự hài lòng.En: In that moment, she felt a thrill mixed with satisfaction.Vi: Tuy nhiên, Linh chợt hiểu rằng thứ quý giá nhất không phải là kho báu vật chất, mà là tri thức cô đạt được và những tình bạn tốt đẹp hình thành trong cuộc hành trình này.En: However, Linh suddenly understood that the most valuable thing was not the material treasure, but the knowledge she gained and the wonderful friendships she formed during this journey.Vi: Kết thúc chuyến đi, Linh về nước với tâm hồn yên bình.En: At the end of her trip, Linh returned home with a peaceful soul.Vi: Cô học được giá trị của sự cân bằng giữa tò mò và tôn trọng văn hóa cổ đại.En: She learned the value of balancing curiosity with respect for ancient cultures.Vi: Santorini không chỉ là nơi cô tìm thấy cổ vật, mà còn là nơi cô tìm ra một phần của chính mình.En: Santorini was not just a place where she found an artifact, but also a place where she discovered a part of herself.Vi: Dưới ánh hoàng hôn đỏ lựng, bờ biển và những ký tự trên cổ vật tiếp tục lưu giữ những bí ẩn của thời gian, như một phần của một câu chuyện bất tận.En: Under the crimson sunset, the beach and the symbols on the artifact continued to hold the mysteries of time, like a part of an endless story.Vi: Linh mỉm cười, biết rằng cuộc hành trình của cô chưa bao giờ là vô ích.En: Linh smiled, knowing her journey was never futile. Vocabulary Words:gleamed: lấp lánhcaptivated: say mêarchaeologist: khảo cổexcavation: khai quậtuncover: tìm thấyenigmatic: bí ẩnartifact: cổ vậtpeculiar: kỳ quáipounding: đập mạnhcompanions: bạn đồng hànhhistorian: địa phương họcmisfortunes: không tốtpondered: suy tưdeciphered: giải mãradiance: sángtreasure: kho báuthrill: hồi hộpsatisfaction: hài lòngvaluable: quý giámaterial: vật chấtbalancing: cân bằngrespect: tôn trọngcrimson: đỏ lựngmysteries: bí ẩnendless: bất tậnfulfilling: hữu íchpassion: đam mêsymbols: ký hiệuchallenges: thách thứcinsight: nhận ra
13m
20/09/2024

Chasing Dreams in the Autumn Leaves of Hanoi

Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Dreams in the Autumn Leaves of Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/chasing-dreams-in-the-autumn-leaves-of-hanoi Story Transcript:Vi: Hà Nội vào mùa thu, không khí thật se lạnh, lá vàng rơi đầy trên các con phố.En: Hanoi in autumn, the air is truly chilly, and yellow leaves fall abundantly on the streets.Vi: Trại Đào Tạo Nghề Hà Nội bắt đầu rộn ràng cho một khóa học mới.En: The Hanoi Vocational Training Camp is bustling with excitement for a new course.Vi: Bao và Linh cùng nhau bước vào trại, lòng đầy hứng khởi và lo âu.En: Bao and Linh step into the camp together, hearts filled with enthusiasm and anxiety.Vi: Bao là một chàng trai quyết tâm, luôn muốn trở thành kỹ sư cơ khí giỏi.En: Bao is a determined young man who always wants to become a great mechanical engineer.Vi: Nhưng hôm nay, Bao cảm thấy hơi lo lắng.En: But today, Bao feels a bit anxious.Vi: Anh sợ mình không đủ xuất sắc để nổi bật trong lớp.En: He's afraid he's not outstanding enough to stand out in class.Vi: Linh là bạn thân từ nhỏ của Bao.En: Linh has been Bao's close friend since childhood.Vi: Cô lặng lẽ đi bên Bao, trong lòng ngổn ngang suy nghĩ.En: She quietly walks beside Bao, her mind a whirlwind of thoughts.Vi: Linh thích nấu ăn hơn là cơ khí, nhưng cô không dám nói ra vì sợ gia đình thất vọng.En: Linh prefers cooking over mechanics, but she doesn't dare to express it for fear of disappointing her family.Vi: Thao, giáo viên giàu kinh nghiệm, đang chờ ở xưởng cơ khí.En: Thao, an experienced teacher, is waiting in the mechanical workshop.Vi: Thầy Thao có đôi mắt sắc sảo và nụ cười ấm áp.En: Teacher Thao has sharp eyes and a warm smile.Vi: Bao tỏ ra hào hứng, mong muốn ghi điểm với Thao.En: Bao shows enthusiasm, eager to make a good impression on Thao.Vi: Ngược lại, Linh cảm thấy cuộc sống như một mê cung không có lối thoát.En: In contrast, Linh feels like life is a maze with no exit.Vi: Trước buổi học thực hành, Bao quyết định ra trò chuyện với thầy Thao.En: Before the practical lesson, Bao decides to talk to teacher Thao.Vi: "Thầy có thể giúp em cải thiện kỹ năng không ạ?En: "Can you help me improve my skills?"Vi: " Bao hỏi với sự chân thành.En: Bao asks sincerely.Vi: Thao đồng ý và hứa sẽ trợ giúp.En: Thao agrees and promises to assist.Vi: Trong buổi học, Bao chăm chú nghe và thực hành, những lo lắng ban đầu dần biến mất.En: During the lesson, Bao listens attentively and practices, and gradually his initial worries fade away.Vi: Trong khi đó, Linh đang vật lộn với suy nghĩ của mình.En: Meanwhile, Linh is struggling with her thoughts.Vi: Cô dành trọn sự chú ý vào công việc thực hành nhưng đầu óc lại nghĩ về những món ăn mình muốn thử nghiệm.En: She focuses entirely on the practical work but her mind drifts to the dishes she wants to experiment with.Vi: Rồi, nhận ra cơ hội, Linh quyết định nói chuyện với Thao.En: Seizing the moment, Linh decides to talk to Thao.Vi: "Thầy Thao, em.En: "Teacher Thao, I...Vi: em có điều muốn nói," Linh ngập ngừng.En: I have something to say," Linh hesitates.Vi: Thầy Thao lắng nghe Linh chia sẻ về niềm đam mê nấu ăn của cô.En: Teacher Thao listens as Linh shares about her passion for cooking.Vi: "Em không cần lo lắng," Thao nói, giọng đầy khích lệ.En: "You don't need to worry," Thao says, his voice full of encouragement.Vi: "Chúng ta nên làm điều mình đam mê.En: "We should do what we're passionate about.Vi: Em hãy thử nói chuyện với gia đình.En: You should try talking to your family."Vi: "Khi buổi kiểm tra thực hành kết thúc, Bao đã làm tốt hơn mình tưởng.En: As the practical exam ends, Bao performs better than he expected.Vi: Anh nhận ra chỉ cần nỗ lực, anh có thể đạt được điều mình muốn.En: He realizes that with effort, he can achieve what he wants.Vi: Linh thấy nhẹ nhõm.En: Linh feels relieved.Vi: Thảo đã giúp cô có thêm can đảm để theo đuổi giấc mơ.En: Thao has helped her gain the courage to pursue her dream.Vi: Khi bước ra khỏi trại, Bao nhìn lá vàng rơi và cảm thấy tự hào.En: As they leave the camp, Bao looks at the falling yellow leaves and feels proud.Vi: Linh mỉm cười với Bao, tự nhủ mình cũng sẽ tìm được con đường yêu thích.En: Linh smiles at Bao, reassuring herself that she'll find her own beloved path.Vi: Hai người bạn rời khỏi trại, mang theo những hy vọng mới trong mùa thu Hà Nội.En: The two friends leave the camp, carrying new hopes in the autumn of Hanoi. Vocabulary Words:chilly: se lạnhabundantly: đầyvocational: đào tạo nghềbustling: rộn ràngdetermined: quyết tâmoutstanding: xuất sắcmechanical engineer: kỹ sư cơ khíwhirlwind: ngổn ngangmaze: mê cungexit: lối thoátpractical: thực hànhattentively: chăm chúenthusiasm: hứng khởianxiety: lo âuworkshop: xưởngsharp: sắc sảoenthusiasm: hào hứngfades away: biến mấtstruggling: vật lộndrifts: nghĩseizing: nhận raexperiment: thử nghiệmhesitates: ngập ngừngencouragement: khích lệrelieved: nhẹ nhõmcourage: can đảmpursue: theo đuổipath: con đườngbeloved: yêu thíchharvest: mùa
14m
19/09/2024

Moonlit Memories: Finding True Joy in Ha Long Bay

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Memories: Finding True Joy in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/moonlit-memories-finding-true-joy-in-ha-long-bay Story Transcript:Vi: Dưới ánh trăng tròn lấp lánh, Vịnh Hạ Long trở nên huyền ảo hơn bao giờ hết.En: Under the sparkling full moon, Ha Long Bay became more magical than ever.Vi: Nước xanh biếc phản chiếu ánh vàng ánh bạc như mặt trời nhỏ.En: The emerald green waters reflected golden and silver light like a tiny sun.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ màu sắc trôi bồng bềnh trên mặt nước, lan tỏa không khí lễ hội Trung thu đầy mê hoặc.En: Colorful lanterns floated gracefully on the water, spreading the enchanting atmosphere of the Mid-Autumn Festival.Vi: Anh và Minh đã chờ đợi cuối tuần này từ lâu.En: Anh and Minh had been eagerly awaiting this weekend for a long time.Vi: Là một nhân viên văn phòng chăm chỉ, Anh hiếm khi có thời gian để thư giãn.En: As a diligent office worker, Anh rarely found time to relax.Vi: Minh, người yêu thích phiêu lưu, quyết định cùng Anh đến Vịnh Hạ Long để nghỉ ngơi và tận hưởng lễ hội.En: Minh, a lover of adventure, decided to take Anh to Ha Long Bay to unwind and enjoy the festival.Vi: Sáng thứ Bảy, cả hai lên chuyến tàu nhỏ đưa họ khám phá những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp.En: On Saturday morning, the two boarded a small boat that took them to explore the breathtaking limestone islands.Vi: Minh hào hứng chỉ cho Anh thấy từng chi tiết của cảnh sắc thiên nhiên.En: Minh excitedly pointed out every detail of the natural scenery to Anh.Vi: Anh mỉm cười nhưng đôi mắt vẫn thường xuyên dính vào chiếc điện thoại trong tay.En: Anh smiled, but her eyes frequently returned to the phone in her hand.Vi: Những thông báo email không ngừng hiển thị khiến Anh lo lắng.En: The endless email notifications made her anxious.Vi: Minh để ý thấy sự tập trung bị chia sẻ của Anh và cảm thấy buồn.En: Noticing Anh's divided attention, Minh felt sad.Vi: Họ tránh nói chuyện suốt buổi chiều.En: They avoided conversation throughout the afternoon.Vi: Khi đêm xuống, họ cùng nhau bước lên chiếc thuyền nhỏ khác để ngắm trăng.En: As night fell, they boarded another small boat to watch the moon.Vi: Những chiếc đèn lồng chiếu sáng con đường nước.En: The lanterns lit up the watery path.Vi: Khi thuyền trôi dưới ánh trăng, Minh khẽ thở dài, "Anh à, em có thực sự ở đây cùng anh không?"En: As the boat drifted under the moonlight, Minh gently sighed, "Anh, am I really here with you?"Vi: Lời nói của Minh vang lên trong không gian tĩnh lặng.En: Her words echoed in the quiet space.Vi: Anh giật mình. Nhìn thẳng vào đôi mắt chân thành của Minh, Anh đấu tranh để lựa chọn.En: Startled, Anh looked into Minh's sincere eyes, struggling to make a choice.Vi: Công việc luôn quan trọng, nhưng Minh đã luôn bên cạnh cô, dù trong những khoảnh khắc bận rộn nhất.En: Work was always important, but Minh had been there for her, even during the busiest moments.Vi: "Em xin lỗi, Minh," Anh nói, giọng nói đầy quyết tâm.En: "I'm sorry, Minh," Anh said, her voice filled with determination.Vi: Cô cất điện thoại, tắt hẳn mọi thông báo.En: She tucked away her phone, turning off all notifications.Vi: "Em muốn tận hưởng khoảng khắc này cùng anh."En: "I want to enjoy this moment with you."Vi: Minh mỉm cười, ánh mắt sáng lên niềm vui.En: Minh smiled, her eyes sparkling with joy.Vi: Cả hai cùng thưởng thức đêm Trung thu, chia sẻ những cuộc trò chuyện chân thành và cười đùa dưới ánh trăng tròn.En: They savored the Mid-Autumn night together, sharing genuine conversations and laughter under the full moon.Vi: Khi đêm dần lụi tàn, Anh nhận ra rằng những khoảnh khắc đơn giản nhưng ý nghĩa này quan trọng hơn rất nhiều.En: As the night wore on, Anh realized that these simple yet meaningful moments were far more important.Vi: Cô hứa từ nay sẽ biết cân bằng và ưu tiên điều quan trọng trong cuộc sống.En: She vowed to balance and prioritize what truly matters in life from now on.Vi: Vịnh Hạ Long không chỉ đẹp vì cảnh sắc, mà còn vì những ký ức ngọt ngào mà Anh và Minh đã tạo ra.En: Ha Long Bay was beautiful not only for its scenery but also for the sweet memories Anh and Minh created.Vi: Chuyến đi cuối tuần ấy đã làm họ thêm gần gũi và yêu thương nhau hơn.En: That weekend trip brought them closer, deepening their love for each other.Vi: Trên con thuyền nhỏ, dưới bầu trời đêm, Anh đã tìm thấy niềm vui từ những điều đơn giản và chân thực.En: On the small boat under the night sky, Anh found joy in simple, genuine things. Vocabulary Words:sparkling: lấp lánhemerald: xanh biếcreflected: phản chiếulanterns: đèn lồnggracefully: bồng bềnhenchanting: mê hoặcdiligent: chăm chỉunwind: nghỉ ngơibreathtaking: tuyệt đẹplimestone: đá vôianxious: lo lắngdivided: bị chia sẻstartled: giật mìnhsincere: chân thànhdetermination: quyết tâmsavored: thưởng thứcgenuine: chân thựcwore on: dần lụi tànbalance: cân bằngprioritize: ưu tiênmemories: ký ứcgrace: thanh thoátatmosphere: không khídetermined: quyết đoánexcitedly: hào hứngnotifications: thông báoattract: thu hútechoed: vang lênvow: hứapath: con đường
13m
18/09/2024

Raindrops and Resonance: A Journey Through Mỹ Sơn's Past

Fluent Fiction - Vietnamese: Raindrops and Resonance: A Journey Through Mỹ Sơn's Past Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/raindrops-and-resonance-a-journey-through-my-sons-past Story Transcript:Vi: Vào một buổi sáng mùa thu, ba người bạn, Liên, Minh và An, bước vào khu thánh địa Mỹ Sơn.En: On an autumn morning, three friends—Liên, Minh, and An—entered the Mỹ Sơn sanctuary.Vi: Tiết trời mát mẻ, gió thoảng mang theo hương vị của đất và cỏ.En: The weather was cool and a breeze carried the scent of earth and grass.Vi: Những tòa tháp Chăm cổ kính đứng uy nghi giữa rừng già, như những nhân chứng thầm lặng của thời gian.En: The ancient Cham towers stood majestically among the old forest, like silent witnesses to the passage of time.Vi: Liên, một nhà làm phim trẻ đầy nhiệt huyết, đeo máy quay trên vai.En: Liên, a young filmmaker full of passion, carried a camera on her shoulder.Vi: Cô muốn ghi lại vẻ đẹp và lịch sử của nơi đây để làm bộ phim tài liệu cho lễ hội văn hóa sắp tới tại thị trấn.En: She wanted to capture the beauty and history of the place to create a documentary for the upcoming cultural festival in town.Vi: Minh, với niềm đam mê lịch sử, bước đi bên cạnh, sẵn sàng chia sẻ những câu chuyện đầy thú vị về quá khứ huy hoàng của người Chăm.En: Minh, with a deep love for history, walked beside her, ready to share fascinating stories about the glorious past of the Cham people.Vi: An, với nụ cười luôn trên môi, thường xuyên pha trò khiến cả nhóm thêm phần vui tươi, nhưng trong lòng anh muốn chứng tỏ mình cũng có thể nghiêm túc.En: An, with a constant smile, frequently made jokes to keep the group cheerful, though deep down, he wanted to prove he could be serious, too.Vi: Trời bất ngờ đổ mưa.En: Suddenly, it started to rain.Vi: Liên lo lắng nhìn lên bầu trời xám xịt.En: Liên worriedly looked up at the gray sky.Vi: "Làm sao giờ?", cô thở dài.En: "What do we do now?" she sighed.Vi: Minh liền an ủi, "Đừng lo, mưa sẽ tạnh thôi. Chúng ta có thể dùng thời gian này để chuẩn bị kịch bản."En: Minh quickly reassured her, "Don't worry, the rain will stop. We can use this time to plan the script."Vi: Cả ba tìm một chỗ trú dưới tán cây lớn.En: The three of them found shelter under a large tree.Vi: Minh bắt đầu kể cho Liên nghe về từng tòa tháp, về những bài thánh ca từng vang lên nơi đây.En: Minh began telling Liên about each tower, about the sacred hymns that once echoed there.Vi: Liên lắng nghe, dần chìm đắm trong từng lời nói của Minh.En: Liên listened, gradually becoming engrossed in Minh's words.Vi: "Có lẽ mình nên thêm lời kể này vào phim," cô nghĩ.En: "Perhaps I should include this narration in the film," she thought.Vi: Sau khi mưa tạnh, cả nhóm tiếp tục cuộc hành trình.En: After the rain stopped, the group continued their journey.Vi: Một vấn đề mới nảy sinh: máy quay gặp trục trặc.En: A new problem arose: the camera malfunctioned.Vi: Liên thấy lòng mình nặng trĩu.En: Liên felt weighed down.Vi: Cô tự hỏi liệu mình có thể hoàn thành bộ phim này không.En: She wondered if she could complete the film.Vi: Minh nhìn thấy sự bối rối của Liên, anh quyết định làm điều gì đó.En: Seeing her distress, Minh decided to do something.Vi: "Để mình thử kể lại bằng lời", Minh nói rồi bắt đầu.En: "Let me try narrating it," Minh said and began speaking.Vi: Giọng anh vang lên giữa cảnh sắc thiên nhiên tĩnh lặng.En: His voice resonated amidst the tranquil natural scenery.Vi: Từng câu từ như thổi hồn vào di sản này.En: His words breathed life into the heritage.Vi: Máy quay có thể không hoạt động, nhưng trái tim của Minh và câu chuyện của anh đã ghi lại sâu sắc trong tâm trí họ.En: The camera might not have been working, but Minh's heart and stories left a profound impression on their minds.Vi: Cuối cùng, bộ phim được hoàn thành với phần kể chuyện cảm động của Minh.En: Eventually, the film was completed with Minh's touching narration.Vi: Tại lễ hội, phim của Liên giành giải thưởng đặc biệt cho việc kể chuyện văn hóa.En: At the festival, Liên's film won a special award for its storytelling of culture.Vi: Liên hân hoan, bật cười trong niềm vui.En: Liên beamed with joy and laughter.Vi: Minh nhẹ nhàng chạm vào vai cô, "Tuyệt vời, Liên."En: Minh gently touched her shoulder, "Wonderful, Liên."Vi: An đứng bên cạnh, không bỏ lỡ cơ hội thêm vào một câu đùa, "Chắc mình cũng nên làm nhà làm phim thôi!"En: Standing next to them, An couldn't resist adding a joke, "Maybe I should become a filmmaker too!"Vi: Ba người cười vang, cảm thấy sự thăng hoa của sức mạnh tình bạn.En: The three of them laughed, feeling the uplifting power of friendship.Vi: Liên giờ đã tự tin hơn vào khả năng của mình, cô nhận ra rằng sức mạnh lớn nhất của mình chính là biết lắng nghe và trân trọng những câu chuyện.En: Liên now had more confidence in her abilities and realized that her greatest strength was knowing how to listen and appreciate stories.Vi: Minh nhìn Liên bằng ánh mắt dịu dàng, ấp ủ hi vọng về một điều gì đó nhiều hơn trong tương lai.En: Minh looked at Liên with gentle eyes, harboring hopes for something more in the future.Vi: Còn An, anh khám phá ra rằng sự nghiêm túc không làm mất đi tiếng cười, mà còn làm cho nó ý nghĩa hơn.En: As for An, he discovered that seriousness didn't take away from laughter; it made it more meaningful. Vocabulary Words:sanctuary: khu thánh địamajestic: uy nghipassage: thời gianfilmmaker: nhà làm phimdocumentary: bộ phim tài liệufestival: lễ hộifascinating: đầy thú vịglorious: huy hoàngnarration: lời kểengrossed: chìm đắmmalfunctioned: trục trặcweighed down: nặng trĩuresonated: vang lêntranquil: tĩnh lặngheritage: di sảnprofound: sâu sắctouching: cảm độnguplifting: thăng hoaconfidence: tự tinappreciate: trân trọngpassion: nhiệt huyếtbreeze: gió thoảngwitnesses: nhân chứngcaptured: ghi lạidistress: bối rốiimpression: ấn tượngharboring: ấp ủscript: kịch bảnechoed: vang lênprofound: sâu sắc
15m
17/09/2024

Moonlit Quests: Capturing Festival Magic in Phu Quoc

Fluent Fiction - Vietnamese: Moonlit Quests: Capturing Festival Magic in Phu Quoc Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/moonlit-quests-capturing-festival-magic-in-phu-quoc Story Transcript:Vi: Dưới ánh trăng dịu dàng của Biển Mặt Trăng, Phú Quốc, Mai và Linh chuẩn bị cho một đêm đặc biệt.En: Under the gentle moonlight of Moon Beach in Phu Quoc, Mai and Linh were preparing for a special night.Vi: Không khí lễ hội Trung Thu tràn ngập bầu trời.En: The Mid-Autumn Festival atmosphere filled the sky.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ đung đưa trên bãi cát, hòa quyện cùng tiếng sóng vỗ và những giọng cười hồn nhiên.En: The vibrant lanterns swayed on the sand, blending with the sound of waves and innocent laughter.Vi: Mai, với chiếc máy ảnh thân yêu, luôn tìm kiếm khoảnh khắc hoàn hảo.En: Mai, with her beloved camera, was always in search of the perfect moment.Vi: Cô muốn chụp một bức ảnh tuyệt đẹp của những chiếc đèn lồng phản chiếu trên mặt nước.En: She wanted to capture a beautiful photo of the lanterns reflecting on the water.Vi: Linh, với tâm hồn thích phiêu lưu, hào hứng khám phá mọi ngóc ngách của bãi biển.En: Linh, with her adventurous spirit, was excited to explore every corner of the beach.Vi: Nhưng tối hôm đó, mây đen bắt đầu che phủ mặt trăng.En: But that evening, dark clouds began to cover the moon.Vi: Đám đông càng lúc càng đông.En: The crowd grew larger.Vi: Mai cảm thấy lo lắng.En: Mai felt anxious.Vi: "Làm sao để có bức ảnh đẹp đây?En: "How can I get a good photo?"Vi: " cô nghĩ.En: she thought.Vi: "Hay chúng ta đi xa hơn một chút?En: "How about we go a bit farther?"Vi: " Mai nói với Linh, mắt nhìn về phía những vách đá xa xôi.En: Mai said to Linh, eyes looking toward the distant cliffs.Vi: Linh có chút e ngại.En: Linh felt a bit apprehensive.Vi: "Cẩn thận nhé Mai, ở đó khá nguy hiểm.En: "Be careful, Mai; it's quite dangerous there."Vi: "Nhưng Mai đã quyết định.En: But Mai had made up her mind.Vi: Cô mang theo máy ảnh, bước đi với niềm hy vọng.En: She took her camera and walked with hope.Vi: Linh, dù lo lắng, vẫn theo Mai.En: Linh, though worried, followed Mai.Vi: Họ cùng nhau băng qua đám đông, rồi leo lên những phiến đá sắc nhọn.En: Together, they crossed the crowd and climbed over the sharp rocks.Vi: Tại nơi yên tĩnh trên vách đá, bầu trời dần quang đãng.En: At a quiet spot on the cliff, the sky gradually cleared.Vi: Ánh trăng bỗng ló dạng, tỏa sáng lung linh.En: The moon suddenly appeared, shining brightly.Vi: Những chiếc đèn lồng lấp lánh trên mặt nước, tạo ra cảnh tượng kỳ diệu.En: The lanterns sparkled on the water, creating a magical scene.Vi: Mai nâng máy ảnh, say mê chụp lại từng tấm.En: Mai raised her camera, engrossed in capturing each shot.Vi: Linh đứng bên cạnh, mở to mắt nhìn cảnh đẹp.En: Linh stood beside her, eyes wide open at the beauty.Vi: Đêm lễ hội, ánh trăng, và tình bạn hòa quyện lại thành một khoảnh khắc không thể nào quên.En: The festival night, the moonlight, and their friendship merged into an unforgettable moment.Vi: Khi Mai hài lòng với bức ảnh của mình, cô cảm thấy trong lòng tràn đầy tự tin.En: When Mai was satisfied with her photo, she felt a surge of confidence.Vi: "Đôi khi, cũng phải mạo hiểm một chút," Mai cười nói với Linh.En: "Sometimes, you have to take a little risk," Mai said with a smile to Linh.Vi: Cả hai ngồi dưới ánh trăng, tận hưởng cảm giác thành công và tình bạn keo sơn.En: The two sat under the moonlight, enjoying the feeling of achievement and strong friendship.Vi: Mai hiểu rằng để theo đuổi đam mê, cô cần phải dũng cảm đối mặt với thử thách, dù lớn hay nhỏ.En: Mai understood that to pursue her passion, she needed to bravely face challenges, big or small.Vi: Và Linh biết rằng, dù cuộc hành trình có nguy hiểm, bạn bè luôn ở bên nhau, cùng nhìn về phía trước.En: And Linh knew that no matter how dangerous the journey, friends would always be by each other's sides, looking forward together. Vocabulary Words:gentle: dịu dàngmoonlight: ánh trăngvibrant: rực rỡswayed: đung đưainnocent: hồn nhiênbeloved: thân yêuadventurous: thích phiêu lưuexplore: khám pháapprehensive: e ngạianxious: lo lắngdistant: xa xôicliffs: vách đágradually: dần dầnsparkled: lấp lánhmagical: kỳ diệuengrossed: say mêconfidence: tự tinsurge: tràn đầyachievement: thành côngpursue: theo đuổibravely: dũng cảmchallenges: thử tháchdangerous: nguy hiểmjourney: cuộc hành trìnhsharp rocks: phiến đá sắc nhọnmerged: hòa quyệndecided: quyết địnhsuddenly: bỗngcleared: quang đãngmoment: khoảnh khắc
13m
16/09/2024

Awakening in Hanoi: Strength Through Vulnerability

Fluent Fiction - Vietnamese: Awakening in Hanoi: Strength Through Vulnerability Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/awakening-in-hanoi-strength-through-vulnerability Story Transcript:Vi: Lan đã chuyển đến Hà Nội chưa lâu.En: Lan had not been in Hanoi for long.Vi: Thành phố nhộn nhịp với nhiều điều mới mẻ làm Lan hứng khởi.En: The bustling city, full of new experiences, filled her with excitement.Vi: Mùa thu đã đến.En: Autumn had arrived.Vi: Lá cây bên hồ Hoàn Kiếm rơi đầy trên lối đi.En: Leaves from the trees by Hoan Kiem Lake fell all over the pathways.Vi: Không khí dịu mát, mùi thơm của bánh trung thu lan tỏa khắp nơi.En: The air was cool and the aroma of mooncakes spread everywhere.Vi: Đêm Trung Thu đã đến gần.En: The Mid-Autumn Festival was approaching.Vi: Lan có một kế hoạch lớn đêm nay.En: Lan had a big plan for tonight.Vi: Cô muốn quên đi bệnh tật bí ẩn đã làm cô mệt mỏi suốt nhiều tuần qua.En: She wanted to forget about the mysterious illness that had left her exhausted for weeks.Vi: Minh, bạn thời thơ ấu, giờ là sinh viên y khoa, đã hứa đi cùng Lan.En: Minh, her childhood friend, now a medical student, had promised to accompany Lan.Vi: Minh biết nhiều về Hà Nội và rất hào hứng giúp Lan khám phá.En: Minh knew a lot about Hanoi and was eager to help Lan explore.Vi: Khi đêm xuống, Hoàn Kiếm rực rỡ dưới ánh đèn lồng màu sắc.En: As night fell, Hoan Kiem glowed under the colorful lanterns.Vi: Những điệu nhạc truyền thống vang lên khắp nơi.En: Traditional music echoed everywhere.Vi: Mọi người cười nói, trẻ nhỏ tíu tít với đèn ông sao lấp lánh.En: People laughed and chatted; children bustled about with their twinkling star-shaped lanterns.Vi: Lan cảm thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn.En: Lan felt a lightness in her heart.Vi: Cô muốn tận hưởng từng giây phút này mà không nghĩ đến bệnh tật.En: She wanted to savor every moment without thinking about her illness.Vi: Nhưng không lâu sau, những cơn chóng mặt bắt đầu ập đến.En: But not long after, dizziness began to overwhelm her.Vi: Lan cố gắng mỉm cười và giấu lớp mồ hôi lạnh đang chảy dài trên trán.En: Lan tried to smile and hide the cold sweat streaming down her forehead.Vi: Cô không muốn làm phiền Minh hay lỡ mất lễ hội đẹp đẽ này.En: She didn't want to trouble Minh or miss out on this beautiful festival.Vi: Đến khi đoàn rước đèn đến gần bờ hồ, sức chịu đựng của Lan đã cạn kiệt.En: By the time the lantern procession neared the lake's edge, Lan's endurance had run out.Vi: Cô ngã quỵ xuống giữa dòng người.En: She collapsed amid the crowd.Vi: Mọi thứ xung quanh trở nên mờ ảo.En: Everything around her became blurry.Vi: Minh nhanh chóng chạy đến bên cô.En: Minh quickly rushed to her side.Vi: Anh lo lắng, bế Lan lên và đưa cô đến bệnh viện.En: Worried, he picked Lan up and took her to the hospital.Vi: Khi Lan mở mắt, cô nhìn thấy Minh ngồi bên giường bệnh, mặt đầy lo âu.En: When Lan opened her eyes, she saw Minh sitting by her hospital bed, his face full of concern.Vi: "Lan, sao em không nói với anh sớm hơn?En: "Lan, why didn't you tell me earlier?"Vi: " Minh hỏi, giọng lo lắng nhưng dịu dàng.En: Minh asked, his voice worried yet gentle.Vi: Lan cảm thấy nước mắt chảy xuống.En: Lan felt tears rolling down her face.Vi: "Em sợ.En: "I was scared...Vi: em không muốn làm phiền mọi người," cô thì thầm.En: I didn't want to bother anyone," she whispered.Vi: Minh nắm lấy tay cô.En: Minh held her hand.Vi: "Em không phải đối mặt với điều này một mình.En: "You don't have to face this alone.Vi: Có anh đây.En: I'm here."Vi: "Lan nhận ra rằng cô không cần phải che giấu nữa.En: Lan realized she didn't need to hide anymore.Vi: Cô quyết định đối diện với căn bệnh của mình với sự hỗ trợ từ Minh.En: She decided to confront her illness with Minh's support.Vi: Cô đã học được rằng sức mạnh đôi khi nằm ở việc biết mở lòng và chia sẻ.En: She learned that sometimes strength lies in being open and sharing.Vi: Và thế, trong giây phút ấy, giữa không khí se lạnh của Hà Nội và ánh sáng mờ dịu từ những chiếc đèn lồng, Lan tìm thấy niềm hy vọng và lòng tin tưởng mình cần để bước tiếp trên con đường phía trước.En: And so, in that moment, amidst the chilly Hanoi air and the soft glow of the lantern lights, Lan found the hope and confidence she needed to move forward on her path.Vi: Giờ đây cô biết cô không đơn độc.En: She now knew she was not alone. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpexcited: hứng khởiautumn: mùa thupathways: lối điaroma: mùi thơmmid-autumn: trung thumysterious: bí ẩnexhausted: mệt mỏiaccompany: đi cùngeager: hào hứnglanterns: đèn lồngprocession: đoàn rướcdizziness: chóng mặtoverwhelm: ập đếnsweat: mồ hôiforehead: tráncollapse: ngã quỵblurry: mờ ảoconcern: lo âuwhispered: thì thầmconfront: đối diệnstrength: sức mạnhopen: mở lòngconfidence: lòng tin tưởngchilly: se lạnhglow: ánh sáng mờhospital: bệnh việndeceive: che giấusupport: hỗ trợhope: niềm hy vọng
14m
15/09/2024

Unity in the Fields: A Story of Community and Growth

Fluent Fiction - Vietnamese: Unity in the Fields: A Story of Community and Growth Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/unity-in-the-fields-a-story-of-community-and-growth Story Transcript:Vi: Vào cuối mùa hè, những cánh đồng lúa ở đồng bằng sông Cửu Long đung đưa nhè nhẹ trong làn gió ấm.En: At the end of summer, the rice fields in the Mekong Delta swayed gently in the warm breeze.Vi: Thanh đứng giữa cánh đồng, chiếc áo sơ mi trắng đã thấm đẫm mồ hôi.En: Thanh stood in the middle of the field, his white shirt soaked with sweat.Vi: Cậu nghĩ đến buổi đầu tiên của năm học mới.En: He thought about the first day of the new school year.Vi: Trong đầu Thanh là hình ảnh lớp học với bảng đen và thầy giáo đang giảng bài.En: In Thanh's mind was the image of the classroom with the blackboard and the teacher lecturing.Vi: Thời điểm này, mọi người đều bận rộn thu hoạch lúa.En: At this time, everyone was busy harvesting rice.Vi: Cha mẹ Thanh phải làm việc từ sáng sớm đến tối mịt.En: Thanh's parents had to work from early morning till late at night.Vi: Thanh muốn giúp gia đình, nhưng cũng rất muốn đi học.En: Thanh wanted to help his family but also really wanted to go to school.Vi: Linh, cô bạn thân của Thanh, hiểu những suy nghĩ đang giằng xé trong lòng cậu.En: Linh, Thanh’s close friend, understood the conflicting thoughts in his heart.Vi: Linh thường nói: "Đi học quan trọng mà, Thanh.En: Linh often said, "Going to school is important, Thanh.Vi: Nhưng chúng ta không bỏ gia đình được.En: But we can't abandon our family."Vi: "Thanh cảm thấy áy náy mỗi khi nghĩ đến việc để cha mẹ làm việc một mình.En: Thanh felt guilty when he thought about leaving his parents to work alone.Vi: Sáng hôm đó, sau buổi học đầu tiên, Thanh quyết định đến gặp cô giáo Hà.En: That morning, after the first school session, Thanh decided to meet with Teacher Ha.Vi: "Cô ơi, em muốn nói chuyện," Thanh nhỏ giọng.En: "Miss, I want to talk," Thanh said softly.Vi: Cô Hà, với nụ cười ấm áp, khuyến khích: "Em cứ nói đi, Thanh.En: Teacher Ha, with a warm smile, encouraged him, "Go ahead, Thanh."Vi: "Thanh kể về khó khăn của mình.En: Thanh shared his difficulties.Vi: Cô Hà lắng nghe chăm chú rồi khẽ gật đầu.En: Teacher Ha listened attentively and nodded gently.Vi: "Em không phải lo.En: "Don't worry.Vi: Cuối tuần này cô và một số bạn trong lớp sẽ đến giúp gia đình em thu hoạch.En: This weekend, I and some classmates will come help your family with the harvest."Vi: " Thanh không khỏi cảm động.En: Thanh couldn't help but feel moved.Vi: Cậu không ngờ mình lại nhận được sự giúp đỡ bất ngờ như vậy.En: He hadn't expected to receive such unexpected help.Vi: Vào cuối tuần, cả gia đình Thanh và nhóm học trò cùng nhau lao động vui vẻ giữa cánh đồng xanh.En: That weekend, Thanh's family and the group of students worked happily together in the green fields.Vi: Dưới ánh nắng vàng của buổi chiều, mọi người cười nói vui vẻ, vất vả dường như cũng tan biến.En: Under the golden afternoon sun, everyone laughed and chatted, and the hardships seemed to disappear.Vi: Thanh thấy lòng mình nhẹ nhõm và biết ơn.En: Thanh felt a sense of relief and gratitude.Vi: Sau hôm đó, Thanh đã tìm được cách cân bằng giữa việc học và việc nhà.En: After that day, Thanh found a way to balance between school and housework.Vi: Cậu cảm thấy vui hơn, tự tin hơn và biết rằng mình không đơn độc.En: He felt happier, more confident, and knew he was not alone.Vi: Cộng đồng luôn sẵn lòng giúp đỡ khi cần.En: The community was always ready to help when needed.Vi: Cánh đồng lúa lại tiếp tục xanh tươi, như biểu tượng của sự kiên trì và hy vọng.En: The rice fields continued to flourish, symbolizing perseverance and hope.Vi: Và Thanh biết rằng, trong lòng mình, cậu đã học được bài học lớn lao về tình yêu thương và sự giúp đỡ từ cộng đồng.En: And Thanh knew that in his heart, he had learned a great lesson about love and community support. Vocabulary Words:swayed: đung đưagently: nhè nhẹbreeze: làn giósoaked: thấm đẫmharvesting: thu hoạchconflicting: giằng xéguilty: ấy náyattentively: chăm chúnodded: gật đầuperseverance: kiên trìunexpected: bất ngờrelief: nhẹ nhõmgratitude: biết ơnbalance: cân bằngcommunity: cộng đồngflourish: xanh tươisymbolizing: biểu tượnglecture: giảng bàilight-heartedly: vui vẻabandon: bỏharvest: thu hoạchcompassion: tình yêu thươngconfident: tự tinmind: lòngconfined: đơn độcencouraged: khuyến khíchheartfelt: cảm độngsession: buổiperceived: nhậnsupport: giúp đỡ
12m
14/09/2024

A Lantern's Light: Rekindling Mid-Autumn Memories

Fluent Fiction - Vietnamese: A Lantern's Light: Rekindling Mid-Autumn Memories Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-lanterns-light-rekindling-mid-autumn-memories Story Transcript:Vi: Minh đứng trước cổng chợ Bến Thành, cảm thấy hồi hộp.En: Minh stood in front of the Bến Thành Market gate, feeling nervous.Vi: Trời thu mát mẻ và không khí lễ hội Trung Thu tràn ngập khắp nơi.En: The autumn weather was cool, and the festive atmosphere of the Mid-Autumn Festival was everywhere.Vi: Diên vũ đèn lồng, bánh trung thu, và tiếng cười nói rộn ràng của mọi người làm Minh cảm thấy ấm áp.En: The dance of lanterns, mooncakes, and the cheerful chatter of people made Minh feel warm.Vi: Minh nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu, khi anh và Lan thường cùng nhau đi chơi vào dịp lễ này.En: He reminisced about childhood memories, when he and Lan would often go out together during this holiday.Vi: Lan từ nước ngoài về thăm quê hương.En: Lan had returned from abroad to visit her hometown.Vi: Minh muốn tìm món quà thật đặc biệt cho Lan, một món quà thể hiện rõ nét văn hoá truyền thống Việt Nam.En: Minh wanted to find a truly special gift for Lan, one that clearly represented traditional Vietnamese culture.Vi: Nhưng chợ Bến Thành đầy đông đúc và các gian hàng đa dạng khiến Minh cảm thấy choáng ngợp.En: But the busy Bến Thành Market, with its diverse stalls, made Minh feel overwhelmed.Vi: Anh đi qua từng dãy hàng, nhưng không thể xác định được món nào là món tốt nhất.En: He walked past each row of shops but couldn't determine which item was the best choice.Vi: Sau một lúc, Minh dừng lại ở một quầy bán bánh trung thu.En: After a while, Minh stopped at a stall selling mooncakes.Vi: Nhìn những chiếc bánh tròn tròn, thơm phức, Minh nhớ đến bao lần cùng gia đình chuẩn bị bánh để cúng trăng.En: Seeing the fragrant, round cakes, he remembered the many times he prepared cakes with his family to offer to the moon.Vi: Nhưng anh vẫn cảm thấy thiếu gì đó.En: Yet, he felt something was still missing.Vi: Anh tiếp tục đi, nhận ra còn nhiều món hấp dẫn, nhưng anh muốn một thứ gì đó thực sự đặc biệt.En: He continued on, noticing many attractive items, but he wanted something truly special.Vi: Rồi Minh dừng lại ở một gian hàng nhỏ đầy những chiếc đèn lồng lung linh, với ánh sáng rực rỡ sắc màu.En: Then Minh paused at a small stall filled with twinkling lanterns, brightly colored with radiant light.Vi: Một chiếc đèn lồng được trang trí tinh xảo, với hình ảnh chú Cuội và chị Hằng, hiện lên rõ ràng, như kéo Minh về tuổi thơ.En: One particular lantern was exquisitely decorated with images of the Earth God and the Moon Lady, vividly recalling Minh's childhood.Vi: Minh nhớ lại những đêm Trung Thu xưa, khi cả nhà cùng nhau rước đèn, trải qua khoảnh khắc vui vẻ không thể quên.En: He remembered past Mid-Autumn nights, when the whole family would carry lanterns together, sharing unforgettable joyful moments.Vi: Chắc chắn đây chính là món quà phù hợp, Minh vui vẻ mua chiếc đèn lồng đó mang về cho Lan.En: Certain that this was the perfect gift, Minh happily purchased the lantern for Lan.Vi: Khi trao tặng đèn lồng, Lan xúc động và biết ơn.En: When he presented it to her, Lan was touched and grateful.Vi: Cả hai cùng nhớ về những kỷ niệm thời thơ trong tiếng cười, ánh sáng dịu dàng của chiếc lồng đèn.En: They both reminisced about childhood memories under the gentle light and laughter surrounding the lantern.Vi: Minh mỉm cười mãn nguyện.En: Minh smiled contentedly.Vi: Anh nhận ra rằng truyền thống và kỷ niệm là những điều quý giá cần trân trọng.En: He realized that tradition and memories are precious and should be cherished.Vi: Dù thời gian có trôi qua, tình thân và di sản văn hóa luôn là sợi dây kết nối mạnh mẽ giữa những người thân yêu.En: Despite the passage of time, family bonds and cultural heritage are strong ties connecting loved ones. Vocabulary Words:autumn: thufestive: lễ hộilanterns: đèn lồngreminisced: nhớ lạiabroad: nước ngoàihometown: quê hươngdiverse: đa dạngoverwhelmed: choáng ngợpfragrant: thơm phứcoffer: cúngattractive: hấp dẫntwinkling: lung linhexquisitely: tinh xảovividly: rõ ràngcherished: trân trọngbond: tình thânheritage: di sảngate: cổngcheerful: rộn ràngspecial: đặc biệtdetermine: xác địnhstall: gian hàngmoon: trăngpaused: dừng lạiradiant: rực rỡrecalling: kéo vềcontentedly: mãn nguyệnmemories: kỷ niệmpassage: trôi quaconnections: kết nối
12m
13/09/2024

Lost in Light: A Serendipitous Encounter at Hanoi's Festival

Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in Light: A Serendipitous Encounter at Hanoi's Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lost-in-light-a-serendipitous-encounter-at-hanois-festival Story Transcript:Vi: Phố cổ Hà Nội ngập tràn ánh sáng của những chiếc đèn lồng lung linh.En: The old quarter of Hanoi is filled with the shimmering light of lanterns.Vi: Bầu không khí rộn ràng với âm thanh của tiếng trống múa lân và tiếng trẻ con cười nói vui vẻ.En: The atmosphere is lively with the sound of lion dance drums and the cheerful chatter of children.Vi: Lễ Hội Trung Thu làm cho phố phường dường như sống động hơn bao giờ hết.En: The Mid-Autumn Festival makes the streets seem more vibrant than ever.Vi: Lan chậm rãi đi trên con phố nhỏ, mắt nhìn ngắm những đèn lồng đủ màu sắc.En: Lan slowly walks down the small street, her eyes admiring the colorful lanterns.Vi: Dù yêu thích sự nhộn nhịp của lễ hội, cô vẫn cảm thấy một chút lẻ loi giữa dòng người tấp nập.En: Although she loves the festival's excitement, she still feels a bit lonely amidst the bustling crowd.Vi: Từ nhỏ, Lan đã quen với việc đón Trung Thu cùng gia đình ở quê.En: Since childhood, Lan had been accustomed to celebrating the Mid-Autumn Festival with her family in the countryside.Vi: Nhưng giờ đây, giữa thủ đô rộng lớn, cô cảm thấy mình nhỏ bé và xa cách.En: But now, in the vast capital, she feels small and distant.Vi: Cùng lúc đó, Minh cũng dạo bước trên phố.En: At the same time, Minh is also strolling along the streets.Vi: Anh vừa xong công việc bận rộn và quyết định dành thời gian thả mình vào lễ hội.En: Having just finished a busy day at work, he decided to immerse himself in the festival.Vi: Minh hy vọng rằng việc hòa mình vào không khí này sẽ giúp anh quên đi sự cô đơn của cuộc sống chỉ toàn công việc.En: Minh hoped that blending into this atmosphere would help him forget the loneliness of a life filled only with work.Vi: Bỗng từ đâu, một tiếng khóc nhỏ vang lên.En: Suddenly, a small cry is heard.Vi: Lan nhìn thấy một cậu bé đang đứng khóc giữa đám đông.En: Lan sees a little boy standing and crying in the crowd.Vi: Không thể làm ngơ, cô lập tức đến gần.En: Unable to ignore it, she immediately approaches.Vi: “Em ơi, sao lại khóc thế?En: "Hey there, why are you crying?Vi: Em lạc đường à?En: Are you lost?"Vi: ” Lan nhẹ nhàng hỏi.En: Lan gently asks.Vi: Minh cũng nghe thấy và tiến đến.En: Minh also hears the cry and comes over.Vi: “Chúng ta nên giúp cậu bé tìm bố mẹ,” anh đề nghị.En: "We should help the boy find his parents," he suggests.Vi: Lan gật đầu, lòng cảm thấy có chút an tâm hơn khi có ai đó cùng mình.En: Lan nods, feeling a bit more reassured having someone with her.Vi: Họ bắt đầu trò chuyện với cậu bé để biết thêm thông tin.En: They begin to talk to the boy to gather more information.Vi: Dù cách tiếp cận có chút khác nhau, nhưng cả hai cùng cố gắng.En: Though their approaches differ slightly, both try their best.Vi: Lan thận trọng hỏi cậu bé về mọi chi tiết, trong khi Minh nghĩ đến việc tìm nơi đông người để dễ tìm thấy cha mẹ cậu bé hơn.En: Lan cautiously asks the boy about every detail, while Minh thinks about finding a crowded place to make it easier to spot the boy's parents.Vi: Sau một lúc, cậu bé nhớ ra một chi tiết quan trọng: "Có một cửa hàng đèn lồng lớn, em thấy nó sáng lắm.En: After a while, the boy remembers an important detail: "There's a big lantern shop, it's really bright."Vi: " Với thông tin này, Minh đề nghị họ đi đến khu vực chợ đèn lồng đông đúc.En: With this information, Minh suggests they head towards the bustling lantern market.Vi: Dọc đường, Minh lắng nghe Lan giảng giải về các tập tục Trung Thu mà anh chưa bao giờ chú ý.En: Along the way, Minh listens to Lan explain the Mid-Autumn customs that he had never noticed before.Vi: Anh cảm thấy tiếng nói của Lan thật nhẹ nhàng và ấm áp giữa không khí nhộn nhịp.En: He finds Lan's voice soothing and warm amidst the bustling atmosphere.Vi: Dần dần, Lan trở nên tự tin hơn khi thấy Minh để ý và trân trọng những gì cô nói.En: Gradually, Lan becomes more confident as she sees Minh paying attention and valuing what she says.Vi: Cuối cùng, họ đến chợ đèn lồng, nơi cả hai nhanh chóng nhận ra một đôi vợ chồng đang lo lắng tìm kiếm.En: Finally, they reach the lantern market, where they quickly spot a couple anxiously searching.Vi: “Mẹ!En: "Mom!"Vi: ” cậu bé hét lên khi thấy họ, mọi người mừng rỡ ôm nhau.En: the boy shouts when he sees them, and everyone happily embraces.Vi: Lan và Minh cũng thở phào nhẹ nhõm.En: Lan and Minh also breathe a sigh of relief.Vi: Sau khi hoàn thành “nhiệm vụ”, Minh mời Lan ở lại cùng nhau tận hưởng không khí vui tươi còn lại của lễ hội.En: Having completed their "mission," Minh invites Lan to stay and enjoy the remaining festive atmosphere together.Vi: Lan mỉm cười đồng ý, cảm thấy đã tìm thấy một người bạn mới và, có lẽ, một thứ gì đó đang bắt đầu.En: Lan smiles and agrees, feeling like she's found a new friend, and perhaps, that something was beginning.Vi: Qua những chiếc đèn lồng sáng rực, Lan và Minh đi bên nhau, chia sẻ những câu chuyện và niềm vui.En: Through the brightly lit lanterns, Lan and Minh walk side by side, sharing stories and laughter.Vi: Dường như sân khấu của lễ hội là nơi mà hai con người khác biệt đã tìm thấy điểm chung của mình.En: It seems the festival stage is where two different people have found common ground.Vi: Mỗi tiếng cười và mỗi ánh mắt họ trao nhau đều như chiếc cầu nối giữa những tâm hồn đồng điệu, dù có lúc chông chênh nhưng rồi cũng vững vàng và rực rỡ như chính những chiếc đèn lồng họ đang ngắm nhìn.En: Each laugh and each glance they share acts like a bridge connecting their kindred spirits, at times shaky but ultimately steadfast and radiant, just like the lanterns they admire. Vocabulary Words:quarter: phốshimmering: lung linhchatter: cười nóivibrant: sống độngadmiring: ngắmlonely: lẻ loiaccustomed: quencountryside: quêvast: rộng lớnimmersed: thả mìnhblending: hòa mìnhreassured: an tâmcautiously: thận trọngglance: ánh mắtradiant: rực rỡamidst: giữanotice: chú ýreassured: an tâmembrace: ômmission: nhiệm vụbridged: nốispirit: tâm hồnsteadfast: vững vàngadmire: ngắm nhìnbustling: nhộn nhịpanxiously: lo lắngsuggests: đề nghịapproaches: tiếp cậnsoothing: nhẹ nhàngconfidence: tự tin
16m
12/09/2024

Mystery Letter: Ha's Journey to Family and Identity

Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Letter: Ha's Journey to Family and Identity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/mystery-letter-has-journey-to-family-and-identity Story Transcript:Vi: Lá vàng bay nhẹ trong gió, phủ kín con đường bên ngoài trại trẻ mồ côi nơi Hà và Minh sống.En: Yellow leaves floated gently in the wind, covering the road outside the orphanage where Ha and Minh lived.Vi: Trung Thu sắp đến, và khắp nơi là đèn lồng đỏ thắm, rực rỡ như một bức tranh về mùa thu Hà Nội.En: The Mid-Autumn Festival was approaching, and everywhere were bright red lanterns, as vibrant as a painting of Hanoi in the fall.Vi: Tiếng cười của trẻ em vang lên khắp nơi.En: Children's laughter echoed all around.Vi: Nhưng hôm nay không phải bất kỳ ngày nào khác.En: But today was not just any day.Vi: Hà tìm thấy một lá thư bí ẩn khi cô giúp dọn dẹp thư viện nhỏ của trại trẻ.En: Ha found a mysterious letter while helping to tidy up the orphanage's small library.Vi: Hà chăm chú đọc từng chữ một, những dòng chữ trong lá thư dường như là mảnh ghép của một bức tranh lớn hơn.En: Ha carefully read each word, sensing that the contents of the letter were part of a larger puzzle.Vi: Lá thư không ghi người gửi, chỉ có những gợi ý lạ lùng về một người ân nhân chưa từng được biết đến.En: The letter had no sender, only strange hints about a benefactor who had never been known.Vi: Hà ngồi bệch xuống đất, mắt mở to đầy tò mò. "Minh, lại đây mau!"En: Sitting down on the floor, her eyes wide with curiosity, Ha called out, "Minh, come here quickly!"Vi: Minh chạy tới, vẻ mặt bối rối. "Có chuyện gì thế, Hà?"En: Minh hurried over, looking puzzled. "What's going on, Ha?"Vi: "Lá thư này có thể dẫn tới một người nào đó. Một người có liên quan đến quá khứ của tớ," Hà nói, đôi mắt sáng ngời niềm hi vọng.En: "This letter might lead to someone. Someone connected to my past," Ha said, her eyes shining with hope.Vi: Minh ngần ngừ một chút. Anh biết rõ quyết tâm của Hà, nhưng vẫn lo lắng. "Có chắc không? Nếu chị quản lý biết thì sao?"En: Minh hesitated a bit. He knew Ha's determination well, yet still felt worried. "Are you sure? What if the manager finds out?"Vi: "Chúng ta sẽ giữ bí mật. Đi theo tớ," Hà quyết định nhanh chóng.En: "We'll keep it a secret. Follow me," Ha decided swiftly.Vi: Cả hai bước ra đường, bóng tối dần buông xuống.En: The two stepped out onto the street as dusk fell.Vi: Những dấu hiệu từ lá thư dẫn họ đi khắp các phố phường Hà Nội, từ những quán bún lòng phố cổ đến góc nhỏ bên Hồ Gươm, mỗi nơi lại có một mảnh ghép của bí ẩn.En: Clues from the letter led them around Hanoi's streets, from noodle shops in the old quarter to a small corner by Ho Guom, each place revealing another piece of the mystery.Vi: Minh không ngừng nghĩ về những hậu quả có thể xảy ra.En: Minh couldn't stop thinking about the possible consequences.Vi: Nhưng Hà càng lúc càng tự tin hơn, mỗi một manh mối mới mở thêm nhiều câu hỏi mà cô muốn giải đáp.En: But Ha grew more confident with each new clue, which only raised more questions she wanted to solve.Vi: Cuối cùng, họ đến một căn nhà nhỏ ẩn mình trong con ngõ cũ kỹ.En: Finally, they arrived at a small house hidden in an old alley.Vi: Cánh cửa mở ra, và một người phụ nữ đứng đó, ánh mắt trìu mến nhìn Hà. "Ta đã mong chờ con."En: The door opened, and a woman stood there, looking at Ha with affectionate eyes. "I have been waiting for you."Vi: "Anh là ai?" Hà hỏi, giọng run run.En: "Who are you?" Ha asked, her voice trembling.Vi: "Ta là dì em. Em có thể không nhớ, nhưng gia đình luôn tìm em. Ta là người đã giúp đỡ trại trẻ, để tìm cách mang em trở lại."En: "I am your aunt. You may not remember, but your family has always been looking for you. I am the one who has helped the orphanage find a way to bring you back."Vi: Hà lặng người đi, cảm giác vừa vui mừng lại vừa bối rối.En: Ha was speechless, feeling both joyful and bewildered.Vi: Nhưng cô đã sống ở trại trẻ lâu nay.En: But she had lived at the orphanage for so long.Vi: Nơi đó là nhà của cô, là nơi cô tìm thấy tình thương và sự sẻ chia.En: That place was her home, where she found love and shared bonds.Vi: "Dì ơi, cảm ơn dì. Nhưng trại trẻ là gia đình của con. Con muốn ở lại, nhưng vẫn muốn gặp lại gia đình."En: "Auntie, thank you. But the orphanage is my family. I want to stay, but also wish to reconnect with my family."Vi: Dì Hà gật đầu, nắm lấy đôi tay của Hà. "Có thể, gia đình là điều gì đó khác biệt với mỗi người. Chỉ cần con vui, dì sẽ mãi ở đây."En: Ha's aunt nodded, holding Ha's hands. "Family can mean different things to different people. As long as you're happy, I will always be here."Vi: Hà trở về trại trẻ cùng Minh, lòng nhẹ nhõm và hạnh phúc.En: Ha returned to the orphanage with Minh, feeling light-hearted and happy.Vi: Cô biết, bất kể cuộc sống có biến đổi ra sao, cô đã tìm thấy thân phận và nơi mà mình thuộc về.En: She knew that no matter how life changed, she had found her identity and where she belonged.Vi: Trung Thu đã đến, và Hà lại hòa mình vào tiếng cười, ánh đèn, trong vòng tay ấm áp của những người cô yêu thương.En: The Mid-Autumn Festival had arrived, and Ha once again immersed herself in the laughter, the lights, and the warm embrace of those she loved. Vocabulary Words:floated: bay nhẹorphanage: trại trẻ mồ côiapproaching: sắp đếnlanterns: đèn lồngvibrant: rực rỡechoed: vang lênmysterious: bí ẩnpuzzle: bức tranhbenefactor: người ân nhâncuriosity: tò mòdetermination: quyết tâmsecret: bí mậtdusk: bóng tốiclues: dấu hiệuquarter: phố cổconsequences: hậu quảconfident: tự tinbewildered: bối rốibelonged: thuộc vềaffectionate: trìu mếnidentity: thân phậnembrace: vòng taytidy: dọn dẹpfluttering: phủ kínunknown: chưa từng được biếthesitated: ngần ngừrevealing: mở ratrembling: run runreconnect: gặp lạigently: nhẹ nhõm
16m
11/09/2024

Spontaneous Serenade: Love Blooms in Hanoi's Vintage Café

Fluent Fiction - Vietnamese: Spontaneous Serenade: Love Blooms in Hanoi's Vintage Café Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/spontaneous-serenade-love-blooms-in-hanois-vintage-cafe Story Transcript:Vi: Hằng ngồi tại bàn gỗ nhỏ, bên trong quán cà phê cổ kính ở phố cổ Hà Nội.En: Hằng sat at a small wooden table inside a vintage coffee shop in Hanoi's Old Quarter.Vi: Ánh đèn lồng rực rỡ từ ngoài đường chiếu vào, tạo nên không khí ấm áp và yên bình.En: The bright lantern light from the street outside poured in, creating a warm and peaceful atmosphere.Vi: Hằng thở nhẹ, nhìn quanh, cố kìm nén sự hồi hộp đang trào dâng trong lòng.En: Hằng took a deep breath, looked around, trying to contain the nervousness welling up inside her.Vi: Hôm nay là buổi hẹn đầu tiên với Minh.En: Today was her first date with Minh.Vi: Minh bước vào, dáng điệu bình thản nhưng trong lòng cũng không kém phần hồi hộp.En: Minh stepped in, his demeanor calm, yet sharing the same level of nervousness inside.Vi: Anh nhìn thấy Hằng và cười với nụ cười thẹn thùng.En: He saw Hằng and gave her a shy smile.Vi: Cả hai cùng kêu một ly cà phê trứng, thức uống yêu thích của người Hà Nội.En: They both ordered an egg coffee, a favorite drink of Hanoians.Vi: "Anh có thích lễ hội Trung Thu không?En: "Do you like the Mid-Autumn Festival?"Vi: " Hằng mở lời, hy vọng cuộc trò chuyện sẽ trôi chảy.En: Hằng began, hoping the conversation would flow smoothly.Vi: "Có chứ, anh thích những chiếc đèn lồng.En: "Yes, I do.Vi: rất đẹp," Minh đáp, giọng nhẹ nhàng.En: I like the lanterns... they're so beautiful," Minh replied gently.Vi: Khi cả hai đang cố gắng trò chuyện, tiếng nhạc vang lên từ ngoài cửa sổ.En: As they tried to keep the conversation going, music started playing from outside the window.Vi: Một nhóm người tụ tập quanh một người nghệ sĩ đường phố.En: A group of people gathered around a street performer.Vi: Đó là Quang, người nổi tiếng với những buổi biểu diễn hài hước vào mùa lễ hội.En: It was Quang, famous for his humorous performances during the festival season.Vi: Âm nhạc rộn rã, tiếng nhạc cụ dân tộc hòa quyện với giọng của Quang khiến cả phố như bị cuốn hút.En: The lively music, mingling the sounds of traditional instruments with Quang's voice, captivated everyone on the street.Vi: Âm nhạc to dần, khiến Hằng và Minh phải dừng nói chuyện, chỉ biết cười lẫn bối rối.En: The music grew louder, causing Hằng and Minh to pause their conversation, only exchanging smiles in their awkwardness.Vi: Hằng cảm nhận sự bất an của mình dâng lên, lo sợ buổi hẹn sẽ không suôn sẻ.En: Hằng felt her anxiety rising, worried that the date wouldn't go well.Vi: Nhìn thấy sự lúng túng của Hằng, Minh định đề xuất cả hai ra ngoài xem.En: Seeing Hằng's unease, Minh was about to suggest they go outside to watch.Vi: Bất ngờ, Quang bước vào quán, kéo Minh ra ngoài.En: Unexpectedly, Quang stepped into the café and pulled Minh outside.Vi: Minh ngạc nhiên nhưng vẫn theo bước Quang, có chút lo lắng nhưng cũng thấy hào hứng.En: Minh was surprised but followed Quang, feeling a mix of concern and excitement.Vi: Quang ghé tai Minh, đề nghị anh hát một đoạn để tặng Hằng.En: Quang whispered to Minh, suggesting he sing a bit for Hằng.Vi: Minh chần chừ một chút, rồi quyết định thử.En: Hesitant at first, Minh decided to give it a try.Vi: Anh chọn một bài hát vui nhộn, không ngại ngùng ngâm nga.En: He picked a cheerful song and sang without hesitation.Vi: Quang tấu nhạc phụ họa, và Minh cố gắng hết sức, giọng hát vụng về khiến mọi người cười ồ lên.En: Quang provided the musical accompaniment, and Minh tried his best, his clumsy singing making everyone burst into laughter.Vi: Khoảnh khắc ấy, cả Hằng cũng bật cười.En: In that moment, even Hằng laughed.Vi: Tất cả căng thẳng như được xóa tan, khiến không khí trở nên dễ chịu hơn.En: All the tension seemed to vanish, making the atmosphere more pleasant.Vi: Minh và Quang cùng nhau biểu diễn, biến buổi tối thành một sân khấu nhỏ lấp lánh tiếng cười.En: Minh and Quang performed together, turning the evening into a small stage filled with laughter.Vi: Khi kết thúc, Minh trở lại ngồi cạnh Hằng.En: When it ended, Minh returned to sit next to Hằng.Vi: Cô, với đôi mắt vẫn còn sáng vì niềm vui, nói nhẹ, "Em không nghĩ buổi hẹn sẽ vui thế này.En: She, her eyes still shining with joy, softly said, "I didn't expect the date to be this fun."Vi: " Minh cười, "Anh cũng vậy, cảm ơn Quang nhiều nhỉ.En: Minh smiled, "Neither did I, we owe Quang a lot."Vi: " Cả hai nhìn nhau, cảm nhận một sự thoải mái và gần gũi hơn trước.En: They looked at each other, feeling more at ease and closer than before.Vi: Hằng nhận ra rằng không cần mọi thứ phải hoàn hảo, đôi khi sự tự nhiên và bất ngờ mới là ký ức đẹp nhất.En: Hằng realized that things didn't need to be perfect; sometimes the spontaneous and unexpected moments create the most beautiful memories.Vi: Minh, từ ngại ngùng đã dũng cảm đối diện, giờ tự tin hơn, hiểu rằng việc thể hiện bản thân không phải lúc nào cũng đáng sợ.En: Minh, who had faced his shyness with courage, now felt more confident, understanding that expressing oneself isn't always frightening.Vi: Phố cổ Hà Nội vẫn tiếp tục nhộn nhịp, nhưng giờ đây, nơi quán cà phê nhỏ ấy, đã trở thành kỷ niệm quý giá của họ, đánh dấu một khởi đầu không thể nào quên.En: Hanoi's Old Quarter continued its bustle, but now, that small coffee shop had become a precious memory for them, marking an unforgettable beginning. Vocabulary Words:vintage: cổ kínhlantern: đèn lồngwelling up: trào dângdemeanor: dáng điệushy: thẹn thùngegg coffee: cà phê trứngspontaneous: tự nhiênconversing: trò chuyệnmingling: hòa quyệncaptivated: bị cuốn hútawkwardness: bối rốiclumsy: vụng vềtension: căng thẳngsuggest: đề xuấtwhispered: ghé tai nóihesitant: chần chừaccompaniment: phụ họalaughter: tiếng cườiprecious: quý giáunforgettable: không thể nào quêncourage: dũng cảmshyness: ngại ngùngbustle: nhộn nhịpunease: bất anharmonizing: hài hòasuggested: đề nghịunexpected: bất ngờvanish: xóa tanuneven: không đềuanxiety: hồi hộp
15m
10/09/2024

Unlocking Ancient Secrets: A Startup's Mysterious Quest

Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Ancient Secrets: A Startup's Mysterious Quest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/unlocking-ancient-secrets-a-startups-mysterious-quest Story Transcript:Vi: Linh cảm thấy lưng mình nóng ran bởi ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ rộng của văn phòng.En: Linh felt her back heating up from the sunlight streaming through the office's large window.Vi: Mùa hè đang dần trôi qua, để lại những ngày cuối cùng đầy nắng và gió nhẹ.En: Summer was gradually passing, leaving behind the last days filled with sunshine and gentle breezes.Vi: Văn phòng ươm tạo khởi nghiệp Hà Nội như sống dậy, tràn ngập tiếng cười nói và những ý tưởng đổi mới.En: The Hanoi startup incubator was coming to life, overflowing with laughter and innovative ideas.Vi: Trên bàn làm việc của Linh, giữa những tài liệu về năng lượng bền vững, có một lá thư lạ.En: On Linh's desk, amidst documents on sustainable energy, was a strange letter.Vi: Mảnh giấy cũ kỹ với những dòng chữ viết bằng một thứ ngôn ngữ cô chưa bao giờ thấy.En: An old piece of paper with lines written in a language she had never seen before.Vi: Linh nhíu mày, lòng tự hỏi liệu đây có phải là một cơ hội hay mối đe dọa đối với dự án của mình.En: Linh frowned, wondering whether this was an opportunity or a threat to her project.Vi: Cô quay sang nhìn Bao, đồng nghiệp ngồi bàn bên cạnh.En: She turned to Bao, her colleague at the next desk.Vi: Bao cười, ánh mắt tinh nghịch.En: Bao smiled, his eyes mischievous.Vi: "Tôi có biết chút về ngôn ngữ cổ," Bao nói, "có thể giúp bạn giải mã nó.En: "I know a bit about ancient languages," Bao said, "maybe I can help you decipher it."Vi: " Linh băn khoăn.En: Linh was hesitant.Vi: Dù Bao rất nhiệt tình, Linh chưa hoàn toàn tin tưởng anh ta.En: Although Bao was very enthusiastic, she didn't fully trust him.Vi: Nhưng thời gian không có nhiều, cuộc họp với nhà đầu tư đang đến gần.En: But time was running short with the investor meeting approaching.Vi: Quyết định nhanh chóng, Linh gật đầu đồng ý.En: Making a quick decision, Linh nodded in agreement.Vi: Dù vậy, cô giữ lại một phần thông tin.En: Nonetheless, she held back some information.Vi: Cẩn tắc vô áy náy.En: Better safe than sorry.Vi: Linh cũng tự mình tìm kiếm trên mạng, hy vọng sẽ có clue nào đó về nguồn gốc bức thư.En: Linh also searched online, hoping to find some clue about the letter's origin.Vi: Trong quá trình giải mã, Linh và Bao phát hiện ra bức thư chứa một thông điệp bí mật.En: During the decoding process, Linh and Bao discovered the letter contained a secret message.Vi: Nó chỉ dẫn đến một cổ vật có thể chứa công nghệ đột phá.En: It pointed to an artifact that might hold breakthrough technology.Vi: Tuy nhiên, địa điểm của cổ vật lại nằm ở một nơi xa xôi, quá mạo hiểm để đến trước buổi thuyết trình quan trọng.En: However, the artifact's location was in a distant, too risky place to reach before the important presentation.Vi: Linh hít sâu, quyết định tập trung vào buổi thuyết trình.En: Linh took a deep breath, deciding to focus on the presentation.Vi: Tuy nhiên, cô đã để lại một thông điệp mã hóa cho Bao, giao cho anh ta nhiệm vụ tiếp tục tìm hiểu về cổ vật.En: However, she left an encrypted message for Bao, entrusting him with the task of continuing the investigation into the artifact.Vi: Cả hai cuối cùng đã trình bày thành công trước nhà đầu tư, nhận được sự đầu tư cần thiết.En: Together, they successfully presented to the investors and secured the needed investment.Vi: Sau buổi thuyết trình, mặc dù Linh thấy nhẹ nhõm nhưng vẫn cảm thấy một bí ẩn vây quanh cổ vật.En: After the presentation, although Linh felt relieved, she still sensed a mystery surrounding the artifact.Vi: Cô nhận ra rằng đôi lúc, các bí ẩn không phải mối đe dọa mà là những cơ hội ngụy trang.En: She realized that sometimes, mysteries aren't threats but opportunities in disguise.Vi: Linh nhìn Bao, người đồng hành trong cuộc phiêu lưu nho nhỏ này, lòng thầm biết ơn.En: Linh looked at Bao, her companion in this little adventure, feeling grateful.Vi: Cô bắt đầu mở lòng hơn với đồng nghiệp của mình, nhận ra rằng có thể cần phải cân bằng giữa hoài nghi và lòng hiếu kỳ để tiến xa hơn.En: She began to open up more to her colleagues, recognizing that it might be necessary to balance skepticism with curiosity to move forward.Vi: Cuộc sống khởi nghiệp, hóa ra, cũng như một lá thư bí ẩn, đầy thách thức nhưng cũng ngập tràn cơ hội.En: The startup journey, it turned out, was like a mysterious letter, full of challenges yet brimming with opportunities. Vocabulary Words:incubator: ươm tạoinnovative: đổi mớiartifact: cổ vậtgradually: dầnopportunity: cơ hộithreat: mối đe dọafrown: nhíu màymischievous: tinh nghịchdecipher: giải mãhesitant: băn khoănencrypted: mã hóasustainable: bền vữngenthusiastic: nhiệt tìnhpresentation: thuyết trìnhinvestment: đầu tưdecoding: giải mãinsight: manh mốicuriosity: hiếu kỳskepticism: hoài nghiadventure: phiêu lưubreakthrough: đột phácompanion: người đồng hànhrelieved: nhẹ nhõmdisguise: ngụy trangmystery: bí ẩnchallenge: thách thứcproject: dự áncolleague: đồng nghiệplaughter: tiếng cười nóioverflowing: tràn ngập
14m
09/09/2024

Braving the Storm: A Ha Long Bay Adventure of Discovery

Fluent Fiction - Vietnamese: Braving the Storm: A Ha Long Bay Adventure of Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/braving-the-storm-a-ha-long-bay-adventure-of-discovery Story Transcript:Vi: Quang cảnh Vịnh Hạ Long một buổi chiều mùa thu thật tuyệt vời.En: The scene of Ha Long Bay on an autumn afternoon is truly wonderful.Vi: Những làn sương mờ mịt bao phủ, khiến những ngọn đá vôi và nước biển xanh thẳm càng thêm huyền ảo.En: Layers of mist cover the area, making the limestone peaks and deep blue sea even more mystical.Vi: Nhưng trên bầu trời, những đám mây đen đang tụ lại báo hiệu một cơn giông lớn sắp đến.En: However, in the sky, dark clouds gather, signaling an impending storm.Vi: Chính thời điểm ấy, Nhân và Linh đứng trên bến cảng, tay nắm chặt hành lý.En: At that moment, Nhan and Linh stand on the dock, clutching their luggage tightly.Vi: "Nhân, em không chắc chắn về chuyến đi này," Linh lên tiếng, giọng đầy lo lắng.En: "Nhan, I'm not sure about this trip," Linh spoke, her voice full of worry.Vi: "Chúng ta đã nghe cảnh báo bão."En: "We've heard storm warnings."Vi: Nhân, với nụ cười tự tin, đáp lại. "Đừng lo, Linh. Đây sẽ là một kỷ niệm đáng nhớ.En: With a confident smile, Nhan replied, "Don't worry, Linh. This will be a memorable experience.Vi: Chúng ta sẽ kể lại với mọi người như một cuộc phiêu lưu thú vị."En: We will tell everyone about it as an exciting adventure."Vi: Tuy còn nghi ngờ, nhưng Linh cũng đồng ý lên thuyền.En: Though still doubtful, Linh agreed to board the boat.Vi: Họ bắt đầu hành trình giữa làn gió mạnh từ biển thổi vào.En: They began their journey amid strong winds blowing from the sea.Vi: Con thuyền chao đảo trên làn sóng ngày càng mạnh.En: The boat rocked on the increasingly strong waves.Vi: Trong khi đó, Nhân cố gắng giữ không khí thoải mái.En: Meanwhile, Nhan tried to keep the atmosphere light.Vi: Anh nói vui về những câu chuyện hài hước với thuyền trưởng và những du khách khác trên thuyền.En: He joked about humorous stories with the captain and other passengers on the boat.Vi: "Chúng ta đang trôi trong phiên bản sống động của bộ phim 'Adventures on the High Seas' đó," anh cười lớn.En: "We're drifting in the live-action version of the movie 'Adventures on the High Seas'," he laughed heartily.Vi: Linh nhìn Nhân với ánh mắt vừa bực vừa thích thú.En: Linh looked at Nhan with a mix of annoyance and amusement.Vi: "Nhân, anh không chịu thua chuyện gì đâu nhỉ?"En: "Nhan, you never back down, do you?"Vi: Cơn bão đến nhanh chóng.En: The storm arrived swiftly.Vi: Biển cả nổi sóng, mưa trút xối xả.En: The sea surged, and rain poured down heavily.Vi: Thuyền viên tìm mọi cách giữ thuyền vững.En: The crew did everything they could to keep the boat steady.Vi: Trong phút chốc căng thẳng ấy, Linh thấy Nhân dường như an ổn hơn bao giờ hết.En: In that tense moment, Linh saw Nhan calmer than ever.Vi: Anh không ngừng động viên mọi người, giúp đỡ giữ thăng bằng cho thuyền.En: He continuously encouraged everyone and helped stabilize the boat.Vi: Bỗng dưng, Linh cảm thấy bớt hoảng sợ.En: Suddenly, Linh felt less afraid.Vi: Có sự kiên nhẫn và kiên cường nào đó nơi Nhân mà cô chưa từng thấy trước đây.En: There was a patience and resilience in Nhan she had never noticed before.Vi: Sau cùng, thuyền quay trở lại an toàn.En: In the end, the boat returned safely.Vi: Dù ướt đẫm và mệt mỏi, mọi người đều cảm thấy nhẹ nhõm.En: Although drenched and exhausted, everyone felt relieved.Vi: Khi bước xuống bến, Linh nhìn Nhân và bật cười.En: As they stepped off the dock, Linh looked at Nhan and laughed.Vi: "Cuối cùng, đó đúng là cuộc phiêu lưu anh mong đợi."En: "In the end, it was indeed the adventure you hoped for."Vi: Nhân mỉm cười, đáp. "Và anh học được rằng, cũng cần cẩn thận như em đã nhắc."En: Nhan smiled and responded, "And I've learned that being as cautious as you suggested is important too."Vi: Cả hai bước đi trong đêm, ánh đèn từ những chiếc lồng đèn Trung thu tỏa sáng khắp nơi.En: The two walked into the night, with the lights from the Mid-Autumn Festival lanterns shining everywhere.Vi: Họ đã có một ngày không thể quên, với những bài học quý giá và sự cảm kích sâu sắc hơn dành cho nhau.En: They had an unforgettable day, with precious lessons and deeper appreciation for each other.Vi: Thay đổi diễn ra trong lòng của cả Nhân và Linh, như cách mùa thu luôn mang theo sự mới mẻ và đổi thay.En: Change occurred within both Nhan and Linh, much like how autumn always brings freshness and transformation. Vocabulary Words:scene: quang cảnhlayers: những lànmist: sương mờlimestone: đá vôipeaks: ngọnmystical: huyền ảoimpending: sắp đếnclutching: nắm chặtluggage: hành lýmemorable: đáng nhớjourney: hành trìnhamid: giữarocked: chao đảodrifting: trôiswiftly: nhanh chóngsurged: nổi sóngpoured: trút xối xảsteady: vữngtense: căng thẳngresilience: kiên cườngdrenched: ướt đẫmexhausted: mệt mỏirelieved: nhẹ nhõmappreciation: cảm kíchtransformation: đổi thayautumn: mùa thugather: tụ lạihumorous: hài hướccaptain: thuyền trưởngencouraged: động viên
14m
08/09/2024

Discovering True Success: An Autumn Encounter in Hanoi

Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering True Success: An Autumn Encounter in Hanoi Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/discovering-true-success-an-autumn-encounter-in-hanoi Story Transcript:Vi: Sáng một ngày mùa thu ở Hà Nội, hồ Hoàn Kiếm yên bình dưới làn sương mỏng.En: On a fall morning in Hanoi, Hoan Kiem Lake lay peacefully under a thin veil of mist.Vi: Những chiếc lá rào rạt trong làn gió nhẹ, và phố phường đang chuẩn bị cho Tết Trung Thu với đèn lồng sặc sỡ.En: Leaves rustled gently in the light breeze, and the streets were preparing for the Mid-Autumn Festival with colorful lanterns.Vi: An đang chạy bộ quanh hồ, suy nghĩ miên man về công việc mới ở nước ngoài.En: An was jogging around the lake, lost in thoughts about a new job overseas.Vi: Bất ngờ, Minh xuất hiện, cũng đang chạy bộ.En: Suddenly, Minh appeared, also jogging.Vi: Minh là bạn cũ của An, và họ đã lâu không gặp.En: Minh was an old friend of An's, and they hadn't seen each other in a long time.Vi: Gặp lại Minh, An thấy vui và bất ngờ.En: Meeting Minh again, An felt both happy and surprised.Vi: Hai người cười và chào nhau nồng nhiệt.En: They laughed and greeted each other warmly.Vi: Minh mời An đi uống cà phê gần đó để trò chuyện.En: Minh invited An for coffee nearby to catch up.Vi: Quán cà phê nhỏ nằm bên hồ, nơi cái yên tĩnh của sáng sớm làm không gian thêm ấm cúng.En: The small café by the lake offered a cozy atmosphere amidst the early morning tranquility.Vi: An và Minh nói chuyện về những kỷ niệm hồi còn học chung và những thay đổi trong cuộc sống.En: An and Minh talked about their shared school memories and life changes.Vi: An kể về quyết định đi làm ở nước ngoài.En: An spoke about the decision to work abroad.Vi: Minh cười nhẹ, chia sẻ về cuộc sống đơn giản tại tiệm bánh nhỏ của mình.En: Minh gently smiled, sharing about the simple life at his small bakery.Vi: "Ở Hà Nội, mình thấy hạnh phúc," Minh nói.En: "In Hanoi, I feel happy," Minh said.Vi: "Có gia đình, bạn bè, và khách hàng quen thuộc.En: "I have family, friends, and familiar customers."Vi: "An chăm chú lắng nghe, lòng tràn đầy suy nghĩ.En: An listened intently, filled with thoughts.Vi: Minh nhìn sâu vào đôi mắt An và nói, "Quan trọng là cậu muốn gì thực sự, không phải chỉ chạy theo điều gì đó chỉ vì sợ bỏ lỡ.En: Minh looked deeply into An's eyes and said, "What's important is what you truly want, not just chasing after something because you're afraid to miss out."Vi: "Lời nói của Minh làm An ngẫm nghĩ.En: Minh's words made An ponder.Vi: An hiểu rằng thành công không chỉ đo bằng việc đi xa hay sự nghiệp lẫy lừng.En: An realized that success isn't just measured by going far or having a prestigious career.Vi: Minh bất kể sống giản dị nhưng tỏa ra niềm vui và sự hài lòng.En: Despite living simply, Minh exuded joy and contentment.Vi: An cảm nhận rằng điều làm Minh đặc biệt là sống đúng với giá trị bản thân.En: An sensed that what made Minh special was living true to his own values.Vi: Câu chuyện tiếp tục với những ký ức cũ, những ước mơ trong quá khứ.En: Their conversation continued with old memories and past dreams.Vi: An thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn.En: An felt lighter at heart.Vi: Trước khi rời quán, An quyết định sẽ dành một tuần để thực sự xem điều gì quan trọng nhất với mình.En: Before leaving the café, An decided to spend a week truly considering what was most important in life.Vi: Trời hôm đó vẫn trong xanh, và sương mù trên hồ Hoàn Kiếm dần tan.En: The sky remained clear, and the mist over Hoan Kiem Lake gradually dissipated.Vi: An nhận ra rằng sự biến đổi không nằm ở nơi mình đến, mà ở cách mình nhìn nhận cuộc sống.En: An realized that transformation isn't about where you go, but how you perceive life.Vi: "Đúng thế," An nghĩ thầm, "thành công là sống hạnh phúc và đúng với bản thân.En: "That's right," An thought, "success is living happily and true to oneself."Vi: " Với quyết định mới, An cảm thấy mình đã lớn hơn một chút.En: With this new decision, An felt a little more mature.Vi: Bước đi khỏi quán cà phê, An cảm nhận lòng nhẹ nhõm và yên bình, như chính một ngày mùa thu tĩnh lặng ở Hà Nội.En: Walking away from the café, An felt a sense of relief and peace, just like a tranquil autumn day in Hanoi. Vocabulary Words:veiled: làn sươngmist: sương mỏngrustled: rào rạtbreeze: gió nhẹoverseas: nước ngoàiintently: chăm chútranquility: yên bìnhcozy: ấm cúngprestigious: lẫy lừngcontentment: hài lòngexuded: tỏa raponder: ngẫm nghĩperceive: nhìn nhậnrelief: nhẹ nhõmveiled: làn sươngtransformation: biến đổijogging: chạy bộgreeted: chàoinvited: mờishared: chia sẻmemories: kỷ niệmcustomers: khách hàngspecial: đặc biệtdecided: quyết địnhsensed: cảm nhậnchase: chạy theocatch up: trò chuyệnvalues: giá trịtruly: thực sựmature: lớn hơn
13m
07/09/2024

Lanterns of Freedom: Finding Family Amidst Tradition

Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Freedom: Finding Family Amidst Tradition Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lanterns-of-freedom-finding-family-amidst-tradition Story Transcript:Vi: Đêm tối, Hội An lung linh với ánh sáng của hàng nghìn chiếc đèn lồng lơ lửng trong bầu trời thu mát mẻ.En: The night was dark, but Hội An shimmered with the light of thousands of lanterns floating in the cool autumn sky.Vi: Không khí ngập tràn tiếng cười, tiếng nhạc, và hương thơm ngọt ngào của bánh trung thu cùng với những món ăn đường phố.En: The air was filled with laughter, music, and the sweet aroma of mooncakes along with street food.Vi: Đoàn người du lịch và dân địa phương say mê khám phá lễ hội Đèn lồng Hội An.En: Tourists and locals alike were enthralled by the Hội An Lantern Festival.Vi: Linh đứng giữa dòng người đông đúc, nhìn quanh và tìm thấy gia đình mình.En: Linh stood amidst the bustling crowd, looking around to find her family.Vi: Hội An luôn là nơi Linh yêu thích, đặc biệt là mùa Trung Thu.En: Hội An was always Linh's favorite place, especially during the Mid-Autumn Festival.Vi: Cô mong muốn buổi đoàn tụ của gia đình sẽ êm đềm và đầy ý nghĩa.En: She longed for a peaceful and meaningful family reunion.Vi: Quan, em trai của Linh, lại không có cùng mong mỏi đó.En: However, Quan, Linh's younger brother, didn't share the same longing.Vi: Cậu luôn cảm thấy gia đình quá bó buộc với những lễ nghi truyền thống.En: He always felt that the family was too constrained by traditional practices.Vi: Quan muốn tự do, không bị ép buộc.En: Quan desired freedom and not being forced into anything.Vi: Cậu đứng nhìn các quầy hàng với vẻ chán nản.En: He watched the vendor stalls with a bored expression.Vi: Linh lo lắng khi thấy thái độ của em mình.En: Linh grew concerned upon noticing her brother's attitude.Vi: Thảo, người em họ của Linh, hiểu rõ tình hình.En: Thảo, Linh's cousin, understood the situation well.Vi: Cô luôn là người hòa giải mỗi khi Linh và Quan không đồng ý.En: She was always the peacemaker whenever Linh and Quan disagreed.Vi: Thảo bước tới bên Linh, nhẹ nhàng nói, "Có lẽ cậu ấy chỉ cần chút không gian riêng thôi, Linh."En: Thảo approached Linh, gently saying, "Perhaps he just needs a little space, Linh."Vi: Ánh đèn lồng bắt đầu bay lên, mang theo ước nguyện và hy vọng của mọi người. Linh biết đây là thời điểm quan trọng, cô phải quyết định.En: As the lanterns began to rise, carrying with them the wishes and hopes of everyone, Linh realized it was a crucial moment, and she needed to make a decision.Vi: Cô hướng tới Quan, giọng nói hòa nhã nhưng chắc chắn, "Anh không muốn em cảm thấy bị ép buộc. Trung Thu là về gia đình và hạnh phúc. Em hãy làm điều em thấy vui."En: She turned to Quan, her voice calm yet firm, "I don't want you to feel pressured. Mid-Autumn is about family and happiness. Do what makes you happy."Vi: Quan ngạc nhiên, cảm thấy lời của Linh thật chân thành.En: Quan was surprised, finding Linh's words truly sincere.Vi: "Cảm ơn chị," cậu đáp.En: "Thank you, sis," he replied.Vi: Quan bắt đầu tham gia lễ hội theo cách của mình, thưởng thức không khí tự do mà cậu hằng mong muốn.En: Quan began to engage with the festival in his own way, enjoying the freedom he had always yearned for.Vi: Linh đứng bên Thảo, cảm thấy nhẹ lòng hơn.En: Linh stood next to Thảo, feeling a sense of relief.Vi: Khi những chiếc đèn lồng lên cao, Linh nhìn thấy vẻ hài lòng trên gương mặt mọi người.En: As the lanterns soared high, Linh observed the content expressions on everyone's faces.Vi: Cuối cùng, cô hiểu được điều quan trọng: sự đoàn kết của gia đình không nằm trong việc giữ nguyên truyền thống mà là chấp nhận sự khác biệt của mỗi thành viên.En: She finally understood what was important: family unity wasn't about maintaining traditions but embracing each member's differences.Vi: Những chiếc đèn lồng rực rỡ biến thành những ngôi sao nhỏ trên bầu trời, Linh mỉm cười nhẹ nhõm.En: The vibrant lanterns turned into tiny stars in the sky, and Linh smiled with relief.Vi: Cô đã tìm được sự cân bằng giữa trách nhiệm và tình yêu thương, chuẩn bị cho một tương lai gia đình gắn kết hơn.En: She had found a balance between responsibility and love, preparing for a more connected family future. Vocabulary Words:shimmered: lung linhamidst: giữaenthralled: say mêfestival: lễ hộilonged: mong muốnconstrained: bó buộcvendor: quầy hàngbored: chán nảnconcerned: lo lắngpeacemaker: người hòa giảigently: nhẹ nhàngcrucial: quan trọngpressured: ép buộcsincere: chân thànhcontent: hài lòngobserved: nhìn thấyresponsibility: trách nhiệmfuture: tương laifloating: lơ lửngautumn: thuaroma: hương thơmreunion: đoàn tụconstraints: bó buộcdesired: muốnexpression: vẻattitude: thái độsoared: lên caowishes: ước nguyệnunity: đoàn kếtdifferences: khác biệt
13m
06/09/2024

A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons

Fluent Fiction - Vietnamese: A Day at Saigon Zoo: Friendship and Life Lessons Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/a-day-at-saigon-zoo-friendship-and-life-lessons Story Transcript:Vi: Trên bầu trời xanh, ánh mặt trời mùa thu chiếu xuống những tán lá rì rào của Thảo Cầm Viên Sài Gòn.En: Under the blue sky, the autumn sun cast its rays on the rustling leaves of the Saigon Zoo and Botanical Gardens.Vi: Tiếng cười vang vọng khắp nơi khi các gia đình vui vẻ cùng nhau tận hưởng ngày nghỉ lễ Quốc Khánh.En: Laughter echoed everywhere as families happily enjoyed the National Day holiday together.Vi: Linh và An dạo bước, hòa mình vào dòng người đông đúc.En: Linh and An strolled, blending into the bustling crowd.Vi: Hai cô bạn thân đã chờ đợi ngày này từ lâu.En: The two best friends had been waiting for this day for a long time.Vi: Linh muốn khám phá từng ngõ ngách của sở thú, cảm nhận không khí lễ hội còn lại từ ngày Quốc Khánh.En: Linh wanted to explore every corner of the zoo and soak up the festive atmosphere lingering from National Day.Vi: “Khu thủy cung có vẻ thú vị,” An gợi ý.En: "The aquarium seems interesting," An suggested.Vi: Linh đồng ý ngay lập tức; cô biết An sẽ luôn là người cần mẫn bên cô.En: Linh immediately agreed; she knew An would always be the diligent one by her side.Vi: Bước vào nơi mát mẻ của thủy cung, Linh mê hoặc bởi vẻ đẹp của những con cá nhiệt đới đầy màu sắc.En: Entering the cool space of the aquarium, Linh was mesmerized by the beauty of the colorful tropical fish.Vi: Chúng lướt qua trước mắt, long lanh như những viên ngọc.En: They glided by, sparkling like jewels.Vi: Nhưng chẳng mấy chốc, Linh bắt đầu cảm thấy khó chịu.En: But soon, Linh began to feel uncomfortable.Vi: Mũi cô ngứa ngáy và cổ họng khô rát.En: Her nose itched and her throat was dry and sore.Vi: Bỗng dưng, Linh ho mạnh, khó thở.En: Suddenly, Linh coughed violently, struggling to breathe.Vi: Mắt An lo lắng nhìn bạn mình.En: An looked at her worriedly.Vi: "Cậu ổn không, Linh?" An hỏi, giọng đầy quan ngại.En: "Are you okay, Linh?" An asked, her voice full of concern.Vi: Linh lắc đầu, nỗi sợ xâm chiếm.En: Linh shook her head, fear creeping in.Vi: Cô không muốn chuyến phiêu lưu phải dừng lại, nhưng cũng biết cơ thể mình cần được nghỉ ngơi.En: She didn't want the adventure to end, but she also knew her body needed rest.Vi: Nhưng rồi, khi đứng trước bể lớn chứa những sinh vật biển khổng lồ, tình trạng của Linh trở nên tồi tệ hơn.En: However, as they stood in front of the large tank housing giant sea creatures, Linh's condition worsened.Vi: Cô nghiêng người về phía trước, tìm cách giữ thăng bằng.En: She leaned forward, trying to keep her balance.Vi: An không đắn đo ôm lấy Linh, dìu cô đến khu vực chăm sóc y tế.En: Without hesitation, An embraced Linh, guiding her to the medical care area.Vi: “Không sao đâu, Linh. An sẽ bên cạnh cậu,” An nói, cố gắng giữ cho Linh cảm thấy an toàn.En: "It's okay, Linh. I'll be here with you," An said, trying to make Linh feel safe.Vi: Sau khi được chăm sóc và uống thuốc, Linh cảm thấy khá hơn.En: After receiving care and taking some medicine, Linh felt better.Vi: Đôi mắt cô dịu đi, nhìn An với lòng biết ơn.En: Her eyes softened as she looked at An with gratitude.Vi: Họ ngồi cạnh nhau trên băng ghế, hưởng chút ánh nắng qua khung cửa kính.En: They sat together on a bench, enjoying a bit of sunlight through the window.Vi: “Linh, cậu không cần phải ép bản thân quá đâu,” An nói nhẹ nhàng.En: "Linh, you don't have to push yourself so hard," An gently remarked.Vi: “Có những người bạn như mình ở đây giúp cậu mà.”En: "You have friends like me here to help you."Vi: Linh thở dài, cảm thấy nhẹ nhõm.En: Linh sighed, feeling relieved.Vi: “Mình luôn sợ mình bỏ lỡ điều gì đó hay ho,” cô thú nhận.En: "I'm always afraid of missing out on something cool," she confessed.Vi: An cười, một nụ cười ấm áp.En: An laughed, a warm smile on her face.Vi: “Cậu sống thực tế và chăm sóc bản thân cũng là một phần của cuộc phiêu lưu mà.”En: "Living realistically and taking care of yourself is also part of the adventure."Vi: Linh mỉm cười đáp lại, nhờ cơn hoảng loạn này mà cô nhận ra một bài học quan trọng.En: Linh returned the smile, realizing an important lesson from this scare.Vi: Cô không cần phải tự mình trải qua tất cả mọi thử thách.En: She didn't need to face all challenges alone.Vi: Có những người bạn như An, Linh sẽ không bao giờ đơn độc.En: With friends like An, Linh would never be alone.Vi: Ngày hôm đó, họ rời khỏi sở thú trong tâm trạng nhẹ nhõm và tràn đầy hy vọng.En: That day, they left the zoo feeling relieved and full of hope.Vi: Linh hứa với bản thân rằng lần tới cô sẽ cẩn thận hơn, lắng nghe cơ thể và không cố gắng quá sức.En: Linh promised herself that next time she would be more careful, listen to her body, and not overexert herself.Vi: Sự khám phá có thể chờ đợi, nhưng sức khỏe của cô thì không.En: Exploration could wait, but her health could not.Vi: Và chắc chắn rằng, trên mọi chuyến đi, cô sẽ luôn có một người bạn thân thiết bên cạnh.En: And certainly, on every journey, she would always have a close friend by her side. Vocabulary Words:rustling: rì ràobotanical: thảo cầmstrolled: dạo bướcbustling: đông đúcblending: hòa mìnhlinger: còn lạidiligent: cần mẫnmesmerized: mê hoặcglided: lướtsparkling: long lanhjewels: viên ngọcitched: ngứa ngáysore: rátcough: hocreeping: xâm chiếmadventure: phiêu lưuembraced: ôm lấymedical care: chăm sóc y tếgratitude: lòng biết ơnrealistically: thực tếoverexert: cố gắng quá sứchope: hy vọngrelieved: nhẹ nhõmfestive: lễ hộisoak up: cảm nhậntank: bểcreatures: sinh vậthesitation: đắn đosoftened: dịu đicongested: nghẹt thở
15m
05/09/2024

Lanterns and Dreams: Bao’s Journey to Self-Care and Art

Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns and Dreams: Bao’s Journey to Self-Care and Art Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lanterns-and-dreams-baos-journey-to-self-care-and-art Story Transcript:Vi: Trời Hà Nội vào thu, không khí mát mẻ xen lẫn mùi hương nồng nàn của hạt cà phê rang.En: Hanoi's autumn brings a cool breeze mixed with the rich aroma of roasted coffee beans.Vi: Quán cà phê nằm sâu trong con ngõ nhỏ, đèn lồng treo lơ lửng, tạo nên một không gian độc đáo và ấm áp.En: A coffee shop, nestled deep in a small alley, with lanterns hanging mid-air, creates a unique and cozy atmosphere.Vi: Nhộn nhịp hội tụ nơi đây, người ta dồn về vì Tết Trung Thu.En: It's bustling here as people gather for the Mid-Autumn Festival.Vi: Bảo, chàng trai trẻ, là một barista tài năng.En: Bao, a young man, is a talented barista.Vi: Nhưng sâu trong lòng, cậu luôn khao khát trở thành hoạ sĩ.En: Deep down, however, he yearns to become a painter.Vi: Cộng thêm công việc quán cà phê khiến cậu cảm thấy mình bị giam cầm.En: The job at the coffee shop makes him feel trapped.Vi: Đã từ lâu, Bảo mơ mộng sẽ tiết kiệm đủ tiền để nhập học trường mỹ thuật, nhưng gánh nặng tài chính đè nặng lòng.En: He's long dreamed of saving enough money to attend art school, but financial burdens weigh heavily on him.Vi: Buổi chiều Trung Thu rộn ràng, khách đến quán đông nghịt.En: On the lively afternoon of the Mid-Autumn Festival, the café is packed with customers.Vi: Bảo tất bật pha chế, mặc sức sống trong tiếng nhạc và ánh đèn.En: Bao is busily making drinks, fueled by the music and lights.Vi: Bỗng dưng, cậu cảm thấy khó thở, cơn hen suyễn bất ngờ bộc phát.En: Suddenly, he feels short of breath as an asthma attack strikes unexpectedly.Vi: Bảo lòng tự nhủ phải cố gắng, nhưng trong lòng lại lo lắng.En: He tells himself to push through, yet worry gnaws at his mind.Vi: "Nên chịu đựng, hay ngừng lại để đi bác sĩ?En: "Should I endure or stop to see a doctor?"Vi: ", câu hỏi ấy xoáy vào tâm trí.En: The question lingers in his thoughts.Vi: Linh, đồng nghiệp thân thiết, để ý thấy điều khác lạ.En: Linh, his close colleague, notices something is amiss.Vi: Cô vốn biết Bảo nuôi giấc mơ với những nét cọ, và cô không ngần ngại khi thấy bạn gặp khó khăn.En: She knows about Bao's passion for painting and doesn’t hesitate to help him when in difficulty.Vi: Giữa những tiếng nói cười, mùi cà phê và tiếng nhạc sôi động, Bảo bỗng gục xuống.En: Amidst the chatter, the coffee scent, and the lively music, Bao suddenly collapses.Vi: Khách trong quán giật mình, không khí bỗng chốc yên lặng đến ngạc nhiên.En: The café falls silent in shock.Vi: Linh nhanh chóng lao tới, giữ Bảo và gọi người giúp đỡ.En: Linh quickly rushes over to support Bao and calls for help.Vi: Cô khuyên: "Cậu cần chăm sóc bản thân trước.En: She advises, "You need to take care of yourself first.Vi: Ước mơ của cậu chỉ có thể thành hiện thực khi cậu khỏe mạnh.En: Your dreams can only be realized when you're healthy."Vi: "Nghe thế, Bảo nhận ra điều mà cậu đã bỏ quên – sức khỏe của chính mình.En: Hearing this, Bao realizes what he has neglected—his own health.Vi: Linh tình nguyện làm thay ca, và Bảo miễn cưỡng chấp nhận.En: Linh volunteers to cover his shift, and Bao reluctantly agrees.Vi: Đêm ấy, Bảo ngồi bên giường bệnh, nhìn ánh đèn lồng ngoài cửa sổ, lòng cậu ánh lên một niềm tin mới.En: That night, as Bao sits by the hospital bed, looking at the lantern lights outside the window, a new hope shines within him.Vi: Cậu quyết định phải quan tâm đến bản thân hơn, vì chỉ khi khỏe mạnh, giấc mơ hoạ sĩ mới có thể thành hiện thực.En: He decides he must take better care of himself, for only when he's healthy can his dream of becoming a painter come true.Vi: Kết thúc một ngày đặc biệt giữa mùa thu Hà Nội, Bảo tìm được bài học quý báu từ cuộc sống, từ tình bạn chân thành.En: Ending a special day in the midst of Hanoi's autumn, Bao learns a valuable lesson from life and from sincere friendship.Vi: Cậu đặt chính mình cùng giấc mơ lên hàng đầu, hiểu rằng đôi khi, cần phải dừng lại để tiếp tục bước đi xa hơn.En: He places himself and his dream at the forefront, understanding that sometimes, you need to pause to continue moving further. Vocabulary Words:breeze: mát mẻroasted: rangnestled: nằm sâulanterns: đèn lồngmid-air: lơ lửngatmosphere: không giancozy: ấm ápbustling: nhộn nhịpgather: hội tụtalented: tài năngyearns: khao kháttrapped: giam cầmburdens: gánh nặnglively: rộn ràngpacked: đông nghịtfuels: mặc sức sốngshort of breath: khó thởasthma: hen suyễnattack: bộc phátgnaws: xoáyamiss: khác lạhesitate: ngần ngạiamidst: giữacollapses: gục xuốngshock: giật mìnhadvises: khuyênrealized: thành hiện thựcneglected: bỏ quênreluctantly: miễn cưỡnghope: niềm tin
13m
04/09/2024

Discovering Heritage: A Lantern Lit Journey in Hue

Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering Heritage: A Lantern Lit Journey in Hue Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/discovering-heritage-a-lantern-lit-journey-in-hue Story Transcript:Vi: Lan và Minh đi bộ qua những cổng lớn của Kinh thành Huế.En: Lan and Minh walked through the grand gates of the Imperial City of Hue.Vi: Ánh nắng thu chiếu nhẹ nhàng lên từng viên gạch.En: The autumn sunlight gently illuminated each brick.Vi: Mặc dù họ là anh chị, nhưng hôm nay họ có nhiều điều không thống nhất.En: Although they were siblings, today they disagreed on many things.Vi: Lan đến đây để tìm hiểu về tổ tiên.En: Lan came here to learn about their ancestors.Vi: Cô muốn cảm nhận nguồn gốc của mình.En: She wanted to feel connected to her roots.Vi: Minh thì khác. Anh thấy mọi thứ thật bình thường và chỉ muốn thưởng thức không khí lễ hội.En: Minh, on the other hand, found everything quite ordinary and just wanted to enjoy the festive atmosphere.Vi: Hai anh em đi qua các đình, các điện thờ.En: The siblings wandered past pavilions and temples.Vi: Lan chăm chỉ đọc từng dòng chữ cổ.En: Lan diligently read every line of ancient text.Vi: Cô hy vọng tìm thấy vết tích gì đó của gia đình.En: She hoped to find some trace of their family.Vi: Nhưng Minh thì chỉ nhìn vào những món ăn, âm nhạc, và đèn lồng đẹp mắt treo khắp nơi cho lễ hội Trung Thu.En: Meanwhile, Minh was more interested in the food, music, and beautiful lanterns hanging everywhere for the Mid-Autumn Festival.Vi: "Minh, lại đây xem. Có thể đây là tên của tổ tiên mình," Lan nắm tay Minh kéo về phía một bức tường cổ có những dòng chữ đã mờ.En: "Minh, come here and look. This might be the name of our ancestor," Lan said, grabbing Minh’s hand and pulling him towards an old wall with faded inscriptions.Vi: Nhưng Minh chỉ nhún vai.En: But Minh just shrugged.Vi: "Lan, không có gì đâu. Ai biết đó là ai cơ chứ?" Minh đáp, mắt vẫn ngó nghiêng những trò chơi đang diễn ra.En: "Lan, it’s nothing. Who knows who that is?" Minh replied, his eyes still darting towards the games taking place.Vi: Lan thất vọng. Cô tiếp tục tìm mà không có Minh.En: Feeling disappointed, Lan continued her search without Minh.Vi: Cô đi qua các hành lang dài, tới một góc vắng vẻ hơn. Ở đó, cô thấy một bức phù điêu ít được chú ý.En: She walked through long corridors to a quieter corner, where she found a little-noticed bas-relief.Vi: Nó khác với những bức trước, và Lan chú ý đến một cái tên quen thuộc.En: It was different from the others, and Lan focused on a familiar name.Vi: "Đây rồi, Minh! Đây là tổ tiên của mình!" Lan vui mừng gọi lớn.En: "Here it is, Minh! This is our ancestor!" Lan joyfully called out.Vi: Tiếng gọi của Lan làm Minh dừng lại.En: Lan's shout made Minh pause.Vi: Anh chưa từng thấy em gái mình vui mừng đến vậy.En: He had never seen his sister so happy.Vi: "Thật sao? Chúng ta nên xem xét kỹ hơn," Minh nói, lần đầu tiên tỏ vẻ hứng thú.En: "Really? We should take a closer look," Minh said, for the first time showing interest.Vi: Khi mặt trăng lên cao, ánh sáng mịn màng chiếu lên bức phù điêu.En: As the moon rose high, its gentle light shone on the bas-relief.Vi: Minh đứng bên Lan, cùng đọc tên tổ tiên.En: Minh stood beside Lan, reading the name of their ancestor together.Vi: Trong khoảnh khắc đó, Minh cảm nhận sự quan trọng của quá khứ.En: In that moment, Minh felt the importance of the past.Vi: Anh bắt đầu hiểu vì sao Lan muốn tìm hiểu.En: He began to understand why Lan wanted to explore it.Vi: "Lan, em đã đúng. Chúng ta cần biết nơi mình đến," Minh nói khẽ.En: "Lan, you were right. We need to know where we come from," Minh quietly admitted.Vi: Anh cầm tay Lan, kéo cô tới khu vực lễ hội đang tổ chức lễ thả đèn lồng.En: He took Lan’s hand and led her to the festival area where lanterns were being released.Vi: Giữa đêm hội Trung Thu, họ cùng nhau thắp một chiếc đèn lồng.En: Amidst the Mid-Autumn Festival, they lit a lantern together.Vi: Đèn lồng bay lên, chiếu sáng bầu trời màu ngọc.En: It floated up, lighting the sky with its jade color.Vi: Đây là biểu tượng của sự đoàn kết và tôn vinh quá khứ của gia đình.En: It was a symbol of unity and honoring their family's past.Vi: Lan cảm nhận được sự tự tin trong dòng máu mình.En: Lan felt the confidence in her heritage.Vi: Minh bắt đầu thấy hấp dẫn bởi những câu chuyện đã hình thành nên họ.En: Minh started to be captivated by the stories that shaped them.Vi: Dịu dàng, ánh sáng của chiếc đèn lồng tiếp tục bay xa, chiếc cầu nối bền vững giữa hiện tại và quá khứ.En: Gently, the light of the lantern continued to soar, a steadfast bridge connecting the present and the past. Vocabulary Words:grand: lớnilluminated: chiếu sángsiblings: anh chị emdisagreed: không thống nhấtancestors: tổ tiênfestive: lễ hộiwandered: đi quadiligently: chăm chỉancient: cổinscriptions: dòng chữshrugged: nhún vaidisappointed: thất vọngcorridors: hành langbas-relief: bức phù điêufaded: mờ nhạtjoyfully: vui mừngdarting: ngó nghiêngadmired: khâm phụcfloated: bay lênjade: ngọcunity: đoàn kếtheritage: dòng máucaptivated: hấp dẫngently: dịu dàngsteadfast: bền vữngconnected: kết nốitrace: vết tíchlanterns: đèn lồngsymbol: biểu tượngconfidence: sự tự tin
14m
03/09/2024

Finding Magic in Ha Long Bay's Mid-Autumn Market

Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Magic in Ha Long Bay's Mid-Autumn Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/finding-magic-in-ha-long-bays-mid-autumn-market Story Transcript:Vi: Linh đứng giữa chợ địa phương tại vịnh Hạ Long, xung quanh là những gian hàng đầy màu sắc.En: Linh stood in the middle of the local market in Ha Long Bay, surrounded by vibrant stalls.Vi: Tiếng gọi mời, tiếng cười nói rộn ràng vang lên khắp nơi.En: The sounds of vendors calling out and cheerful chatter echoed everywhere.Vi: Gió biển thổi nhẹ, mang theo hương thơm của gia vị và biển cả.En: A gentle sea breeze carried the fragrance of spices and the ocean.Vi: Linh ngắm nhìn những chiếc đèn lồng bằng gỗ được chạm khắc tinh xảo và những chiếc bánh trung thu, lòng đầy mong mỏi tìm được gì đó đặc biệt cho gia đình trong dịp Tết Trung Thu.En: Linh admired intricately carved wooden lanterns and mooncakes, filled with anticipation of finding something special for her family for the Mid-Autumn Festival.Vi: Giữa không gian nhộn nhịp ấy, Linh cảm thấy hơi bối rối.En: In this bustling atmosphere, Linh felt slightly overwhelmed.Vi: Cô thấy nhiều món đồ đẹp, nhưng vẫn chưa chọn được món nào thực sự ưng ý.En: She saw many beautiful items but had yet to choose anything truly satisfying.Vi: Cô muốn món quà của mình phản ánh vẻ đẹp và văn hóa của nơi này.En: She wanted her gift to reflect the beauty and culture of this place.Vi: Đang lúc phân vân, Linh nhìn thấy Minh, một người bán hàng trông thân thiện, đang mỉm cười với khách hàng.En: As she pondered, Linh noticed Minh, a friendly-looking vendor smiling at customers.Vi: Linh tiến lại gần Minh, chào anh và hỏi thăm: “Anh giúp em được không?En: Linh approached Minh, greeted him, and inquired, "Can you help me?Vi: Em muốn tìm món quà thật ý nghĩa và đặc trưng của vịnh Hạ Long.En: I'm looking for a meaningful and distinctive gift from Ha Long Bay."Vi: ”Minh gật đầu, ánh mắt sáng lên: “Tất nhiên rồi!En: Minh nodded, his eyes brightening, "Of course!Vi: Để anh chỉ cho em một số món nhé.En: Let me show you some items."Vi: ” Anh dẫn Linh đi qua từng gian hàng, chỉ cho cô những món đồ đặc biệt.En: He led Linh through various stalls, pointing out special items.Vi: Minh dừng lại trước một chiếc đèn lồng khắc họa những cảnh sắc của vịnh, nói: “Chiếc đèn này thể hiện sự mạnh mẽ và kỳ vĩ của các đảo đá vôi ở đây.En: Minh stopped in front of a lantern depicting scenes of the bay, saying, "This lantern embodies the strength and majesty of the limestone islands here.Vi: Rất đẹp phải không?En: Isn't it beautiful?"Vi: ”Linh gật gù, mắt sáng lên.En: Linh nodded, her eyes lighting up.Vi: “Đúng rồi, anh ơi!En: "Yes, it is!"Vi: ” Cô thốt lên khi nhìn thấy sự hiện hữu của vẻ đẹp mà cô mong muốn trong món quà.En: she exclaimed upon seeing the beauty she desired in the gift.Vi: Minh còn chia sẻ với cô câu chuyện về các món đồ truyền thống nơi đây và ý nghĩa của chúng trong dịp lễ Tết Trung Thu.En: Minh also shared stories about the traditional items and their significance during the Mid-Autumn Festival.Vi: Cuối cùng, với sự giúp đỡ của Minh, Linh chọn vài chiếc đèn lồng gỗ tinh xảo và một số bánh trung thu cổ truyền mà Minh gợi ý.En: In the end, with Minh’s help, Linh chose several exquisite wooden lanterns and some traditional mooncakes Minh recommended.Vi: Cô cảm thấy vui mừng và nhẹ nhõm, biết rằng những món quà này sẽ mang lại niềm vui cho gia đình cô.En: She felt joy and relief, knowing these gifts would bring happiness to her family.Vi: Khi Linh rời khỏi chợ, đôi bàn chân nhẹ nhàng bước đi, hồn nhiên cùng nụ cười trên môi.En: As Linh left the market, she walked with a light step, her smile bright.Vi: Cô biết đã chọn được những món quà thật ý nghĩa.En: She knew she had chosen truly meaningful gifts.Vi: Linh học được rằng, đôi khi lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người dân địa phương là cách tốt nhất để hiểu và kết nối với văn hóa một nơi.En: Linh learned that sometimes listening to and respecting the opinions of locals is the best way to understand and connect with a place’s culture.Vi: Trở về nhà, Linh mang theo không chỉ những món quà, mà còn những kỷ niệm và bài học quý giá từ vịnh Hạ Long xinh đẹp.En: Returning home, Linh carried not just the gifts but also precious memories and lessons from the beautiful Ha Long Bay.Vi: Gia đình Linh sẽ thấy tình yêu và sự chăm sóc của cô trong từng món quà, cảm nhận được hơi thở và hương vị của vùng đất mà cô đã ghé qua.En: Her family would sense her love and care in each gift, feeling the breath and flavor of the land she visited. Vocabulary Words:admired: ngắm nhìnintricately: tinh xảoanticipation: mong mỏioverwhelmed: bối rốidistinctive: đặc trưngdepicting: khắc họamajesty: kỳ vĩexquisite: tinh xảorelief: nhẹ nhõmprecious: quý giáfragrance: hương thơmbreeze: gió nhẹvendors: người bán hàngstalls: gian hàngpondered: phân vângreeted: chàoinquired: hỏi thămbrightening: sáng lênscenes: cảnh sắcencompasses: thể hiệnmajestic: mạnh mẽreflect: phản ánhchatter: tiếng cười nóibustling: nhộn nhịpsignificance: ý nghĩarespecting: tôn trọnglight step: đôi bàn chân nhẹ nhànglessons: bài họcflavor: hương vịlocals: người dân địa phương
14m
02/09/2024

Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains

Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries Unfold: A Journey Through Marble Mountains Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/mysteries-unfold-a-journey-through-marble-mountains Story Transcript:Vi: Ngày Quốc Khánh, An quyết định đưa người bạn từ nhỏ Minh đi thăm Ngũ Hành Sơn.En: On National Day, An decided to take his childhood friend Minh to visit the Marble Mountains.Vi: An là một thầy giáo yêu thích khám phá.En: An was a teacher who loved to explore.Vi: Minh, ngược lại, là người dè dặt nhưng trung thành.En: Minh, on the other hand, was reserved but loyal.Vi: Cả hai quen nhau từ thuở nhỏ.En: The two had known each other since they were young.Vi: Cùng với họ, Bao, một hướng dẫn viên địa phương đầy trí tưởng tượng, dẫn dắt hành trình.En: Joining them was Bao, a local guide with a vivid imagination, who led the journey.Vi: Bao luôn có những câu chuyện thú vị về các ngôi chùa và hang động ở Ngũ Hành Sơn.En: Bao always had interesting stories about the temples and caves at the Marble Mountains.Vi: An nghe rất hứng thú.En: An listened with great interest.Vi: Minh thì không tin lắm nhưng vẫn theo chân bạn mình.En: Minh was skeptical but still followed his friend.Vi: Họ đi dạo dưới những tán lá đỏ của mùa thu.En: They strolled under the red leaves of autumn.Vi: Gió nhẹ thổi qua, làm mát lòng người.En: A gentle breeze blew by, bringing a refreshing coolness.Vi: Khi đến một góc đặc biệt, Bao bắt đầu kể một câu chuyện về một hang động bí ẩn chưa ai khám phá.En: When they reached a special spot, Bao began to tell a story about a mysterious, unexplored cave.Vi: An, tưởng tượng phong phú, cảm thấy hồi hộp.En: An, with a rich imagination, felt excited.Vi: "Có thể ở đó có điều đặc biệt để mình kể cho học trò!En: "Maybe there's something special there I can share with my students!"Vi: " – An nghĩ vậy.En: – An thought.Vi: Trong khi đó, Minh nhìn Bao với ánh mắt nghi ngờ.En: Meanwhile, Minh looked at Bao with a doubtful gaze.Vi: "Cậu chắc chứ?En: "Are you sure?Vi: Nghe giống như chuyện cổ tích.En: Sounds like a fairy tale."Vi: " Nhưng An không thể cưỡng lại trí tò mò, và họ quyết định lần theo câu chuyện của Bao.En: But An couldn't resist his curiosity, and they decided to follow Bao's story.Vi: Họ đi sâu vào núi, bước vào một hang động.En: They ventured deeper into the mountains and entered a cave.Vi: Trong ánh sáng lờ mờ, họ thấy những bình gốm xếp thành những hình thù kỳ lạ.En: In the dim light, they saw ceramic vases arranged in strange shapes.Vi: Minh thì thầm, "Có lẽ đây là chỗ cúng tổ tiên gì đó.En: Minh whispered, "Perhaps this is a place for ancestor worship or something."Vi: " An lại nghĩ về một câu chuyện huyền bí.En: An thought of a mysterious tale.Vi: Bất ngờ, Bao cười lớn.En: Suddenly, Bao burst out laughing.Vi: "Các cậu ơi, đây là một dự án nghệ thuật của địa phương đấy!En: "Guys, this is a local art project!Vi: Nghệ sĩ từ khắp nơi đến đây để tạo ra tác phẩm tận dụng không gian này.En: Artists from all over come here to create works that utilize this space."Vi: "Bao giải thích thêm về dự án.En: Bao explained more about the project.Vi: An và Minh nhìn nhau rồi cười xòa.En: An and Minh looked at each other and laughed.Vi: Họ thấy buồn cười vì đã tưởng tượng quá xa.En: They found it amusing that they had let their imaginations run wild.Vi: Minh chọc An, "Đây quả là câu chuyện độc đáo để kể cho học trò cậu đấy!En: Minh teased An, "This truly is a unique story for you to tell your students!"Vi: "Cuộc phiêu lưu đã không tìm ra kho báu hay một bí ẩn lịch sử lớn.En: Their adventure didn't uncover a treasure or a great historical mystery.Vi: Nhưng An học được rằng bất ngờ cũng là một phần của khám phá.En: But An learned that surprises are also part of the exploration.Vi: Minh thì nhận ra rằng đôi khi sự ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui.En: Minh realized that sometimes randomness brings joy.Vi: Ngày hôm đó, cả ba rời khỏi Ngũ Hành Sơn với nụ cười trên môi.En: That day, all three left the Marble Mountains with smiles on their faces.Vi: Những câu chuyện về nơi này sẽ mãi thú vị, không phải vì huyền bí, mà vì những phút giây không ngờ đã trải qua.En: The stories about this place would forever be intriguing, not because of mysteries, but because of the unexpected moments they experienced. Vocabulary Words:reserved: dè dặtloyal: trung thànhvivid: đầy trí tưởng tượngimagination: trí tưởng tượngtemples: ngôi chùaskeptical: không tin lắmstrolled: đi dạobreeze: gió nhẹmysterious: bí ẩnunexplored: chưa ai khám pháexcited: hồi hộpcuriosity: trí tò mòventured: đi sâudim: lờ mờceramic: bình gốmvases: bìnhancestor: tổ tiênworship: cúngburst out: cười lớnlocal art project: dự án nghệ thuật của địa phươngutilize: tận dụngamusing: buồn cườiteased: chọcunique: độc đáotreasure: kho báuhistorical mystery: bí ẩn lịch sửsurprises: bất ngờrandomness: ngẫu nhiênintriguing: thú vịunexpected: không ngờ
13m
01/09/2024

Floating Lanterns: Embracing Tradition in Halong Bay

Fluent Fiction - Vietnamese: Floating Lanterns: Embracing Tradition in Halong Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/floating-lanterns-embracing-tradition-in-halong-bay Story Transcript:Vi: Linh đứng trên boong tàu, nhìn xuống những làn nước trong xanh của vịnh Hạ Long.En: Linh stood on the deck of the boat, gazing down at the clear blue waters of Halong Bay.Vi: Những hòn đảo nhỏ nổi bật giữa màn nước biếc màu, khiến cô nhớ lại những ngày thơ ấu cùng gia đình.En: The small islands stood out against the emerald backdrop, reminding her of her childhood days with her family.Vi: Cô đã xa nhà nhiều năm, chỉ trở về mỗi dịp lễ tết.En: She had been away from home for many years, returning only for holidays.Vi: Lần này là Tết Trung Thu.En: This time it was the Mid-Autumn Festival.Vi: Đối với Linh, đó là cơ hội hiếm hoi để gặp lại bà Mai và em Tuan.En: For Linh, it was a rare opportunity to see Grandma Mai and little Tuan.Vi: Gió đầu thu nhẹ nhàng thổi, mang theo hương mùi sen thoang thoảng.En: The early autumn breeze gently blew, carrying the faint scent of lotus.Vi: Bà Mai đã tổ chức một buổi sum vầy gia đình trên tàu.En: Grandma Mai had organized a family gathering on the boat.Vi: Từng chiếc lồng đèn đỏ rực rỡ được treo quanh tàu, phản chiếu ánh sáng lung linh trên mặt nước.En: Bright red lanterns were hung around the boat, their shimmering light reflecting on the water's surface.Vi: Mọi người đã chuẩn bị sẵn bánh nướng, bánh dẻo, và cùng nhau ngắm trăng.En: Everyone had prepared mooncakes and gathered to watch the moon.Vi: Linh bước tới bên em Tuan, đôi chút ngập ngừng.En: Linh hesitantly approached her brother, Tuan.Vi: "Tuan, em có nhớ những buổi Trung Thu mình từng chạy vòng quanh sân nhà không?" Linh hỏi.En: "Tuan, do you remember the Mid-Autumn nights when we used to run around the yard?" Linh asked.Vi: Tuan cười, ánh mắt rạng ngời. "Em nhớ chứ.En: Tuan laughed, his eyes sparkling. "Of course, I do.Vi: Em cũng nhớ chị đã từng nhảy múa dưới trăng như thế nào."En: I also remember how you used to dance under the moon."Vi: Dù rất muốn hòa nhập, Linh cảm thấy mình lạc lõng giữa những câu chuyện quen thuộc mà cô từng biết nhưng giờ đây đã xa lạ.En: Despite wanting to join in, Linh felt out of place amid the familiar stories that were now foreign to her.Vi: Cuộc sống trong thành phố lớn và công việc bận rộn đã khiến Linh dần quên đi những giá trị truyền thống.En: Life in the big city and her busy job had gradually made Linh forget traditional values.Vi: Bữa tiệc diễn ra vui vẻ nhưng Linh vẫn cảm thấy khó chịu trong lòng.En: The party was joyful, but Linh still felt uneasy.Vi: Bà Mai, nhận thấy điều đó, nhẹ nhàng đặt tay lên vai Linh.En: Sensing this, Grandma Mai gently placed a hand on Linh's shoulder.Vi: "Con yêu, dù ở đâu, con vẫn là một phần của gia đình này. Truyền thống giúp chúng ta nhớ mình là ai."En: "Dear, no matter where you are, you're still a part of this family. Traditions help us remember who we are."Vi: Buổi tối ấy, tất cả đứng theo vòng tròn, dưới ánh trăng tròn, chuẩn bị để tham gia một nghi thức truyền thống: thả đèn hoa đăng.En: That evening, they all stood in a circle under the full moon, preparing for a traditional ritual: releasing floating lanterns.Vi: Linh đứng lặng, trong lòng là cuộc đấu tranh giữa giữ gìn truyền thống và theo đuổi cuộc sống mới.En: Linh stood silently, her heart wrestling between preserving traditions and pursuing a new life.Vi: Nhưng khi cô bừng tỉnh nhận ra sự ấm áp từ gia đình, Linh mỉm cười, nắm chặt tay bà và em.En: But as she felt the warmth of her family, Linh smiled, holding her grandma's and brother's hands tightly.Vi: Khi thả chiếc đèn lênh đênh trên mặt nước, Linh cảm nhận được sức mạnh của sự kết nối gia đình.En: As she set the lantern adrift on the water, Linh felt the power of family connection.Vi: Chiếc đèn trôi xa, cùng những lời cầu nguyện mà cả gia đình gửi gắm.En: The lantern floated away with the prayers her family had entrusted it with.Vi: Linh bỗng thấy trái tim mình nhẹ nhàng hơn, vững vàng hơn.En: Linh suddenly felt her heart become lighter and more steadfast.Vi: Cô nhận ra rằng, dù đi đâu hay làm gì, gia đình và những truyền thống tốt đẹp vẫn luôn là một phần quan trọng, định hình nên con người cô hôm nay.En: She realized that no matter where she went or what she did, family and those beautiful traditions would always be an important part of who she was today.Vi: Đêm đó, ánh đèn từ những chiếc lồng sáng rực, không chỉ trên mặt nước mà còn trong lòng Linh.En: That night, the light from the glowing lanterns illuminated not just the water's surface but also Linh's heart.Vi: Cô đã chọn ở lại, không phải chỉ là về mặt địa lý, mà ở lại trong những sợi dây vô hình kết nối tình cảm gia đình. Mãi mãi.En: She chose to stay, not just geographically, but within the invisible bonds of family love, forever. Vocabulary Words:deck: boong tàugazing: nhìn xuốngemerald: nước biếc màubackdrop: nềnbreeze: giófaint: thoang thoảnglotus: sengathering: buổi sum vầyreflecting: phản chiếuhesitantly: đôi chút ngập ngừngsparkling: rạng ngờidespite: dùamid: giữauneasy: khó chịusensing: nhận thấypreserving: giữ gìnritual: nghi thứcreleasing: thảsilent: đứng lặngwrestling: cuộc đấu tranhdrift: lênh đênhprayers: lời cầu nguyệnentrusted: gửi gắmsteadfast: vững vàngilluminated: sáng rựcbonds: sợi dâygeographically: về mặt địa lýinvisible: vô hìnhopportunity: cơ hội hiếm hoilanterns: lồng đèn
14m
31/08/2024

Conquering Fears: Ngọc's Return to Ha Long Bay

Fluent Fiction - Vietnamese: Conquering Fears: Ngọc's Return to Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/conquering-fears-ngocs-return-to-ha-long-bay Story Transcript:Vi: Mặt trời mùa hè lấp lánh trên bầu trời, chiếu xuống làn nước xanh ngọc bích của vịnh Hạ Long.En: The summer sun glitters in the sky, shining down on the emerald waters of Ha Long Bay.Vi: Những đảo đá vôi sừng sững nổi bật giữa không gian bao la, như những bức tượng thiên nhiên tuyệt mỹ.En: The limestone islands stand majestically amidst the vast expanse, like magnificent natural sculptures.Vi: Không khí nơi đây luôn mang lại cảm giác yên bình, nhưng lòng Ngọc lại chẳng yên.En: The atmosphere here always brings a sense of peace, but Ngọc's heart is restless.Vi: Ngọc, một nhà nghiên cứu sinh vật biển cần mẫn, đứng trên bờ vịnh nhìn xa xăm.En: Ngọc, a diligent marine life researcher, stands on the shore of the bay, gazing into the distance.Vi: Từ khi gặp tai nạn trong một chuyến nghiên cứu, cô vẫn chưa thể quay trở lại công việc yêu thích của mình.En: Since an accident during a research trip, she hasn't been able to return to her beloved work.Vi: Đó là vụ tai nạn bất ngờ, nhưng những ký ức về nó vẫn luôn ám ảnh cô.En: It was an unexpected accident, but the memories of it haunt her.Vi: "Liệu mình có thể quay lại không?" – Ngọc tự hỏi.En: "Can I go back?" Ngọc wonders.Vi: Minh, người bạn luôn dõi theo từng bước của Ngọc, chạm nhẹ vào vai cô.En: Minh, a friend who keeps a close watch on Ngọc's every step, gently touches her shoulder.Vi: "Ngọc này, chúng ta hãy thả mình vào chuyến đi này nhé. Chỉ cần cảm nhận vịnh Hạ Long một lần nữa." Ngọc mỉm cười nhẹ, biết rằng Minh luôn quan tâm đến cô.En: "Ngọc, let's lose ourselves in this trip. Just feel Ha Long Bay once more." Ngọc smiles slightly, knowing Minh always cares about her.Vi: Khi chiếc thuyền nhẹ nhàng lướt sóng, Minh kể cho Ngọc nghe về những lần anh cảm thấy sợ hãi nhưng đã vượt qua như thế nào.En: As the boat gently glides over the waves, Minh tells Ngọc about the times he felt afraid but managed to overcome it.Vi: Minh là người bạn dũng cảm và nhạy bén, luôn biết điều gì là tốt nhất cho Ngọc.En: Minh is a brave and astute friend, always knowing what's best for Ngọc.Vi: "Chúng ta vẫn có nhau, Ngọc," Minh trấn an, mắt hướng về mặt nước lấp lánh bên dưới.En: "We still have each other, Ngọc," Minh reassures her, his eyes fixed on the sparkling water below.Vi: Thuyền dần dừng lại giữa vịnh xanh biếc.En: The boat gradually stops in the midst of the sapphire bay.Vi: Ngọc đứng trên mép thuyền, đôi chân run rẩy.En: Ngọc stands at the edge of the boat, her legs trembling.Vi: Trái tim đập thình thịch trong lồng ngực, hơi thở dồn dập.En: Her heart pounds in her chest, breaths quickening.Vi: Cô nhắm mắt, những hình ảnh về tai nạn ùa về, làm cô chùng bước.En: She closes her eyes as images of the accident flood back, making her falter.Vi: Minh đứng bên cạnh, không nói lời nào, chỉ nắm lấy tay Ngọc, truyền cho cô sự can đảm.En: Minh stands beside her, saying nothing, just holding Ngọc's hand, instilling in her a sense of courage.Vi: Ngọc mở mắt ra, nhìn xuống làn nước.En: Ngọc opens her eyes, looking at the water.Vi: Cô nhận ra biển cả vẫn đẹp đẽ như ngày nào - và những gì cô bỏ lỡ đang vẫy gọi cô trở lại.En: She realizes the sea is as beautiful as ever—and what she had missed is calling her back.Vi: Hít một hơi sâu, Ngọc nhảy khỏi thuyền, nước mát xoa dịu cơ thể lẫn tâm hồn cô.En: Taking a deep breath, Ngọc jumps off the boat, the cool water soothing both body and soul.Vi: Cô nổi lên, mặt hướng về phía mặt trời, một nụ cười nhẹ nở trên môi.En: She rises to the surface, her face turned toward the sun, a gentle smile forming on her lips.Vi: Nước vịnh Hạ Long chưa bao giờ tuyệt vời đến thế.En: The waters of Ha Long Bay have never been so wonderful.Vi: Ngọc nhận ra, đôi khi ta cần phải chấp nhận sự yếu đuối và tin vào khả năng phục hồi của mình.En: Ngọc realizes that sometimes we need to accept our weaknesses and believe in our ability to recover.Vi: Minh nhảy xuống nước, bơi về phía cô, nụ cười rạng rỡ trên mặt.En: Minh jumps into the water, swimming toward her, a radiant smile on his face.Vi: "Ngọc này, em đã trở lại," Minh nói, đầy tự hào.En: "Ngọc, you're back," Minh says proudly.Vi: Ngọc gật đầu, ý thức rõ rằng mình đã vượt qua nỗi sợ hãi, cảm thấy một sự kết nối mới mẻ với biển cả thân thuộc.En: Ngọc nods, clearly aware she has conquered her fears, feeling a renewed connection with her familiar sea.Vi: Cô biết rằng từ nay, dù gặp khó khăn thế nào, cô luôn có thể đứng dậy và đối mặt với chúng.En: She knows that from now on, no matter the challenges, she can always rise and face them.Vi: Biển cả không phải chỉ là công việc; nó là nguồn sống, là tình yêu lớn nhất đời cô.En: The sea is not just a job; it's the source of life, the greatest love of her life. Vocabulary Words:glitters: lấp lánhemerald: ngọc bíchlimestone: đá vôimajestic: sừng sữngexpanse: không gian bao lasculptures: bức tượngatmosphere: không khírestless: chẳng yêndiligent: cần mẫnresearcher: nhà nghiên cứugazing: nhìn xa xămaccident: tai nạnhaunt: ám ảnhreassures: trấn anafraid: sợ hãiovercome: vượt quaastute: nhạy béntrembling: run rẩypounds: đập thình thịchfalter: chùng bướccourage: can đảmrecovers: phục hồiradiant: rạng rỡrenewed: mới mẻchallenges: khó khănsoothing: xoa dịuconquered: vượt quaconnection: kết nốisource: nguồn sốngbeloved: yêu thích
15m
30/08/2024

Modern Dreams and Family Ties: A Mid-Autumn Reunion

Fluent Fiction - Vietnamese: Modern Dreams and Family Ties: A Mid-Autumn Reunion Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/modern-dreams-and-family-ties-a-mid-autumn-reunion Story Transcript:Vi: Trời Sài Gòn vào mùa hè rực rỡ ánh nắng.En: The Saigon sky glows brightly under the summer sun.Vi: Trong Khu Công nghệ Cao, tiếng ríu rít của trẻ em hòa cùng âm thanh bóp còi điện tử của robot tạo nên một khung cảnh sống động hiện đại.En: In the High-Tech Park, the chirping sounds of children blend with the electronic beeping of robots, creating a lively modern scene.Vi: Linh và Quan, hai chị em mồ côi cha mẹ sống cùng bà nội, đang sinh sống ở đây.En: Linh and Quan, siblings who have lost their parents and live with their grandmother, reside here.Vi: Cha mẹ của họ ra nước ngoài để làm việc.En: Their parents went abroad to work.Vi: Linh là một cô gái thông minh, chăm học, luôn lo lắng cho Quan, cậu em ham mê công nghệ.En: Linh is an intelligent, diligent student, always concerned about Quan, her tech-enthusiast younger brother.Vi: Quan thích thú với robot và game hơn là các phong tục truyền thống.En: Quan is more fascinated by robots and games than traditional customs.Vi: Một buổi sáng, Linh ngồi bên bàn học, gấp giấy với lòng đầy suy tư.En: One morning, Linh sat at the study table, folding paper with a thoughtful mind.Vi: Cô phải giúp Quan chuẩn bị cho cuộc thi robot sắp tới mà vẫn phải chăm sóc bà trong dịp lễ Trung Thu.En: She had to help Quan prepare for an upcoming robot competition while also taking care of her grandmother during the Mid-Autumn Festival.Vi: Lễ hội này ý nghĩa với gia đình.En: This festival holds significant importance for the family.Vi: Bà nội không quen với cuộc sống hiện đại, cảm thấy lạc lõng giữa thành phố đang đổi thay từng ngày.En: Their grandmother, unfamiliar with modern life, feels lost amidst the constantly changing city.Vi: Quan hăng hái kể cho Linh nghe về ý tưởng cho robot mới.En: Quan eagerly shared his new robot idea with Linh.Vi: "Em sẽ thắng cuộc thi này, chị Linh ạ!En: "I will win this competition, Linh!"Vi: " Cậu mắt sáng lên, nhưng Linh lo lắng cho sức khỏe của bà nội và việc học của mình.En: His eyes sparkled with excitement, but Linh worried about their grandmother's health and her own studies.Vi: Tuy nhiên, Linh hiểu rằng giấc mơ của Quan rất quan trọng.En: However, Linh understood that Quan's dream was very important.Vi: Hai chị em bàn bạc cách để dung hòa giữa đam mê công nghệ của Quan và các giá trị gia đình.En: The siblings discussed ways to balance Quan's passion for technology with their family values.Vi: Khi mùa Trung Thu đến gần, Linh và Quan quyết định sẽ cùng nhau chuẩn bị bánh trung thu.En: As the Mid-Autumn Festival approached, Linh and Quan decided to prepare mooncakes together.Vi: Họ mời bà nội tham gia, giải thích từng bước để bà hiểu và cảm thấy đỡ lạc lõng.En: They invited their grandmother to join, explaining each step so she would understand and feel less out of place.Vi: Cả ba cùng nhau làm bánh, tạo nên kỷ niệm đẹp cho gia đình.En: The three of them made cakes together, creating beautiful family memories.Vi: Quan cũng không quên luyện tập cho cuộc thi robot.En: Quan also didn't forget to practice for the robot competition.Vi: Linh và Quan tạo một không khí gia đình đầm ấm, giúp bà vui hơn.En: Linh and Quan nurtured a warm atmosphere at home, bringing joy to their grandmother.Vi: Cuối cùng, vào Ngày Trung Thu, cả khu phố rực rỡ trong ánh đèn lồng.En: Finally, on Mid-Autumn Day, the entire neighborhood was aglow with lanterns.Vi: Thời điểm ấy cũng là khi vòng chung kết cuộc thi của Quan bắt đầu.En: It was also the time for Quan's competition finals to begin.Vi: Linh đầy lo lắng, không biết nên lựa chọn thế nào.En: Linh, filled with worry, didn't know what choice to make.Vi: Nhưng rồi cô nhận ra có một cách kết hợp.En: But then she realized there was a way to combine everything.Vi: Linh kéo bà nội đến góc sân, nơi có màn hình máy tính.En: Linh led her grandmother to the corner of the yard where there was a computer screen.Vi: Cô bật truyền hình trực tiếp cuộc thi.En: She turned on the live broadcast of the competition.Vi: Ba người cùng ngồi dưới ánh trăng, vừa xem Quan thi đấu, vừa thưởng thức bánh trung thu.En: The three sat under the moonlight, watching Quan compete while enjoying mooncakes.Vi: Quan đứng trên sân khấu, robot của cậu di chuyển mượt mà.En: Quan stood on stage, his robot moving smoothly.Vi: Cậu nắm bắt từng chi tiết nhỏ với niềm đam mê và sự nhuần nhuyễn.En: He grasped every little detail with passion and expertise.Vi: Khi tên Quan được xướng lên là người chiến thắng, tiếng reo hò từ màn hình và từ bà nội vang lên hòa quyện.En: When Quan's name was announced as the winner, cheers from the screen and from their grandmother filled the air.Vi: Linh, Quan và bà ôm nhau ăn mừng, hạnh phúc tràn ngập tâm hồn.En: Linh, Quan, and their grandmother hugged each other, celebrating with happiness overflowing in their hearts.Vi: Khi ánh trăng soi sáng thành phố, Linh cảm thấy nhẹ nhõm.En: As the moonlight illuminated the city, Linh felt relieved.Vi: Cô nhận ra không cần phải gánh vác mọi thứ một mình.En: She realized she didn't have to shoulder everything alone.Vi: Quan cũng hiểu rằng dù đam mê công nghệ đến đâu, gia đình và truyền thống vẫn luôn là nền tảng vững chắc.En: Quan also understood that no matter how passionate he was about technology, family and tradition always remain a solid foundation.Vi: Họ ngồi bên nhau, nhìn Sài Gòn hoa lệ, tận hưởng sự ấm áp của gia đình và tình thương.En: They sat together, gazing at the splendid Saigon, enjoying the warmth of family and love.Vi: Một mùa Trung Thu nơi hiện đại và truyền thống đan xen, nhiều ý nghĩa và niềm vui.En: It was a Mid-Autumn season where modernity and tradition intertwined, filled with meaning and joy. Vocabulary Words:glows: rực rỡchirping: ríu rítdiligent: chăm chỉunfamiliar: không quenconstantly: liên tụceagerly: hăng háisparkled: sáng lênbalance: dung hòaapproached: đến gầnexplaining: giải thíchmemories: kỷ niệmnurtured: tạo raatmosphere: không khíneighborhood: khu phốaglow: rực rỡfinals: chung kếtchoice: lựa chọnrealized: nhận rabroadcast: truyền hình trực tiếpsmoothly: mượt màexpertise: sự nhuần nhuyễnilluminated: soi sángrelieved: nhẹ nhõmshoulder: gánh vácsolid: vững chắcfoundation: nền tảngsplendid: hoa lệintertwined: đan xenmeaning: ý nghĩajoy: niềm vui
16m
29/08/2024

Balancing Traditions and Dreams: A Tet Market Adventure

Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Traditions and Dreams: A Tet Market Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/balancing-traditions-and-dreams-a-tet-market-adventure Story Transcript:Vi: Chợ Tết đang nhộn nhịp và sôi nổi.En: The Tet market is bustling and lively.Vi: Mọi người đi lại tấp nập giữa những gian hàng đầy màu sắc.En: People are busily moving among the colorful stalls.Vi: Anh và Binh bước vào giữa dòng người, hòa mình vào không khí hối hả của khu chợ.En: Anh and Binh step into the crowd, immersing themselves in the bustling atmosphere of the market.Vi: Tết là dịp lễ truyền thống quan trọng, và Anh, với lòng tôn kính gia đình, quyết tâm mua đồ trang trí và thực phẩm tốt nhất dù vẫn bí mật tiết kiệm tiền cho chuyến đi nước ngoài sắp tới.En: Tet is an important traditional holiday, and Anh, with respect for her family, is determined to buy the best decorations and food even though she is secretly saving money for an upcoming trip abroad.Vi: Binh, em trai Anh, không quan tâm lắm đến truyền thống.En: Binh, Anh’s younger brother, isn’t very interested in traditions.Vi: Cậu thích thú nhìn ngắm mọi thứ xung quanh và đôi khi cảm thấy khó chịu khi thấy chị mình lo lắng về ngân sách nhiều như vậy.En: He delights in observing everything around and sometimes feels annoyed seeing his sister worry so much about the budget.Vi: "Anh, chị cứ từ từ mà đi, chợ còn đông mà. Để mình thưởng thức không khí một chút," Binh nói với giọng vồn vã.En: "Anh, take it slow, the market’s still crowded. Let’s enjoy the atmosphere a bit," Binh says cheerfully.Vi: Từng hàng quán đều rực rỡ.En: Every stall is vibrant.Vi: Đèn lồng đỏ treo cao, hoa đào hồng tươi rung rinh trong gió.En: Red lanterns hang high, and fresh pink peach blossoms sway in the wind.Vi: Anh thầm nhẩm tính ngân sách.En: Anh silently calculates the budget.Vi: Trái cây, bánh chưng, hoa đào... mọi thứ đều đắt đỏ hơn ngày thường.En: Fruits, Chung cake, peach flowers... everything is more expensive than usual.Vi: Chị phải chọn lựa kỹ càng.En: She must choose carefully.Vi: Một lúc sau, Anh nhìn thấy một cây đào đẹp.En: After a while, Anh spots a beautiful peach tree.Vi: Đó là một cây đào cao, hoa nở rực rỡ, biểu tượng của Tết.En: It is a tall tree with vibrant blossoms, a symbol of Tet.Vi: Bước đến gian hàng, Anh hỏi giá và nhận ra giá cao hơn dự đoán.En: Approaching the stall, Anh asks the price and realizes it is higher than she had anticipated.Vi: Nhưng trước khi chị kịp nghĩ ra cách trả giá, Binh lên tiếng, cậu thương lượng với người bán với nụ cười hồn nhiên.En: Before she could think of a way to bargain, Binh speaks up, negotiating with the vendor with an innocent smile.Vi: Sau một hồi đôi co, người bán cũng giảm giá một chút.En: After some back and forth, the vendor agrees to a slight discount.Vi: Nhưng cây đào vẫn quá đắt.En: Yet, the peach tree is still too expensive.Vi: Anh ngập ngừng nhìn cậu em.En: Anh hesitantly looks at her brother.Vi: Cuối cùng, chị định mua đồ ít tốn kém hơn để tiết kiệm tiền cho chuyến đi.En: Ultimately, she decides to buy less costly items to save money for the trip.Vi: Nhưng Binh, với sự nhạy bén của một cậu bé, thì thầm rằng cả hai có thể giảm một vài món trang trí khác không cần thiết, thay vào đó tập trung vào những thứ quan trọng nhất.En: But Binh, with the perceptiveness of a young boy, whispers that they can skip a few unnecessary decorations and focus on the most important things instead.Vi: Kết quả là, Anh và Binh mua được cây đào đẹp ấy, những món thực phẩm cần thiết, và vẫn còn một ít tiền dành dụm.En: As a result, Anh and Binh manage to buy that beautiful peach tree, the necessary food items, and still have a bit of savings left.Vi: Dù có đôi chút không hoàn toàn đúng ý, Anh vẫn cảm thấy hạnh phúc.En: Although it wasn’t entirely as planned, Anh feels happy.Vi: Chị học cách dung hòa truyền thống với ước mơ riêng, nhận ra sự quan trọng của cả hai.En: She learns to balance tradition with her dreams, recognizing the importance of both.Vi: Trở về nhà, Anh cảm thấy lòng nhẹ nhõm và hào hứng hơn với Tết.En: Returning home, Anh feels eased and more excited for Tet.Vi: Gia đình cùng nhau chuẩn bị đón năm mới, và trong tiếng cười nói vui vẻ ấy, Anh biết rằng điều quan trọng nhất chính là tình cảm gia đình.En: The family prepares to welcome the new year together, and in the midst of cheerful laughter, Anh knows that the most important thing is family love.Vi: Binh cũng nhận ra niềm vui khi thấy chị mình hài lòng và cảm giác đáng quý từ những ngày Tết gia đình đoàn viên.En: Binh also realizes the joy in seeing his sister content and appreciates the precious feelings of family reunion during Tet. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịplively: sôi nổiimmersing: hòa mìnhrespect: tôn kínhdecorations: đồ trang tríbudget: ngân sáchvibrant: rực rỡlanterns: đèn lồngblossoms: hoa nởcalculate: nhẩm tínhanticipated: dự đoánbargain: trả giáinnocent: hồn nhiênnegotiating: thương lượngdiscount: giảm giáhesitantly: ngập ngừngperceptiveness: nhạy bénskipping: giảmunnecessary: không cần thiếtcostly: đắt đỏeased: nhẹ nhõmexcited: hào hứngcheerful: vui vẻcontent: hài lòngreunion: đoàn viênsecretly: bí mậtobserving: nhìn ngắmdelights: thích thúprecious: đáng quýsymbol: biểu tượng
14m
28/08/2024

Smart Choices: Minh's Journey to Practicality in the Rockies

Fluent Fiction - Vietnamese: Smart Choices: Minh's Journey to Practicality in the Rockies Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/smart-choices-minhs-journey-to-practicality-in-the-rockies Story Transcript:Vi: Dưới ánh nắng vàng rực của mùa hè, cửa hàng dụng cụ leo núi nhỏ bé nằm giữa khung cảnh hùng vĩ của dãy núi Rocky càng nổi bật.En: Under the brilliant summer sun, the small mountaineering gear store stood out amidst the majestic scenery of the Rocky Mountains.Vi: Minh và Lan đứng trước cửa hàng, tay trong tay.En: Minh and Lan stood in front of the store, hand in hand.Vi: Minh, một chàng trai trẻ mê phiêu lưu và thích thử thách, đang chuẩn bị cho chuyến đi bộ đường dài.En: Minh, a young man who loved adventure and challenges, was preparing for a hiking trip.Vi: Anh háo hức bước vào, Lan lặng lẽ theo sau.En: He eagerly stepped inside, with Lan quietly following.Vi: Bước vào cửa hàng, Minh ngay lập tức bị cuốn hút bởi một đôi giày leo núi thời thượng.En: Upon entering the store, Minh was immediately drawn to a pair of trendy hiking boots.Vi: "Chị nhìn kìa, đôi giày này thật tuyệt!" Minh hồ hởi nói.En: "Look at these, they're amazing!" Minh exclaimed excitedly.Vi: Nhưng khi thấy giá tiền, Minh chợt chùng bước.En: But when he saw the price, he hesitated.Vi: "Chỉ cần biết đôi giày này tốt thôi," Lan khuyên, "em có thể tìm một đôi khác giá phải chăng mà vẫn đảm bảo."En: "As long as you know the boots are good," Lan advised, "you can find another pair that's affordable yet reliable."Vi: Minh phân vân, băn khoăn giữa mong muốn và khả năng.En: Minh wavered, torn between his desires and his budget.Vi: "Em không biết nên chọn gì, chị Lan ạ. Đôi giày kia đẹp nhưng đắt quá." Minh than phiền.En: "I don’t know what to choose, sister Lan. Those boots are nice but too expensive," Minh complained.Vi: Lan gợi ý, "Hãy cân nhắc sự an toàn và phù hợp với túi tiền. Đừng chỉ chạy theo kiểu dáng."En: Lan suggested, "Consider safety and what fits your budget. Don't just chase after style."Vi: Minh dừng lại một lúc, ngẫm nghĩ lời chị.En: Minh paused for a moment, reflecting on her advice.Vi: Anh quyết định tham khảo ý kiến của Lan để chọn giày và dụng cụ phù hợp.En: He decided to consult with Lan to choose suitable shoes and gear.Vi: Sau khi xem xét kỹ lưỡng, Minh tìm ra một đôi giày chắc chắn, giá cả hợp lý, đảm bảo an toàn.En: After careful consideration, Minh found a sturdy pair of boots at a reasonable price that ensured safety.Vi: "Đôi này ổn đấy Minh. Vừa túi tiền lại rất bền," Lan khích lệ.En: "These are good, Minh. Affordable and very durable," Lan encouraged.Vi: Minh gật gù, một nụ cười hài lòng nở trên môi.En: Minh nodded, a satisfied smile spreading across his face.Vi: Anh hiểu rằng thực tế là yếu tố quan trọng hơn sự màu mè.En: He realized that practicality was more important than mere flair.Vi: "Em sẽ chọn đôi này," Minh quyết định, ánh mắt không còn lăn tăn.En: "I'll choose these," Minh decided, his eyes no longer filled with doubt.Vi: Khi rời cửa hàng, Minh cảm thấy tự tin cho chuyến đi sắp tới.En: As they left the store, Minh felt confident about the upcoming trip.Vi: Lòng anh nhẹ nhõm vì sự lựa chọn thông minh.En: He was relieved by his smart choice.Vi: "Cảm ơn chị Lan, nhờ chị mà em sáng suốt hơn rồi," Minh cảm ơn chị gái.En: "Thank you, sister Lan, you helped me see more clearly," Minh thanked his sister.Vi: Cả hai, Minh và Lan, mỉm cười bước ra khỏi cửa hàng, sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.En: Both Minh and Lan smiled as they walked out of the store, ready to face new challenges.Vi: Minh không chỉ tìm thấy đôi giày hoàn hảo, mà còn học được bài học quý giá về sự thực tế.En: Minh not only found the perfect pair of boots but also learned a valuable lesson about practicality.Vi: Những tia nắng ấm áp chiếu qua cửa kính, rọi sáng cả ngày hè rực rỡ và cuộc hành trình đầy hứa hẹn phía trước.En: The warm sunlight streamed through the glass, illuminating the vibrant summer day and the promising journey ahead. Vocabulary Words:brilliant: rựcmajestic: hùng vĩscenery: khung cảnhmountaineering: leo núigear: dụng cụeagerly: háo hứcquietly: lặng lẽtrendy: thời thượngexclaimed: hồ hởi nóihesitated: chùng bướcaffordable: giá phải chăngreliable: đảm bảowavered: phân vântorn: băn khoănsuitable: phù hợpsturdy: chắc chắnreasonable: hợp lýdurable: bềnpracticality: thực tếflair: màu mèconfident: tự tinrelieved: nhẹ nhõmchallenges: thử tháchvaluable: quý giáilluminating: rọi sángvibrant: rực rỡsatisfaction: hài lòngdoubt: lăn tănconsult: tham khảo ý kiếnensured: đảm bảo
13m
27/08/2024

Hien's Journey: Blending Tradition with Modern Flavors

Fluent Fiction - Vietnamese: Hien's Journey: Blending Tradition with Modern Flavors Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/hiens-journey-blending-tradition-with-modern-flavors Story Transcript:Vi: Trên đỉnh ngọn đồi xanh mượt, ngôi đền ẩn mình giữa cảnh sắc thiên nhiên kỳ ảo.En: On the peak of the verdant hill, the temple hid itself amidst the magical natural landscape.Vi: Làng xóm dưới đồi như bức tranh bình yên, nơi Hien trở về sau nhiều năm xa cách.En: The village below, like a peaceful painting, was where Hien returned after many years of being away.Vi: Mùa hè này, không khí trong làng nhộn nhịp hơn, bởi lễ hội Trung Thu đang tới gần.En: This summer, the village's atmosphere was more bustling, as the Mid-Autumn Festival was approaching.Vi: Hien cảm thấy hồi hộp.En: Hien felt anxious.Vi: Cô không biết làm thế nào để hòa nhập với truyền thống gia đình mà cô từng xa cách.En: She didn't know how to reconnect with the family traditions she had been distant from.Vi: Trong dòng người tấp nập về thăm viếng, tiếng cười nói vang khắp không gian, đáo lại nỗi sợ hãi của cô: cảm giác lạc lõng giữa chính gia đình mình.En: In the bustling stream of visitors, laughter filled the air, reminding her of her fear: the feeling of being an outsider within her own family.Vi: Minh, người anh họ gần nhất, tiếp cận Hien với nụ cười ấm áp.En: Minh, her nearest cousin, approached Hien with a warm smile.Vi: Minh, như Hien, cũng có những suy nghĩ riêng về cách hòa nhập giữa truyền thống và hiện đại.En: Minh, like Hien, also had his own thoughts on how to integrate tradition with modernity.Vi: Cả hai đều cảm thấy áp lực từ kỳ vọng của gia đình.En: Both felt the pressure of family expectations.Vi: Minh thì thầm, "Chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu và thích nghi, không nhất thiết phải bỏ qua bản thân."En: Minh whispered, "We can explore and adapt together; we don't have to neglect ourselves."Vi: Trước đây, truyền thống gia đình Hien luôn giữ một vị trí quan trọng, và lễ hội Trung Thu là dịp để tất cả mọi người đoàn tụ.En: In the past, Hien's family traditions always held an important place, and the Mid-Autumn Festival was an occasion for everyone to reunite.Vi: Ngôi đền tràn ngập ánh đèn lồng lung linh và mùi hương trầm thơm ngát như kéo cả những ký ức cũ về.En: The temple was aglow with shimmering lanterns and the fragrant scent of incense, bringing back old memories.Vi: Khi màn đêm buông xuống, bữa tiệc bắt đầu.En: As night fell, the feast began.Vi: Ánh trăng tròn soi sáng ngôi đền như nhắc nhở mọi người về ý nghĩa của sự sum họp.En: The full moon illuminated the temple, reminding everyone of the significance of togetherness.Vi: Bất ngờ, Hien được đề nghị chia sẻ công thức bánh trung thu gia truyền.En: Unexpectedly, Hien was asked to share the family's traditional mooncake recipe.Vi: Tiếng nói của bà nội như vang lên trong đầu Hien, nhắc nhở cô về trách nhiệm và truyền thống.En: Her grandmother's voice echoed in her mind, reminding her of both responsibility and tradition.Vi: Trái tim Hien đấu tranh.En: Hien's heart wrestled within her.Vi: Cô biết công thức cổ truyền nhưng lại muốn sáng tạo.En: She knew the traditional recipe but wanted to be creative.Vi: Nhịp tim như vang vọng trong lồng ngực khi cô đứng dậy.En: Her heartbeat resonated in her chest as she stood up.Vi: "Món này chúng ta đã làm từ thuở nhỏ," cô nói, giọng run run.En: "We’ve been making this since we were young," she said, her voice trembling.Vi: "Hôm nay, em muốn thêm chút hiện đại. Hãy thử kết hợp nhân truyền thống với hương vị trái cây thời thượng."En: "Today, I want to add a modern twist—let's try combining traditional fillings with trendy fruit flavors."Vi: Cả nhà nhìn nhau, một khoảng khắc tĩnh lặng.En: The family looked at each other, a moment of silence.Vi: Rồi dần dần, những nụ cười tán thưởng hiện ra.En: Then gradually, approving smiles emerged.Vi: Trẻ con vỗ tay thích thú, người lớn gật đầu đông tình.En: The children clapped excitedly, and the adults nodded in agreement.Vi: Hien thở phào, cảm thấy một sự yên bình len lỏi trong tim.En: Hien breathed a sigh of relief, feeling a sense of peace slowly fill her heart.Vi: Cô đã tìm được cách nối liền hai thế giới.En: She had found a way to bridge the two worlds.Vi: Cuối đêm, khi tàn lễ, Hien và Minh ngồi bên nhau dưới ánh trăng.En: At the end of the night, as the festival wound down, Hien and Minh sat together under the moonlight.Vi: Cô nhìn về ngôi đền, nơi cả gia đình đã kết nối những truyền thống lâu đời và tìm ra ý nghĩa mới.En: She looked towards the temple, where the family had connected long-standing traditions and discovered new meanings.Vi: Hien biết rằng đôi khi điều quan trọng nhất không phải là theo đuổi những khuôn mẫu cũ mà là tạo ra những ký ức mới, chính bằng cách mà trái tim mình thực sự mong muốn.En: Hien realized that sometimes, what's most important is not adhering to old patterns, but creating new memories in a way that truly resonates with the heart.Vi: Hien không còn thấy mình là người ngoài nữa.En: Hien no longer felt like an outsider.Vi: Cô đã học được cách giữ gìn truyền thống trong khi vẫn tôn trọng bản thân.En: She had learned to preserve tradition while respecting herself.Vi: Cảm giác lạc lõng giờ chỉ còn là quá khứ.En: The feeling of being lost was now just a thing of the past. Vocabulary Words:verdant: xanh mượtamidst: giữabustling: nhộn nhịpanxious: hồi hộpreconnect: hòa nhậpoutsider: người ngoàiintegrate: hòa nhậpneglect: bỏ quareunite: đoàn tụshimmering: lung linhincense: hương trầmresponsibility: trách nhiệmtrembling: run runilluminated: soi sángapprove: đông tìnhtwist: hiện đạiresonate: vang vọngcreative: sáng tạofeast: bữa tiệcadapter: thích nghifillings: nhânflavors: hương vịmoment: khoảng khắcpeaceful: bình yênresponsibility: trách nhiệmmodernity: hiện đạidescend: buông xuốngreconcile: kết nốicherish: giữ gìndiscover: tìm ra
15m
26/08/2024

Stormy Summits: A Journey of Friendship & Self-Discovery

Fluent Fiction - Vietnamese: Stormy Summits: A Journey of Friendship & Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/stormy-summits-a-journey-of-friendship-self-discovery Story Transcript:Vi: Núi Bà Đen nổi bật dưới ánh sao, tỏa sáng dưới bầu trời mùa hè.En: Ba Den Mountain stood out under the starlight, shining beneath the summer sky.Vi: Linh, An, và Minh đến đây từ tối qua để cắm trại, nằm dưới bầu trời đầy sao mà mơ về chuyến đi khó quên.En: Linh, An, and Minh had arrived the night before to camp, dreaming of an unforgettable trip under the starry sky.Vi: Linh, với tinh thần lạc quan, hứa hẹn một hành trình kỳ thú và ý nghĩa.En: With her optimistic spirit, Linh promised an exciting and meaningful journey.Vi: Sáng sớm, Linh đánh thức mọi người.En: Early in the morning, Linh woke everyone up.Vi: "Dậy đi, chúng ta không muốn bỏ lỡ cảnh bình minh đâu!", cô khích lệ.En: "Get up, we don’t want to miss the sunrise!" she encouraged.Vi: Minh, luôn dễ tính, bật dậy ngay.En: Minh, always easygoing, got up immediately.Vi: An, hơi rụt rè, lặng lẽ thu dọn lều trại, trong đầu chất chứa nhiều suy nghĩ.En: An, a bit reserved, quietly packed up the tent, his mind filled with many thoughts.Vi: Họ bắt đầu leo núi, không khí dần ẩm ướt và nóng bức.En: They began to climb the mountain, the air gradually becoming humid and hot.Vi: Linh đi trước, dẫn đường, mắt sáng như sao.En: Linh led the way, her eyes shining like stars.Vi: Minh theo sát phía sau, luôn sẵn lòng giúp đỡ khi cần.En: Minh followed closely, always ready to help whenever needed.Vi: An chậm rãi bước theo, mỗi bước đi như chạm đến nỗi lòng vừa gần gũi mà vừa xa lạ.En: An walked slowly, each step touching feelings that were both familiar and foreign.Vi: Vào dịp lễ Vu Lan, An không thể ngừng nghĩ về gia đình.En: During the Vu Lan festival, An couldn’t stop thinking about his family.Vi: Những nỗi niềm day dứt bủa vây tâm trí cậu.En: Troubling feelings surrounded his mind.Vi: Lên núi, cậu hi vọng tự mình tìm thấy câu trả lời cho trái tim bức bối.En: Climbing the mountain, he hoped to find answers for his restless heart.Vi: Thời tiết không giúp ích nhiều, gió nóng hắt vào mặt, mồ hôi rịn trên trán.En: The weather wasn’t much help, with hot winds blowing in his face and sweat trickling down his forehead.Vi: Khi họ gần tới đỉnh núi, bất chợt bầu trời tối sầm lại.En: As they neared the mountain's peak, the sky suddenly darkened.Vi: Một cơn mưa mùa hè bất chợt trút xuống.En: A summer storm suddenly poured down.Vi: Linh phải quyết định: "Có nên tiếp tục không?".En: Linh had to decide: "Should we continue?"Vi: Nhưng ở nơi mưa gió dập dồn, cô cảm thấy luồng sức mạnh trỗi dậy.En: But in the midst of the storm, she felt a surge of strength.Vi: "Chúng ta gần tới rồi, cố lên!", cô gọi lớn, điều khiến ai nấy đều ngẩn ngơ thêm phần dũng cảm.En: "We're almost there, keep going!" she shouted, filling everyone with newfound courage.Vi: An im lặng hồi lâu, trằn trọc giữa cơn mưa xối xả.En: An remained silent for a while, troubled amidst the pouring rain.Vi: Cuối cùng, cậu lấy hết can đảm: "Linh, Minh, mình thấy rất khó xử với gia đình.En: Finally, he mustered the courage: "Linh, Minh, I feel really conflicted about my family.Vi: Vu Lan tới gần, mình không biết làm sao...".En: Vu Lan is approaching, and I don’t know what to do..."Vi: Linh và Minh đồng cảm với An, cùng lắng nghe trong giây phút ý nghĩa ấy.En: Linh and Minh sympathized with An, listening together in that meaningful moment.Vi: Cơn mưa dừng, mây rẽ ra, nhường chỗ cho ánh sáng chói lòa của mặt trời.En: The rain stopped, the clouds parted, making way for the brilliant sunlight.Vi: Tất cả đứng lặng người, ngắm nhìn bình minh rực rỡ chiếu rọi khắp nơi.En: They all stood still, gazing at the blazing sunrise lighting up everything around.Vi: An cảm thấy nhẹ nhõm, như đã trút hết tâm tư nặng nề.En: An felt relieved, as if he had shed all his heavy thoughts.Vi: Linh mỉm cười, nhận ra sự quan trọng của việc kết nối cảm xúc với bạn bè.En: Linh smiled, realizing the importance of connecting emotionally with friends.Vi: Khi mặt trời lên cao, nhuốm vàng mọi thứ, tình bạn của họ cũng sáng bừng, mới mẻ và mạnh mẽ hơn.En: As the sun climbed higher, turning everything golden, their friendship also shone brightly, newer, and stronger.Vi: Núi Bà Đen hôm nay không chỉ là một hành trình thể chất, mà còn là chặng đường để An, Linh, và Minh hiểu nhau và chính bản thân hơn.En: Today, Ba Den Mountain was not just a physical journey, but a path for An, Linh, and Minh to better understand one another and themselves. Vocabulary Words:starry: đầy saooptimistic: lạc quanreserved: rụt rèhumid: ẩm ướtfamiliar: gần gũiforeign: xa lạtroubling: day dứttrickling: rịnblaze: rực rỡcourage: dũng cảmconflicted: khó xửsympathized: đồng cảmshedding: trútbrilliant: chói lòaemotional: cảm xúcsurge: trỗi dậyrestless: bức bốipromised: hứa hẹnmeaningful: ý nghĩaeasygoing: dễ tínhsparkling: tỏa sánggradually: dầnmustered: lấy hếtconflicted: khó xửheartened: động viênhesitant: lưỡng lựbravery: can đảmvanish: biến mấtrefresh: làm mớiilluminated: chiếu rọi
14m
25/08/2024

From Shadow to Spotlight: Linh's Leap into Leadership

Fluent Fiction - Vietnamese: From Shadow to Spotlight: Linh's Leap into Leadership Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/from-shadow-to-spotlight-linhs-leap-into-leadership Story Transcript:Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, từng tia nắng xuyên qua cửa sổ kính lớn của tòa nhà văn phòng hiện đại.En: On a summer morning, rays of sunlight streamed through the large glass windows of the modern office building.Vi: Không khí mát lạnh nhờ máy điều hòa, ngăn cách cái oi bức của phố phường bên ngoài.En: The air was cool thanks to the air conditioning, separating the bustling city heat outside.Vi: Linh, một nhân viên trẻ đầy tham vọng, ngồi ở góc phòng, mắt dõi theo những hoạt động đang diễn ra trong buổi hội thảo xây dựng đội ngũ.En: Linh, a young, ambitious employee, sat in the corner of the room, her eyes following the activities unfolding in the team-building workshop.Vi: Trong khi mọi người trò chuyện rôm rả, Linh cảm thấy mình như một cái bóng, mờ nhạt giữa các đồng nghiệp sôi nổi.En: While everyone was engaged in lively conversations, Linh felt like a shadow, faded among her enthusiastic colleagues.Vi: Họ thường dễ dàng thu hút sự chú ý của Huy, vị quản lý tài năng và luôn khuyến khích sáng tạo.En: They easily caught the attention of Huy, the talented manager who always encouraged creativity.Vi: Linh ước ao một ngày nào đó sẽ được như họ, đứng trên sân khấu và dẫn dắt một dự án.En: Linh wished that one day she could be like them, standing on stage and leading a project.Vi: Hôm nay, Huy thông báo về một nhiệm vụ quan trọng trong hội thảo.En: Today, Huy announced an important task during the workshop.Vi: Ông muốn tìm một người tình nguyện làm trưởng nhóm cho một hoạt động sắp tới.En: He wanted to find a volunteer to lead a group in an upcoming activity.Vi: Linh biết đây là cơ hội vàng của mình, nhưng sự ngần ngại và nỗi lo lắng về việc nói trước đám đông khiến cô do dự.En: Linh knew this was her golden opportunity, but her hesitation and fear of speaking in public made her hesitate.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giằng co trong tâm trí, Linh quyết định giơ tay.En: Finally, after much internal struggle, Linh decided to raise her hand.Vi: Cô đứng lên, giọng nói mang theo sự run rẩy nhưng ý chí quyết tâm, "Em xin tự nguyện.En: She stood up, her voice trembling yet determined, "I volunteer.Vi: Em muốn thử sức mình.En: I want to challenge myself."Vi: "Cả phòng im phăng phắc trong giây lát.En: The room fell silent for a moment.Vi: Mọi ánh mắt đều hướng về phía cô, và Huy nở một nụ cười khích lệ.En: All eyes turned towards her, and Huy gave an encouraging smile.Vi: Linh lấy lại bình tĩnh, bắt đầu trình bày ý tưởng của mình.En: Linh regained her composure and began to present her idea.Vi: Giọng nói cô trở nên mạnh mẽ và rõ ràng hơn từng chút một.En: Her voice grew stronger and clearer with each word.Vi: Linh đã chuẩn bị kỹ lưỡng.En: Linh had prepared meticulously.Vi: Cô nói về việc tạo ra một bài tập kết nối giữa các thành viên, qua đó thúc đẩy sự đoàn kết và sáng tạo.En: She talked about creating an exercise to connect team members, thereby promoting unity and creativity.Vi: Bằng việc sử dụng bảng trắng, Linh vẽ sơ đồ, mô tả từng bước chi tiết.En: Using the whiteboard, Linh drew diagrams and described each step in detail.Vi: Mọi người chăm chú lắng nghe, một sự ngạc nhiên và hứng khởi dần lan tỏa trong không gian.En: Everyone listened attentively, a sense of surprise and excitement gradually filling the room.Vi: Khi Linh kết thúc bài thuyết trình của mình, một tràng pháo tay vang lên.En: When Linh finished her presentation, applause erupted.Vi: Huy tiến lên trước, ánh mắt tràn đầy sự tôn trọng.En: Huy stepped forward, his eyes filled with respect.Vi: "Linh, em đã làm rất tốt.En: "Linh, you did very well.Vi: Sự sáng tạo và lòng dũng cảm của em đáng được công nhận," anh nói, giọng chân thành.En: Your creativity and courage deserve recognition," he said sincerely.Vi: Linh cảm thấy như một gánh nặng vừa được gỡ bỏ.En: Linh felt a weight lift off her shoulders.Vi: Niềm tự hào trong lòng nở rộ, cô biết rằng mình đã vượt qua chính mình.En: Pride blossomed within her, knowing she had overcome herself.Vi: Các đồng nghiệp tiến lại gần, dành cho Linh những lời khen ngợi và khích lệ.En: Her colleagues approached, offering compliments and encouragement.Vi: Từ giây phút đó, Linh nhận ra rằng cô không chỉ có khả năng lãnh đạo mà còn có thể vượt qua mọi thử thách.En: From that moment, Linh realized she not only had leadership potential but could also overcome any challenge.Vi: Buổi chiều hôm đó, nhìn thành phố sôi động qua ô cửa kính, Linh mỉm cười.En: That afternoon, looking at the bustling city through the glass window, Linh smiled.Vi: Cánh cửa vừa mở ra cho cô không chỉ là sự ghi nhận từ đồng nghiệp và cấp trên, mà còn là niềm tin vào chính bản thân mình.En: The door that had just opened for her was not only acknowledgment from colleagues and superiors but also faith in herself.Vi: Trong tương lai, Linh sẵn sàng tiến bước, chấp nhận những vai trò lãnh đạo đầy thử thách.En: In the future, Linh was ready to step forward, embrace leadership roles full of challenges.Vi: Và cuộc hành trình của cô chỉ mới bắt đầu.En: And her journey had only just begun. Vocabulary Words:rays: tia nắngstreamed: xuyên quabustling: sôi độngambitious: tham vọngunfolding: diễn raenthusiastic: sôi nổihesitation: ngần ngạitrembling: run rẩycomposure: bình tĩnhmeticulously: kỹ lưỡngdiagrams: sơ đồattentively: chăm chúeruption: vang lênapplause: pháo tayrecognition: sự ghi nhậnpride: niềm tự hàocolleagues: đồng nghiệpcompliments: lời khen ngợiembrace: chấp nhậnleadership: lãnh đạojourney: cuộc hành trìnhfaith: niềm tinchallenge: thử tháchvolunteer: tình nguyệnconfident: tự nguyệnencouraging: khuyến khíchdetermine: quyết tâmfacilitate: thúc đẩyunity: sự đoàn kếtopportunity: cơ hội
15m